Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

+ Free Shipping

Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

 

MỤC LỤC Hiển thị

1. Giới Thiệu Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ (Electromagnetic Flow Meter) là một thiết bị đo lường hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để đo lưu lượng của các chất lỏng dẫn điện như nước, dung dịch hóa chất, sữa, hoặc nước thải.

Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ của Faraday, một nguyên tắc vật lý cơ bản, cho phép đo lưu lượng chính xác mà không cần các bộ phận chuyển động cơ học.

Với độ tin cậy cao, khả năng đo lường hai chiều (dòng chảy thuận và ngược), và thiết kế bền bỉ, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các lĩnh vực như xử lý nước, thực phẩm và đồ uống, hóa chất, dược phẩm, và dầu khí.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về đồng hồ đo lưu lượng điện từ, bao gồm định nghĩa, nguyên lý hoạt động, các loại khác nhau, ứng dụng thực tiễn, lợi ích, cách lựa chọn, và hướng dẫn bảo trì.

Bài viết với nội dung được trình bày rõ ràng, không trùng lặp, và hữu ích, nhằm giúp quý khách hàng hiểu về sản phẩm và đưa ra quyết định mua sắm phù hợp. Thông tin được tham khảo từ các tài liệu quốc tế uy tín như Omega Engineering, Flowmeters.com, và Emerson, đảm bảo tính chính xác và chuyên sâu.


2. Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ Là Gì?

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ, thường được gọi tắt là “đồng hồ điện từ,” là thiết bị đo lường lưu lượng thể tích của chất lỏng dẫn điện bằng cách sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ.

Không giống như các loại đồng hồ đo lưu lượng khác (như đồng hồ tuabin hoặc đồng hồ siêu âm), đồng hồ điện từ không có bộ phận chuyển động bên trong, giúp giảm thiểu hao mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.

Nguồn Gốc Ra Đời Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ (Electromagnetic Flow Meter) là một trong những thiết bị đo lường hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, và dầu khí. Để hiểu rõ nguồn gốc ra đời của thiết bị này, chúng ta cần quay lại các cột mốc lịch sử liên quan đến vật lý, công nghệ, và nhu cầu công nghiệp.

1. Cơ Sở Khoa Học: Định Luật Faraday (1831)

Nguồn gốc của đồng hồ đo lưu lượng điện từ bắt nguồn từ định luật Faraday về cảm ứng điện từ, được nhà vật lý người Anh Michael Faraday phát hiện vào năm 1831. Định luật này phát biểu rằng:

“Khi một dây dẫn di chuyển trong từ trường hoặc từ trường thay đổi xung quanh dây dẫn, một điện áp sẽ được cảm ứng trong dây dẫn. Điện áp này tỷ lệ thuận với tốc độ thay đổi của từ thông.”

Trong bối cảnh của đồng hồ đo lưu lượng điện từ, chất lỏng dẫn điện (như nước hoặc dung dịch hóa chất) đóng vai trò như một dây dẫn di chuyển. Khi chất lỏng chảy qua một từ trường do đồng hồ tạo ra, nó cắt qua các đường sức từ, tạo ra một điện áp cảm ứng. Điện áp này tỷ lệ với vận tốc dòng chảy và được đo để tính toán lưu lượng.

2. Ý Tưởng Ban Đầu và Phát Triển Công Nghệ (Đầu Thế Kỷ 20)

Mặc dù định luật Faraday đã được phát hiện từ thế kỷ 19, việc áp dụng nguyên lý này vào đo lưu lượng chất lỏng không được thực hiện ngay lập tức do hạn chế về công nghệ và vật liệu.

Vào đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học và kỹ sư bắt đầu khám phá khả năng sử dụng cảm ứng điện từ để đo lưu lượng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp cần đo lường chính xác chất lỏng dẫn điện.

Tuy nhiên, những thiết bị đầu tiên gặp nhiều khó khăn, bao gồm:

  • Độ nhạy thấp: Điện áp cảm ứng rất nhỏ (microvolt đến millivolt), đòi hỏi thiết bị đo có độ nhạy cao.
  • Tính dẫn điện: Chỉ có thể đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc khí.
  • Vật liệu: Thiếu vật liệu chống ăn mòn để đo các chất lỏng như axit hoặc dung dịch hóa học.

3. Bước Ngoặt: Sự Ra Đời Của Đồng Hồ Điện Từ Thương Mại (Những Năm 1950)

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ thương mại đầu tiên được phát triển vào những năm 1950, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử công nghệ đo lường. Hai công ty tiên phong trong lĩnh vực này là:

  • Foxboro (Mỹ): Foxboro, một công ty chuyên về thiết bị đo lường và điều khiển công nghiệp, đã giới thiệu đồng hồ đo lưu lượng điện từ đầu tiên vào năm 1954. Thiết bị này được thiết kế để đo lưu lượng nước và nước thải trong các nhà máy xử lý, với độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định.
  • Krohne (Đức): Cũng trong khoảng thời gian này, Krohne, một nhà sản xuất thiết bị đo lường nổi tiếng ở châu Âu, đã phát triển các mẫu đồng hồ điện từ cho các ứng dụng công nghiệp. Krohne tập trung vào việc cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của thiết bị.

Những thiết bị đầu tiên này sử dụng các cuộn dây lớn để tạo từ trường và các điện cực để đo điện áp cảm ứng. Tuy nhiên, chúng vẫn còn cồng kềnh, đắt tiền, và yêu cầu nguồn điện ổn định để vận hành.

4. Sự Phát Triển và Mở Rộng Ứng Dụng (1960-1980)

Từ những năm 1960 đến 1980, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể nhờ sự phát triển của công nghệ điện tử và vật liệu:

  • Công nghệ điện tử: Sự ra đời của các bộ khuếch đại tín hiệu (amplifiers) và bộ xử lý tín hiệu (transmitters) đã giúp tăng độ nhạy và độ chính xác của đồng hồ. Các thiết bị bắt đầu hiển thị kết quả dưới dạng số, thay vì chỉ dựa vào kim analog như trước đây.
  • Vật liệu chống ăn mòn: Việc sử dụng các lớp lót như PTFE (Polytetrafluoroethylene), PFA, hoặc cao su cứng bên trong ống đo đã cho phép đồng hồ điện từ đo được các chất lỏng ăn mòn như axit sulfuric, axit nitric, hoặc dung dịch kiềm. Ngoài ra, các điện cực làm từ inox 316L, Hastelloy, hoặc Titan cũng được áp dụng để tăng độ bền.
  • Ứng dụng mở rộng: Ban đầu, đồng hồ điện từ chủ yếu được sử dụng trong ngành xử lý nước và nước thải. Tuy nhiên, với những cải tiến này, thiết bị đã được áp dụng trong các ngành khác như:
    • Thực phẩm và đồ uống: Đo lưu lượng sữa, bia, nước giải khát, nhờ thiết kế vệ sinh đạt tiêu chuẩn FDA và EHEDG.
    • Dược phẩm: Đo nước tinh khiết và dung dịch dược phẩm, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh.
    • Hóa chất: Đo lưu lượng axit, kiềm, và các dung dịch công nghiệp.
    • Dầu khí: Đo lưu lượng bùn khoan hoặc các chất lỏng dẫn điện trong khai thác.

5. Sự Hoàn Thiện và Phổ Biến (1990- Cho đến nay)

Từ những năm 1990, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đã trở thành một trong những thiết bị đo lường phổ biến nhất nhờ các cải tiến sau:

  • Công nghệ số: Các bộ truyền tín hiệu kỹ thuật số (digital transmitters) cho phép đồng hồ tích hợp với các hệ thống tự động hóa hiện đại (PLC, SCADA) thông qua các giao thức như 4-20mA, Modbus, hoặc HART.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Các phiên bản compact (tích hợp) ra đời, giúp tiết kiệm không gian và dễ lắp đặt trong các hệ thống nhỏ.
  • Độ chính xác cao hơn: Với sự cải thiện trong công nghệ cảm biến và xử lý tín hiệu, độ chính xác của đồng hồ điện từ hiện nay có thể đạt ±0.2% đến ±0.5% giá trị thực, theo dữ liệu từ Omega Engineering.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngày nay, đồng hồ điện từ được sử dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp, từ đo lưu lượng nước trong các nhà máy RO, đến kiểm soát lưu lượng trong sản xuất bia, sữa, hoặc xử lý nước thải công nghiệp.

6. Vai Trò Của Các Nhà Sản Xuất Hàng Đầu

Nhiều công ty đã góp phần vào sự phát triển và phổ biến của đồng hồ đo lưu lượng điện từ, bao gồm:

  • Emerson (Rosemount): Emerson đã phát triển các dòng đồng hồ điện từ như Rosemount 8700 Series, với khả năng đo lường hai chiều và tích hợp hệ thống tự động hóa.
  • Endress+Hauser: Nhà sản xuất Thụy Sĩ này nổi tiếng với dòng Proline Promag, được thiết kế cho các ứng dụng vệ sinh và công nghiệp nặng.
  • Siemens: Siemens cung cấp các dòng SITRANS FM, tập trung vào độ bền và khả năng đo lưu lượng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Krohne: Tiếp tục dẫn đầu với các dòng như OPTIFLUX, được tối ưu hóa cho ngành thực phẩm và hóa chất.

7. Tầm Quan Trọng Trong Công Nghiệp Hiện Đại

Ngày nay, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn trong các quy trình công nghiệp. Chúng giúp:

  • Giám sát lưu lượng chính xác: Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm.
  • Tiết kiệm chi phí: Phát hiện sớm các vấn đề trong hệ thống, như rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
  • Bảo vệ môi trường: Đo lường nước thải để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.

Nguồn gốc của đồng hồ đo lưu lượng điện từ bắt nguồn từ định luật Faraday vào năm 1831, nhưng phải đến những năm 1950, thiết bị này mới được thương mại hóa nhờ các công ty như Foxboro và Krohne.

Qua nhiều thập kỷ, với sự phát triển của công nghệ điện tử, vật liệu chống ăn mòn, và nhu cầu ngày càng cao từ các ngành công nghiệp, đồng hồ điện từ đã trở thành một công cụ không thể thiếu.

Tại inoxvisinhtk.com, chúng tôi cung cấp các dòng đồng hồ đo lưu lượng điện từ chất lượng cao, phù hợp với mọi ứng dụng, từ xử lý nước đến sản xuất thực phẩm.

2.1. Nguyên Lý Hoạt Động

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng điện từ dựa trên định luật Faraday về cảm ứng điện từ, được phát biểu rằng: “Điện áp cảm ứng trong một mạch tỷ lệ với tốc độ thay đổi của từ thông qua mạch đó.” Trong trường hợp này, chất lỏng dẫn điện đóng vai trò như một dây dẫn di chuyển trong từ trường. Dưới đây là cách thức hoạt động chi tiết:

  • Tạo từ trường: Một cặp cuộn dây (coils) được đặt trong thân đồng hồ tạo ra một từ trường ổn định vuông góc với hướng dòng chảy của chất lỏng.

  • Điện áp cảm ứng: Khi chất lỏng dẫn điện (như nước hoặc dung dịch muối) chảy qua từ trường, nó cắt qua các đường sức từ, tạo ra một điện áp cảm ứng. Điện áp này tỷ lệ thuận với vận tốc của dòng chảy.

  • Đo điện áp: Hai điện cực (electrodes) được đặt đối diện nhau trong ống đo sẽ thu nhận điện áp này. Điện áp được đo rất nhỏ, thường ở mức microvolt hoặc millivolt.

  • Xử lý tín hiệu: Bộ xử lý tín hiệu (transmitter) chuyển đổi điện áp đo được thành lưu lượng thể tích (thường tính bằng lít/giờ, m³/giờ) thông qua công thức: [ Q = k \cdot \frac{E}{B \cdot D} ] Trong đó:

    • (Q): Lưu lượng thể tích.

    • (E): Điện áp cảm ứng.

    • (B): Cường độ từ trường.

    • (D): Đường kính ống đo.

    • (k): Hằng số hiệu chỉnh.

2.2. Đặc Điểm Nổi Bật

  • Độ chính xác cao: Đạt từ ±0.2% đến ±0.5% giá trị thực (Full Scale Deviation – FSD), theo dữ liệu từ Omega Engineering.

  • Phạm vi đo rộng: Có thể đo từ vài lít/giờ (cho ống nhỏ) đến hàng nghìn m³/giờ (cho ống lớn).

  • Chất liệu bền bỉ: Thường được làm từ thép không gỉ (inox 304/316L) hoặc phủ lớp lót PTFE để chống ăn mòn.

  • Khả năng tích hợp: Hỗ trợ các tín hiệu đầu ra như 4-20mA, Modbus, hoặc HART, dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển tự động (PLC).

2.3. Hạn Chế

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chỉ hoạt động với chất lỏng có tính dẫn điện tối thiểu (thường >5 µS/cm). Do đó, nó không phù hợp để đo các chất lỏng không dẫn điện như dầu diesel, nước cất, hoặc khí.


3. Cấu Tạo và Thông Số Kỹ Thuật

3.1. Cấu Tạo

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ bao gồm các thành phần chính sau:

  • Thân đồng hồ (Tube): Là ống dẫn chất lỏng, thường làm từ inox 304 hoặc 316L, có thể được lót bằng vật liệu chống ăn mòn như PTFE, PFA, hoặc cao su cứng.

  • Cuộn dây từ (Coils): Được gắn bên ngoài hoặc bên trong thân đồng hồ để tạo từ trường ổn định.

  • Điện cực (Electrodes): Thường làm từ inox 316L, Hastelloy, hoặc Titan, đặt trong ống để đo điện áp cảm ứng.

  • Bộ xử lý tín hiệu (Transmitter): Chuyển đổi tín hiệu điện áp thành dữ liệu lưu lượng, có thể tích hợp màn hình LCD/LED.

  • Kết nối (Connections): Dạng ren (NPT/BSP), mặt bích (flange), hoặc hàn (weld), tùy thuộc vào hệ thống đường ống.

3.2. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Thông số

Chi tiết

Chất liệu

Inox 304/316L, PTFE, PFA, cao su

Kích thước ống

1/2 inch đến 12 inch (DN15 – DN300)

Phạm vi lưu lượng

0.1 m³/giờ – 10,000 m³/giờ

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến 150°C

Áp suất tối đa

Lên đến 1000 PSI (69 bar)

Độ chính xác

±0.2% đến ±0.5% FSD

Tín hiệu đầu ra

4-20mA, Xung, Modbus, HART

Tiêu chuẩn

FDA, EHEDG, 3-A (ứng dụng vệ sinh)


4. Các Loại Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ có nhiều biến thể để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Dưới đây là các loại phổ biến:

4.1. Đồng Hồ Điện Từ Full-Bore (Toàn Ống)

  • Đặc điểm: Thiết kế toàn ống, chất lỏng chảy qua toàn bộ đường kính của đồng hồ.

  • Ứng dụng: Đo nước sạch, nước thải, hoặc dung dịch hóa chất trong các hệ thống cố định.

  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, phù hợp với lưu lượng lớn.

  • Nhược điểm: Chi phí cao, cần lắp đặt cố định.

4.2. Đồng Hồ Điện Từ Insertion (Chèn)

  • Đặc điểm: Chỉ một phần cảm biến được chèn vào ống, không cần chiếm toàn bộ đường kính.

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng trong ống lớn (trên 12 inch) hoặc hệ thống không thể dừng để lắp đặt.

  • Ưu điểm: Dễ lắp đặt, chi phí thấp hơn full-bore.

  • Nhược điểm: Độ chính xác thấp hơn (±1-2%).

4.3. Đồng Hồ Điện Từ Compact (Tích Hợp)

  • Đặc điểm: Bộ xử lý tín hiệu tích hợp trực tiếp trên thân đồng hồ, nhỏ gọn.

  • Ứng dụng: Các hệ thống nhỏ, không gian hạn chế như dây chuyền thực phẩm.

  • Ưu điểm: Tiện lợi, dễ lắp đặt.

  • Nhược điểm: Giới hạn về kích thước và lưu lượng.

4.4. Đồng Hồ Điện Từ Vệ Sinh (Sanitary)

  • Đặc điểm: Làm từ inox 316L, thiết kế không góc chết, hỗ trợ vệ sinh CIP/SIP.

  • Ứng dụng: Ngành thực phẩm, dược phẩm (đo sữa, nước tinh khiết).

  • Ưu điểm: Đáp ứng tiêu chuẩn FDA, EHEDG.

  • Nhược điểm: Giá thành cao.

4.5. Đồng Hồ Điện Từ Chuyên Dụng

  • Đặc điểm: Thiết kế cho chất lỏng đặc biệt như bùn, dầu nặng, hoặc chất lỏng có hạt rắn.

  • Ứng dụng: Ngành khai thác dầu khí, xử lý nước thải.

  • Ưu điểm: Xử lý được chất lỏng phức tạp.

  • Nhược điểm: Độ chính xác có thể giảm.


5. Ứng Dụng Thực Tiễn

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ chính xác cao. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

5.1. Xử Lý Nước và Nước Thải

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng nước sạch trong hệ thống cấp nước hoặc nước thải trong nhà máy xử lý.

  • Ví dụ: Tại các nhà máy lọc nước RO, đồng hồ điện từ giám sát lưu lượng nước đầu vào và đầu ra, đảm bảo hiệu suất vận hành.

5.2. Thực Phẩm và Đồ Uống

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng nước, sữa, bia, hoặc dung dịch trong dây chuyền sản xuất.

  • Ví dụ: Công ty Sabeco sử dụng đồng hồ vệ sinh để kiểm soát lưu lượng nước trong sản xuất bia, đảm bảo chất lượng đồng đều.

5.3. Hóa Chất

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng axit, kiềm, hoặc dung dịch hóa học trong sản xuất.

  • Ví dụ: Nhà máy hóa chất sử dụng đồng hồ lót PTFE để đo lưu lượng axit sulfuric mà không lo ăn mòn.

5.4. Dược Phẩm

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng nước tinh khiết hoặc dung dịch thuốc trong sản xuất.

  • Ví dụ: Công ty Traphaco sử dụng đồng hồ vệ sinh để kiểm soát lưu lượng nước RO trong sản xuất thuốc viên.

5.5. Dầu Khí

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng dầu thô hoặc chất lỏng dẫn điện trong khai thác và chế biến.

  • Ví dụ: Đồng hồ chuyên dụng đo lưu lượng bùn khoan trong các giàn khoan ngoài khơi.


6. Lợi Ích Của Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

  • Độ chính xác vượt trội: Đảm bảo đo lường chính xác, giảm thiểu sai số trong sản xuất.

  • Không có bộ phận chuyển động: Tăng độ bền, giảm chi phí bảo trì.

  • Khả năng đo hai chiều: Phù hợp với hệ thống có dòng chảy ngược.

  • Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ giao tiếp với hệ thống tự động hóa hiện đại.

  • Chống ăn mòn: Chất liệu inox 316L và lớp lót PTFE chịu được môi trường khắc nghiệt.


7. Hướng Dẫn Lựa Chọn Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ

Việc chọn đúng đồng hồ đo lưu lượng điện từ là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là các tiêu chí cần xem xét:

7.1. Tính Dẫn Điện Của Chất Lỏng

  • Chất lỏng phải có độ dẫn điện tối thiểu (>5 µS/cm). Không phù hợp với dầu, nước cất, hoặc khí.

7.2. Phạm Vi Lưu Lượng

  • Xác định lưu lượng tối thiểu và tối đa của hệ thống để chọn đồng hồ có phạm vi phù hợp.

7.3. Kích Thước Ống

  • Chọn đồng hồ có đường kính tương ứng với ống dẫn (từ DN15 đến DN300).

7.4. Điều Kiện Môi Trường

  • Xem xét nhiệt độ, áp suất, và khả năng chống ăn mòn của chất lỏng.

7.5. Tiêu Chuẩn Vệ Sinh

  • Đối với thực phẩm/dược phẩm, chọn đồng hồ đạt tiêu chuẩn FDA, EHEDG, hoặc 3-A.

7.6. Tích Hợp Hệ Thống

  • Chọn đồng hồ có tín hiệu đầu ra phù hợp (4-20mA, Modbus) nếu cần kết nối PLC.


8. Bảo Trì và Vệ Sinh

8.1. Vệ Sinh Điện Cực

  • Định kỳ làm sạch điện cực để loại bỏ cặn bẩn, đặc biệt với chất lỏng có hạt rắn hoặc bùn.

8.2. Kiểm Tra Cuộn Dây

  • Đảm bảo cuộn dây không bị quá nhiệt hoặc hỏng hóc.

8.3. Hiệu Chuẩn (Calibration)

  • Hiệu chuẩn mỗi 1-2 năm để duy trì độ chính xác.

8.4. Kiểm Tra Kết Nối

  • Kiểm tra ren hoặc mặt bích để tránh rò rỉ.


9. So Sánh Với Các Loại Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khác

Tiêu chí

Điện Từ

Tuabin

Siêu Âm

Độ chính xác

±0,2% – ±0,5% ±0,5% – ±1% ±0,5% – ±1%

Ứng dụng

Chất lỏng dẫn điện

Chất lỏng/khí

Ống lớn, nhớt

Bảo trì

Ít

Trung bình

Ít

Chi phí

Trung bình – Cao

Trung bình

Cao


10. Kết Luận

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là giải pháp đo lường tiên tiến, mang lại độ chính xác cao và độ bền vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp.

Từ xử lý nước thải đến sản xuất thực phẩm, thiết bị này đáp ứng nhu cầu đa dạng nhờ thiết kế không bộ phận chuyển động và khả năng tích hợp linh hoạt.

Khi lựa chọn, cần cân nhắc kỹ các yếu tố như tính dẫn điện, kích thước ống, và tiêu chuẩn vệ sinh để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Nếu bạn đang tìm kiếm đồng hồ đo lưu lượng điện từ chất lượng cao, hãy tham khảo tại inoxvisinhtk.com, nơi cung cấp sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giao hàng toàn quốc, và hỗ trợ tư vấn 24/7. Liên hệ ngay qua số 088 666 5457 để được tư vấn chi tiết!

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart