Trong các tuyến hơi công nghiệp, lựa chọn đúng chủng loại và tiêu chuẩn van quyết định trực tiếp đến độ an toàn, chi phí vận hành và tính ổn định của hệ thống. Thực tế thị trường cho thấy bảng giá tham khảo van hơi mặt bích inox có thể chênh lệch rất lớn giữa các nhà cung cấp. Lý do nằm ở khác biệt về áp lực thiết kế, vật liệu, kiểu van, chuẩn bích và chứng chỉ kiểm định. Bài viết này chuẩn hóa khái niệm, chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng giá, đồng thời cung cấp bảng giá tham khảo 2025 để bạn có cơ sở đối chiếu khi yêu cầu báo giá kỹ thuật.
I. Van hơi mặt bích inox là gì?
Van hơi mặt bích inox là van dùng cho môi trường hơi nước bão hòa hoặc hơi siêu nhiệt, kết nối bằng mặt bích inox tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI để đảm bảo chịu áp và độ kín cao.
1) Cấu tạo khái quát
– Thân van, nắp, trục, chi tiết đóng kín (đĩa cầu, nêm cổng hoặc bi), ghế van và bộ làm kín trục.
– Hai mặt bích ở hai đầu để siết bulong trên mặt bích đường ống inox công nghiệp.
– Vật liệu thân phổ biến: inox 304.
2) Vai trò trong hệ thống hơi
– Van cầu hơi điều tiết lưu lượng chính xác.
– Van cổng inox và van bi inox đóng mở toàn phần, tổn thất áp thấp, thao tác nhanh.
– Kết nối mặt bích giúp chống rung, chịu áp tốt hơn so với ren khi vận hành lâu dài.
3) Hệ quả đến giá
Do yêu cầu chịu nhiệt và chịu áp khắt khe, giá bán phụ thuộc mạnh vào tiêu chuẩn áp lực, vật liệu, kiểu van, xuất xứ và chuẩn thử kín.

II. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến bảng giá van hơi mặt bích inox
Đây là phần quyết định vì sao cùng kích thước mà mức giá có thể khác nhau 2–5 lần.
1) Tiêu chuẩn mặt bích và áp lực (PN hoặc ANSI Class)
– PN16, PN25, PN40 và Class 150, Class 300 quy định độ dày thân, số lượng và cấp bền bulong, quy trình thử kín.
– Cùng DN50, Class 300 thường đắt gấp đôi Class 150 vì yêu cầu chịu áp và test cao hơn.
2) Vật liệu thân
– Inox 304: cân bằng chi phí và khả năng chịu môi trường hơi trung tính.
– Inox 316: bổ sung Mo → chống ăn mòn ion Cl⁻ tốt hơn, giá thường cao hơn 20–40% so với 304.
3) Kiểu van và chức năng
– Van cầu hơi (globe): điều tiết chính xác, cấu trúc phức tạp → thường giá cao nhất.
– Van cổng (gate): on/off tuyến chính, giá tầm trung.
– Van bi (ball): thao tác nhanh, đóng mở thường xuyên, không khuyến nghị điều tiết hơi, giá thường thấp hơn.
4) Kích thước danh nghĩa (DN)
Giá tăng theo cấp số, không tuyến tính. Vật liệu, gia công, khối lượng và chi phí kiểm định tăng nhanh khi DN tăng.
5) Tiêu chuẩn thử nghiệm và chứng chỉ
– Tuân thủ API 598 hoặc EN 12266 giúp nâng độ tin cậy, thường tăng giá do quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
– CO–CQ gốc đảm bảo truy xuất nguồn gốc, thường cộng thêm chi phí nhưng cần thiết cho nghiệm thu dự án.
6) Yếu tố thương mại, logistics và thời điểm
Tỷ giá, chi phí vận chuyển, điều kiện giao hàng và tồn kho ảnh hưởng đến biên độ giá theo từng quý.

III. Bảng giá tham khảo van hơi mặt bích inox (cập nhật 2025)
Giả định cấu hình phổ biến để bạn đối chiếu nhanh: van cầu hơi, inox 304, PN16. Dải giá thể hiện mức trung bình thị trường cho từng DN. Khi thay đổi vật liệu, chuẩn áp hay seat, giá sẽ thay đổi tương ứng.
1) Bảng giá theo DN (VNĐ)
Kích thước (DN) | Loại van | Vật liệu | Áp lực (PN) | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
DN50 | Van cầu hơi | Inox 304 | PN16 | 1.800.000 – 3.200.000 |
DN65 | Van cầu hơi | Inox 304 | PN16 | 2.200.000 – 3.800.000 |
DN80 | Van cầu hơi | Inox 304 | PN16 | 2.800.000 – 4.800.000 |
DN100 | Van cầu hơi | Inox 304 | PN16 | 3.800.000 – 6.500.000 |
DN125 | Van cầu hơi | Inox 304 | PN16 | 5.200.000 – 8.500.000 |
IV. Hướng dẫn chọn van theo ngân sách mà vẫn an toàn
– Hơi ≤ 10 bar, nhiệt độ trung bình: ưu tiên 304 – PN16 – PTFE để tối ưu chi phí.
– Hơi bão hòa 12–16 bar: chọn 316 – PN25 hoặc PN40 – Graphite để tăng an toàn.
– Hơi siêu nhiệt, môi trường ăn mòn: cân nhắc 316L – Metal seat.
– Dự án cần tối ưu CAPEX: cân nhắc thương hiệu tầm trung nhưng vẫn có CO–CQ và test chuẩn.
Bảng gợi ý lựa chọn
Điều kiện vận hành | Cấu hình khuyến nghị | Ghi chú kỹ thuật |
---|---|---|
Hơi ≤ 10 bar, nhiệt độ ≤ 180°C | Inox 304, PN16, PTFE seat | Dòng hơi sạch, chi phí thấp |
Hơi bão hòa 12–16 bar | Inox 316, PN25/PN40 | Đảm bảo kín tốt, chịu nhiệt cao |
Hơi siêu nhiệt, áp > 20 bar | Inox 316L, PN40 hoặc Class 300 | Dành cho hệ thống hơi công nghiệp nặng |
Hơi có Cl⁻, muối hoặc hóa chất nhẹ | Inox 316, PN25 | Tăng tuổi thọ van, tránh ăn mòn |
Dự án nhỏ, dân dụng | Inox 304, PN16, PTFE seat | Giảm chi phí đầu tư, dễ bảo trì |
Mẹo lựa chọn thông minh:
1. Luôn hỏi rõ áp suất và nhiệt độ làm việc trước khi chọn model.
2. Xác định kiểu van cần điều tiết (globe) hay chỉ đóng/mở (gate, ball).
3. Ưu tiên nhà cung cấp có CO-CQ, bản vẽ, thông số kỹ thuật rõ ràng.
4. Với hệ thống hơi chính, đừng chọn hàng trôi nổi, vì chi phí sửa chữa sau này lớn hơn rất nhiều.
V. Checklist thông tin cần có khi yêu cầu báo giá
- Kích thước danh nghĩa (DN): DN50, DN80, DN100…
- Áp suất làm việc (PN hoặc Class): PN16, PN25, Class 150, Class 300…
- Vật liệu thân van: Inox 304, 316, 316L.
- Kiểu van: Cầu (Globe), Cổng (Gate), Bi (Ball).
- Vật liệu seat và packing: PTFE, Graphite, Metal.
- Tiêu chuẩn mặt bích: JIS10K, BS4504, ANSI150/300.
- Nhiệt độ và môi trường làm việc: Hơi bão hòa, hơi siêu nhiệt, có hóa chất không.
- Yêu cầu chứng chỉ: CO-CQ, API 598, EN 12266, kiểm định chất lượng.
- Số lượng và thời gian giao hàng mong muốn.
Khi có đầy đủ checklist trên, báo giá sẽ chính xác 100% và giúp người mua dễ dàng so sánh ngang cấu hình giữa các thương hiệu khác nhau.

VI. FAQ – Giải đáp nhanh
1) Van hơi inox 304 có dùng được cho hơi bão hòa không
Có, với dải áp và nhiệt phù hợp. Khi nhiệt độ cao và có tác nhân ăn mòn, nên cân nhắc 316 hoặc 316L.
2) Khi nào cần Class 300 thay vì PN16
Khi áp làm việc cao, vị trí gần nồi hơi, hoặc yêu cầu an toàn bổ sung theo tiêu chuẩn dự án.
3) PTFE và graphite khác nhau thế nào
PTFE kinh tế và ma sát thấp cho nhiệt độ vừa. Graphite chịu nhiệt cao, bền hơn, kín hơn, nên được chọn cho hơi bão hòa.
4) Vì sao van cầu hơi thường đắt hơn van bi
Do cấu trúc điều tiết và bề mặt ghế chịu nhiệt đặc thù giúp kiểm soát lưu lượng chính xác.
5) Phân biệt nhanh 304 và 316 khi mua
Quan sát ký hiệu đúc trên thân: CF8 ~ 304, CF8M ~ 316, hoặc dùng dung dịch kiểm tra thích hợp.
6) Van hơi có cần bảo trì định kỳ không
Có. Nên kiểm tra độ kín, seat, packing mỗi 6–12 tháng. Với hệ thống hơi áp cao, cần test áp lực định kỳ để đảm bảo an toàn vận hành.
VII. Liên hệ nhận bảng giá tham khảo van hơi mặt bích inox tại Inoxvisinh TK
Nếu bạn cần bảng giá tham khảo van hơi mặt bích inox chính xác theo cấu hình thực tế, hãy liên hệ Inoxvisinh TK– đơn vị chuyên cung cấp van inox công nghiệp uy tín tại Việt Nam.
Lợi thế của Inoxvisinh TK:
– Nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO–CQ cho từng sản phẩm.
– Kho quy mô lớn, sẵn hàng từ DN15–DN300, PN16–PN40.
– Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ bản vẽ, thông số test và cấu hình chọn van phù hợp.
– Báo giá nhanh – giao hàng toàn quốc – hỗ trợ dự án trọn gói.
– Đối tác lâu năm của Vinamilk, Sabeco, Habeco, IDP, Thế Hệ Mới (Cozy).
Liên hệ ngay để được hỗ trợ báo giá nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.5457 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)