Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

+ Free Shipping

Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

  • Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là thiết bị đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí chính xác, sử dụng tua bin quay để đo tốc độ dòng chảy.

  • Phù hợp cho nhiều ngành như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và xử lý nước nhờ độ chính xác cao (±0.5%) và thiết kế bền bỉ.

  • Các loại phổ biến bao gồm đồng hồ cơ học, điện tử, và đồng hồ chuyên dụng cho chất lỏng nhớt hoặc khí.

  • Lựa chọn cần xem xét chất lỏng, lưu lượng, áp suất, và tiêu chuẩn vệ sinh (FDA, EHEDG).

  • Bảo trì đơn giản, dễ tích hợp với hệ thống tự động hóa, nhưng cần vệ sinh định kỳ để tránh tắc nghẽn.

Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin Giải Pháp Tối Ưu Cho Đo Lường Công Nghiệp

  • Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là thiết bị đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí chính xác, sử dụng tua bin quay để đo tốc độ dòng chảy.

  • Phù hợp cho nhiều ngành như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và xử lý nước nhờ độ chính xác cao (±0.5%) và thiết kế bền bỉ.

  • Các loại phổ biến bao gồm đồng hồ cơ học, điện tử, và đồng hồ chuyên dụng cho chất lỏng nhớt hoặc khí.

  • Lựa chọn cần xem xét chất lỏng, lưu lượng, áp suất, và tiêu chuẩn vệ sinh (FDA, EHEDG).

  • Bảo trì đơn giản, dễ tích hợp với hệ thống tự động hóa, nhưng cần vệ sinh định kỳ để tránh tắc nghẽn.

Tổng Quan Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là thiết bị đo lường lưu lượng chất lỏng hoặc khí dựa trên tốc độ quay của tua bin khi dòng chảy đi qua. Với độ chính xác cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và xử lý nước. Tại inoxvisinhtk.com, chúng tôi cung cấp các loại đồng hồ đo lưu lượng tuabin chất lượng cao, làm từ inox 316L, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và công nghiệp.

Vai Trò Trong Công Nghiệp

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin giúp giám sát và kiểm soát dòng chảy, đảm bảo hiệu quả sản xuất và an toàn hệ thống. Ví dụ, trong ngành thực phẩm, nó đo lưu lượng nước hoặc dung dịch để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Lợi Ích Khi Mua Tại Inoxvisinhtk.com

Chúng tôi cung cấp đồng hồ đo lưu lượng tuabin với chứng nhận CO/CQ, giao hàng toàn quốc, và hỗ trợ tư vấn 24/7, giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Giới Thiệu Về Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là một thiết bị đo lường quan trọng trong các ngành công nghiệp, được thiết kế để đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí một cách chính xác và hiệu quả. Sản phẩm này hoạt động dựa trên nguyên lý tua bin quay, nơi tốc độ quay của tua bin tỷ lệ với lưu lượng dòng chảy. Với độ chính xác cao, khả năng tích hợp tự động hóa, và thiết kế bền bỉ, đồng hồ đo lưu lượng tuabin là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng từ dầu khí, hóa chất, đến thực phẩm và xử lý nước.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về đồng hồ đo lưu lượng tuabin, bao gồm cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại, ứng dụng, lợi ích, hướng dẫn lựa chọn, và bảo trì.

2. Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin Là Gì?

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là thiết bị đo lường lưu lượng chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng một tua bin quay. Khi chất lỏng hoặc khí chảy qua, tua bin quay với tốc độ tỷ lệ với lưu lượng. Tốc độ quay được đo bằng cảm biến và chuyển đổi thành tín hiệu điện hoặc cơ học, hiển thị lưu lượng trên màn hình hoặc bảng điều khiển.

2.1. Nguyên Lý Hoạt Động

  • Tua bin quay: Chất lỏng hoặc khí chảy qua tua bin, tạo lực quay trên các cánh quạt.

  • Cảm biến: Đo tốc độ quay của tua bin, thường sử dụng cảm biến điện từ hoặc quang học.

  • Bộ xử lý tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến thành giá trị lưu lượng, hiển thị trên màn hình kỹ thuật số hoặc kim analog.

  • Hiển thị: Cung cấp dữ liệu lưu lượng tức thời hoặc tổng lưu lượng tích lũy.

2.2. Đặc Điểm Nổi Bật

  • Độ chính xác: ±0.5% đến ±1% tùy model, theo Omega Engineering.

  • Phạm vi đo: Từ vài lít/phút đến hàng nghìn lít/phút, phù hợp với nhiều ứng dụng.

  • Chất liệu: Thường làm từ inox 304/316L, chịu ăn mòn và áp suất cao.

  • Tích hợp: Dễ dàng kết nối với hệ thống PLC qua tín hiệu 4-20mA hoặc Modbus.

3. Cấu Tạo Và Thông Số Kỹ Thuật

3.1. Cấu Tạo

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin bao gồm các bộ phận chính:

  • Thân đồng hồ: Làm từ inox 304/316L, chịu áp suất và ăn mòn.

  • Tua bin: Có 2-8 cánh quạt, làm từ inox hoặc nhựa chịu mài mòn.

  • Cảm biến: Cảm biến điện từ hoặc quang học để đo tốc độ quay.

  • Bộ xử lý tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu thành dữ liệu lưu lượng.

  • Hiển thị: Màn hình LCD/LED hoặc kim analog.

  • Kết nối: Ren (NPT), flange, hoặc hàn (weld), phù hợp với hệ thống ống.

3.2. Thông Số Kỹ Thuật

Thông số

Chi tiết

Chất liệu

Inox 304/316L, PTFE, nhựa chịu mài mòn

Kích thước

1/2 inch đến 12 inch

Phạm vi lưu lượng

0.1-10,000 lít/phút (tùy model)

Nhiệt độ làm việc

-40°C đến 150°C

Áp suất tối đa

1000 PSI (69 bar)

Độ chính xác

±0.5% đến ±1% FSD

Tiêu chuẩn

FDA, EHEDG, 3-A (cho ứng dụng vệ sinh)

4. Các Loại Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

4.1. Đồng Hồ Tuabin Cơ Học

  • Đặc điểm: Sử dụng kim analog để hiển thị lưu lượng, không cần nguồn điện.

  • Ứng dụng: Đo nước, dầu nhẹ trong các hệ thống đơn giản.

  • Ưu điểm: Giá rẻ, dễ sử dụng.

  • Nhược điểm: Không tích hợp tự động hóa.

4.2. Đồng Hồ Tuabin Điện Tử

  • Đặc điểm: Sử dụng cảm biến điện tử và màn hình kỹ thuật số, xuất tín hiệu 4-20mA.

  • Ứng dụng: Hệ thống tự động hóa trong dầu khí, hóa chất.

  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, tích hợp PLC.

  • Nhược điểm: Cần nguồn điện, giá cao hơn.

4.3. Đồng Hồ Tuabin Chuyên Dụng

  • Đặc điểm: Thiết kế cho chất lỏng nhớt cao hoặc khí, với tua bin linh hoạt.

  • Ứng dụng: Đo bùn, dầu nặng, hoặc khí công nghiệp.

  • Ưu điểm: Xử lý chất lỏng phức tạp.

  • Nhược điểm: Độ chính xác thấp hơn.

4.4. Đồng Hồ Tuabin Vệ Sinh

  • Đặc điểm: Làm từ inox 316L, thiết kế không góc chết, phù hợp CIP/SIP.

  • Ứng dụng: Thực phẩm, dược phẩm, nước sạch.

  • Ưu điểm: Đáp ứng tiêu chuẩn FDA, EHEDG.

  • Nhược điểm: Chi phí cao.

Phân Loại Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Quý Khách Hàng Lựa Chọn

  • Đồng hồ đo lưu lượng tuabin được phân loại theo vật liệu cấu thành, kiểu kết nối, và ứng dụng, giúp quý khách hàng dễ dàng chọn sản phẩm phù hợp.

  • Vật liệu phổ biến bao gồm inox 316L (chống ăn mòn, vệ sinh), nhựa (kinh tế), và vật liệu đặc biệt (cho môi trường khắc nghiệt).

  • Kiểu kết nối bao gồm ren, mặt bích, wafer, và sanitary clamp, mỗi loại phù hợp với kích thước ống và yêu cầu vệ sinh khác nhau.

  • Ứng dụng trải dài từ thực phẩm, dược phẩm, dầu khí, đến xử lý nước, với các tiêu chuẩn như FDA, EHEDG.

  • Lựa chọn cần dựa trên tính chất chất lỏng/khí, lưu lượng, áp suất, và môi trường vận hành.

Tổng Quan

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là thiết bị đo lường lưu lượng chất lỏng hoặc khí dựa trên tốc độ quay của tua bin khi dòng chảy đi qua. Với độ chính xác cao (±0.5% đến ±1%) và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, dầu khí, và xử lý nước. Để giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm, việc hiểu rõ các loại đồng hồ đo lưu lượng tuabin theo vật liệu, kiểu kết nối, và ứng dụng là rất quan trọng.

Phân Loại Theo Vật Liệu

  • Inox 316L: Lý tưởng cho môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh cao, như sản xuất bia hoặc thuốc.

  • Nhựa (PVC, PP, PVDF): Phù hợp cho nước hoặc hóa chất nhẹ, tiết kiệm chi phí.

  • Đồng (Brass): Dùng cho nước hoặc không khí, nhưng hạn chế trong ứng dụng vệ sinh.

  • Vật liệu đặc biệt (Hastelloy, Titanium): Dành cho hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối

  • Ren: Dễ lắp đặt, phù hợp cho ống nhỏ.

  • Mặt bích: Chắc chắn, dùng cho ống lớn và áp suất cao.

  • Wafer: Tiết kiệm không gian, cho hệ thống nhỏ gọn.

  • Sanitary clamp: Dễ vệ sinh, lý tưởng cho thực phẩm và dược phẩm.

Phân Loại Theo Ứng Dụng

  • Chất lỏng: Đo nước, dầu, hóa chất.

  • Khí: Đo không khí, khí tự nhiên.

  • Vệ sinh: Thực phẩm, dược phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn FDA.

  • Công nghiệp: Dầu khí, hóa chất, xử lý nước thải.

Hướng Dẫn Lựa Chọn

Để chọn đúng đồng hồ, hãy xem xét:

  • Chất lỏng/khí: Có ăn mòn, nhớt, hay chứa hạt rắn không?

  • Kích thước ống: Nhỏ hay lớn, cần kiểu kết nối nào?

  • Yêu cầu vệ sinh: Có cần đáp ứng FDA, EHEDG không?

  • Môi trường: Áp suất, nhiệt độ, và điều kiện vận hành.

Phân Loại Theo Vật Liệu Cấu Thành

Vật liệu cấu thành quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tính phù hợp của đồng hồ đo lưu lượng tuabin với các loại chất lỏng hoặc khí. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến, cùng với đặc điểm, ứng dụng, lợi ích, và nhược điểm.

Đồng hồ lưu lượng tuabin Inox (Stainless Steel – SS304, SS316L)

  • Đặc điểm:

    • Inox 304 và 316L là hai loại thép không gỉ phổ biến, với 316L được ưa chuộng hơn nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chloride hoặc axit.

    • Bề mặt được đánh bóng để giảm bám dính, dễ vệ sinh, và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh như FDA, EHEDG, và 3-A.

    • Tua bin thường được làm từ inox hoặc hợp kim không từ tính để đảm bảo độ chính xác của cảm biến.

  • Ứng dụng:

    • Thực phẩm và đồ uống: Đo lưu lượng sữa, bia, nước giải khát trong các nhà máy như Sabeco hoặc Vinamilk.

    • Dược phẩm: Đo nước tinh khiết hoặc dung dịch dược phẩm trong dây chuyền sản xuất của Traphaco.

    • Hóa chất: Đo axit, kiềm, hoặc dung dịch công nghiệp trong môi trường ăn mòn.

    • Dầu khí: Đo dầu thô, dầu mỏ, hoặc khí tự nhiên trong khai thác và tinh chế.

  • Lợi ích:

    • Độ bền cao, chịu được áp suất lớn (lên đến 1000 PSI hoặc 69 bar) và nhiệt độ từ -40°C đến 150°C.

    • Phù hợp cho các ứng dụng vệ sinh cao, đáp ứng tiêu chuẩn FDA, EHEDG, và 3-A.

    • Chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Nhược điểm:

    • Chi phí cao hơn so với nhựa hoặc đồng.

    • Trọng lượng nặng hơn, có thể không phù hợp cho các hệ thống di động.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng HO Series của Hoffer Flow Controls sử dụng inox 316L cho các ứng dụng dầu khí và thực phẩm.

    • Đồng hồ tuabin vệ sinh của ONICON với thiết kế không góc chết.

Đồng hồ lưu lượng tuabin thân thép carbon

  • Đặc điểm:

    • Thép carbon có độ bền cơ học cao, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, nhưng dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt.

    • Thường được sơn hoặc mạ để chống ăn mòn, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng vệ sinh hoặc chất lỏng ăn mòn.

    • Tua bin thường làm từ thép carbon hoặc hợp kim chịu mài mòn.

  • Ứng dụng:

    • Xử lý nước: Đo nước công nghiệp hoặc nước thải trong các hệ thống không yêu cầu vệ sinh cao.

    • Dầu khí: Đo dầu thô hoặc nhiên liệu lỏng trong các hệ thống không có yêu cầu chống ăn mòn đặc biệt.

    • Hóa chất: Đo các dung dịch không ăn mòn như nước muối hoặc hóa chất pha loãng.

  • Lợi ích:

    • Chi phí thấp hơn so với inox, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

    • Độ bền cơ học cao, chịu được áp suất lớn.

    • Dễ gia công và sửa chữa.

  • Nhược điểm:

    • Dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc axit.

    • Không phù hợp cho các ứng dụng vệ sinh cao như thực phẩm hoặc dược phẩm.

    • Cần bảo trì định kỳ để chống ăn mòn.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Một số đồng hồ tuabin công nghiệp giá rẻ từ các nhà sản xuất Trung Quốc, thường dùng trong hệ thống nước công nghiệp.

Đồng (Brass)

  • Đặc điểm:

    • Làm từ hợp kim đồng, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu vệ sinh cao.

    • Tua bin có thể làm từ đồng hoặc nhựa để giảm chi phí.

  • Ứng dụng:

    • Nước sạch: Đo lưu lượng nước trong các hệ thống cấp nước dân dụng.

    • Không khí nén: Đo lưu lượng không khí trong các hệ thống công nghiệp nhỏ.

  • Lợi ích:

    • Chi phí trung bình, dễ gia công.

    • Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản, không yêu cầu vệ sinh.

  • Nhược điểm:

    • Không phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm do nguy cơ ô nhiễm kim loại.

    • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox, đặc biệt trong môi trường axit.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Một số đồng hồ tuabin cơ học giá rẻ từ các nhà sản xuất nhỏ, thường dùng trong hệ thống nước dân dụng.

Vật Liệu Đặc Biệt (Hastelloy, Titanium, Tantalum)

  • Đặc điểm:

    • Sử dụng các hợp kim cao cấp như Hastelloy C, Titanium, hoặc Tantalum, được thiết kế cho các môi trường cực kỳ khắc nghiệt.

    • Tua bin thường làm từ cùng vật liệu để đảm bảo độ bền.

  • Ứng dụng:

    • Hóa chất mạnh: Đo axit sulfuric, axit nitric, hoặc các dung dịch ăn mòn cao.

    • Dầu khí: Đo lưu lượng trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.

    • Xử lý chất thải: Đo bùn hoặc chất lỏng công nghiệp có tính ăn mòn.

  • Lợi ích:

    • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, chịu được nhiệt độ lên đến 200°C và áp suất cao.

    • Độ bền vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng đặc thù.

  • Nhược điểm:

    • Chi phí rất cao, thường chỉ sử dụng khi không có lựa chọn thay thế.

    • Ít phổ biến, khó tìm nguồn cung.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng Autoclave Series của Hoffer Flow Controls sử dụng Hastelloy cho các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt.

Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối

Kiểu kết nối ảnh hưởng đến cách đồng hồ được lắp đặt, khả năng vệ sinh, và tính phù hợp với hệ thống ống. Dưới đây là các kiểu kết nối phổ biến:

Kết Nối Ren (Threaded)

  • Đặc điểm:

    • Sử dụng ren tiêu chuẩn như NPT (National Pipe Thread) hoặc BSP (British Standard Pipe).

    • Phù hợp cho các đường ống nhỏ, từ 1/2 inch đến 2 inch.

    • Thường làm từ inox, nhựa, hoặc đồng, tùy thuộc vào ứng dụng.

  • Ứng dụng:

    • Các hệ thống nhỏ, như đo nước trong hệ thống cấp nước hoặc hóa chất trong phòng thí nghiệm.

    • Đo không khí nén trong các hệ thống công nghiệp nhẹ.

  • Lợi ích:

    • Dễ lắp đặt và tháo rời, không cần công cụ đặc biệt.

    • Chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống đơn giản.

  • Nhược điểm:

    • Không phù hợp cho áp suất cao (thường dưới 300 PSI).

    • Có thể khó vệ sinh do các góc chết trong ren.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Đồng hồ tuabin F-1000 Series của ONICON với kết nối ren NPT.

Kết Nối Mặt Bích (Flanged)

  • Đặc điểm:

    • Sử dụng mặt bích để kết nối với đường ống, được siết chặt bằng bu lông.

    • Phù hợp cho các đường ống lớn, từ 2 inch đến 12 inch.

    • Thường làm từ inox hoặc thép carbon, với tua bin inox hoặc nhựa.

  • Ứng dụng:

    • Các hệ thống công nghiệp lớn, như dầu khí, hóa chất, và xử lý nước thải.

    • Đo lưu lượng dầu thô, khí tự nhiên, hoặc nước công nghiệp.

  • Lợi ích:

    • Kết nối chắc chắn, chịu được áp suất cao (lên đến 1000 PSI).

    • Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ kín tuyệt đối.

  • Nhược điểm:

    • Yêu cầu không gian lắp đặt lớn.

    • Khó tháo lắp nhanh chóng, cần dụng cụ chuyên dụng.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng HO Series của Hoffer Flow Controls với kết nối mặt bích ANSI.

Kết Nối Wafer

  • Đặc điểm:

    • Thiết kế mỏng, được kẹp giữa hai mặt bích của đường ống, không có mặt bích riêng.

    • Phù hợp cho các đường ống trung bình, từ 1 inch đến 4 inch.

    • Thường làm từ inox hoặc nhựa, với tua bin nhẹ.

  • Ứng dụng:

    • Các hệ thống có không gian hạn chế, như trong nhà máy sản xuất nhỏ.

    • Đo nước, hóa chất nhẹ, hoặc không khí.

  • Lợi ích:

    • Tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt.

    • Chi phí thấp hơn so với mặt bích.

  • Nhược điểm:

    • Không phù hợp cho áp suất cao (thường dưới 200 PSI).

    • Độ bền thấp hơn so với mặt bích.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng Wafer Series của Hoffer Flow Controls cho các ứng dụng không gian hạn chế.

Kết Nối Sanitary Clamp (Tri-Clamp)

  • Đặc điểm:

    • Sử dụng kẹp vặn (clamp) để kết nối, cho phép tháo lắp nhanh chóng.

    • Thiết kế không góc chết, dễ vệ sinh, thường làm từ inox 316L.

    • Phù hợp cho các đường ống từ 1 inch đến 3 inch.

  • Ứng dụng:

    • Các ngành thực phẩm, dược phẩm, và đồ uống, như sản xuất bia, sữa, hoặc nước tinh khiết.

    • Hệ thống yêu cầu vệ sinh cao, hỗ trợ CIP (Clean-in-Place) và SIP (Sterilize-in-Place).

  • Lợi ích:

    • Dễ vệ sinh, tháo lắp nhanh chóng.

    • Đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh như FDA, EHEDG, và 3-A.

  • Nhược điểm:

    • Chi phí cao hơn so với ren hoặc wafer.

    • Không phù hợp cho áp suất cực cao.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Đồng hồ tuabin vệ sinh của Titan Enterprises với kết nối Tri-Clamp, được NSF phê duyệt.

Phân Loại Theo Ứng Dụng

Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng tuabin rất đa dạng, từ các ngành công nghiệp nặng đến các lĩnh vực yêu cầu vệ sinh cao. Dưới đây là các loại ứng dụng chính:

Đo Lưu Lượng Chất Lỏng

  • Đặc điểm:

    • Phù hợp cho các chất lỏng như nước, dầu, hóa chất, hoặc dung dịch.

    • Tốc độ dòng chảy từ thấp (0.1 lít/phút) đến cao (10,000 lít/phút), tùy thuộc vào thiết kế tua bin.

    • Tua bin cố định cho chất lỏng thấp nhớt, tua bin linh hoạt cho chất lỏng nhớt cao.

  • Ứng dụng:

    • Xử lý nước: Đo nước sạch trong hệ thống RO hoặc nước thải trong nhà máy xử lý.

    • Dầu khí: Đo dầu thô, dầu mỏ, hoặc nhiên liệu lỏng trong khai thác và tinh chế.

    • Hóa chất: Đo axit, kiềm, hoặc dung dịch công nghiệp trong sản xuất hóa chất.

  • Lưu ý:

    • Chọn vật liệu phù hợp với tính chất của chất lỏng (ăn mòn, nhớt, có hạt rắn hay không).

    • Tránh sử dụng tua bin cố định nếu chất lỏng chứa hạt rắn lớn, vì có thể gây tắc nghẽn.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng F-1500 Insertion Turbine của ONICON cho đo nước công nghiệp.

Đo Lưu Lượng Khí

  • Đặc điểm:

    • Phù hợp cho các loại khí như không khí, khí tự nhiên, khí nitrogen, hoặc khí công nghiệp.

    • Tua bin được thiết kế đặc biệt để xử lý dòng chảy tốc độ cao và mật độ thấp của khí.

    • Cảm biến thường là Hall-effect hoặc quang học để đảm bảo độ chính xác.

  • Ứng dụng:

    • Dầu khí: Đo khí tự nhiên trong khai thác hoặc vận chuyển.

    • Công nghiệp: Đo không khí nén trong các hệ thống sản xuất.

    • HVAC: Đo lưu lượng không khí trong hệ thống thông gió.

  • Lưu ý:

    • Cần chú ý đến áp suất và nhiệt độ của khí, vì khí có tính nén cao hơn chất lỏng.

    • Đảm bảo đồng hồ chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng HO Series Gas của Hoffer Flow Controls cho đo khí tự nhiên.

Ứng Dụng Vệ Sinh (Hygienic)

  • Đặc điểm:

    • Được thiết kế đặc biệt cho các ngành yêu cầu vệ sinh cao, như thực phẩm, dược phẩm, và đồ uống.

    • Làm từ inox 316L, với thiết kế không góc chết, dễ vệ sinh, hỗ trợ CIP và SIP.

    • Tua bin thường được đánh bóng để giảm bám dính.

  • Ứng dụng:

    • Thực phẩm và đồ uống: Đo lưu lượng sữa, bia, nước giải khát, hoặc dung dịch thực phẩm trong dây chuyền sản xuất.

    • Dược phẩm: Đo nước tinh khiết, dung dịch dược phẩm, hoặc các hợp chất nhạy cảm.

    • Công nghệ sinh học: Đo dung dịch sinh học trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất.

  • Lưu ý:

    • Phải đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh như FDA, EHEDG, và 3-A.

    • Chọn kết nối sanitary clamp để dễ vệ sinh.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Đồng hồ tuabin NSF-approved của Titan Enterprises cho sản xuất đồ uống.

Ứng Dụng Công Nghiệp

  • Đặc điểm:

    • Được thiết kế cho các môi trường khắc nghiệt, như hóa chất, dầu khí, hoặc xử lý nước thải.

    • Có thể làm từ inox, nhựa, hoặc vật liệu đặc biệt như Hastelloy, tùy thuộc vào chất lỏng/khí.

    • Tua bin được tối ưu hóa để chịu áp suất cao và nhiệt độ cao.

  • Ứng dụng:

    • Hóa chất: Đo axit, kiềm, hoặc dung dịch công nghiệp trong nhà máy sản xuất.

    • Dầu khí: Đo dầu thô, khí gas, hoặc nhiên liệu lỏng trong khai thác và vận chuyển.

    • Xử lý nước thải: Đo bùn, nước thải công nghiệp, hoặc các chất lỏng có hạt rắn.

  • Lưu ý:

    • Chọn vật liệu chịu ăn mòn và kết nối chắc chắn (mặt bích hoặc ren) để đảm bảo độ bền.

    • Đảm bảo đồng hồ chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • Dòng API Series của Hoffer Flow Controls cho đo lường dầu khí với độ chính xác cao.

So Sánh Các Loại Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

Để hỗ trợ khách hàng lựa chọn, dưới đây là các bảng so sánh chi tiết:

Bảng So Sánh Theo Vật Liệu

Vật Liệu

Độ Bền

Ứng Dụng

Chi Phí

Vệ Sinh

Inox 316L

Cao, chống ăn mòn tốt

Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dầu khí

Cao

Cao, đáp ứng FDA, EHEDG

Thép carbon

Cao, chịu áp suất cao

Xử lý nước, dầu khí, hóa chất nhẹ

Thấp

Thấp, không phù hợp vệ sinh cao

Đồng (Brass)

Trung bình

Nước, không khí

Trung bình

Thấp, không phù hợp thực phẩm

Hastelloy/Titanium

Rất cao, chịu môi trường khắc nghiệt

Hóa chất mạnh, nhiệt độ cao

Rất cao

Cao, nhưng không phổ biến

Bảng So Sánh Theo Kiểu Kết Nối

Kiểu Kết Nối

Kích Thước Ống

Ứng Dụng

Lợi Ích

Nhược Điểm

Ren (Threaded)

Nhỏ (1/2″ – 2″)

Hệ thống nhỏ, dễ lắp đặt

Dễ lắp đặt, chi phí thấp

Khó vệ sinh, không chịu áp suất cao

Mặt Bích (Flanged)

Lớn (2″ trở lên)

Hệ thống lớn, áp suất cao

Kết nối chắc chắn, chịu áp suất cao

Cần không gian lớn, khó tháo lắp

Wafer

Trung bình

Không gian hạn chế

Tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt

Không chịu áp suất cao

Sanitary Clamp

Trung bình

Thực phẩm, dược phẩm

Dễ vệ sinh, tháo lắp nhanh

Chi phí cao

Bảng So Sánh Theo Ứng Dụng

Ứng Dụng

Đặc Điểm

Ví Dụ

Lưu Ý

Chất Lỏng

Đo nước, dầu, hóa chất

Nước sạch, dầu thô, axit

Chọn vật liệu phù hợp với tính chất chất lỏng

Khí

Đo không khí, khí tự nhiên

Khí gas, không khí nén

Chú ý áp suất và nhiệt độ

Vệ Sinh

Không góc chết, dễ vệ sinh

Sữa, bia, nước tinh khiết

Đáp ứng FDA, EHEDG, 3-A

Công Nghiệp

Chịu áp suất cao, nhiệt độ cao

Hóa chất, nước thải, dầu khí

Chọn vật liệu chịu ăn mòn

Hướng Dẫn Lựa Chọn Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

Để chọn đúng đồng hồ đo lưu lượng tuabin, khách hàng cần xem xét các yếu tố sau:

Tính Chất Chất Lỏng/Khí

  • Độ nhớt: Chất lỏng thấp nhớt (như nước) phù hợp với tua bin cố định; chất lỏng nhớt cao (như dầu) cần tua bin linh hoạt.

  • Tính ăn mòn: Chọn inox 316L hoặc Hastelloy cho chất lỏng ăn mòn; nhựa cho chất lỏng không ăn mòn.

  • Hạt rắn: Tránh tua bin cố định nếu chất lỏng chứa hạt rắn lớn, vì có thể gây tắc nghẽn.

Phạm Vi Lưu Lượng

  • Xác định lưu lượng tối đa và tối thiểu của hệ thống để chọn đồng hồ có phạm vi phù hợp (từ 0.1 lít/phút đến 10,000 lít/phút).

Áp Suất Và Nhiệt Độ

  • Đảm bảo đồng hồ chịu được áp suất (lên đến 1000 PSI) và nhiệt độ (-40°C đến 150°C) của hệ thống.

Yêu Cầu Vệ Sinh

  • Chọn đồng hồ inox 316L với kết nối sanitary clamp cho các ứng dụng thực phẩm, dược phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn FDA, EHEDG.

Kích Thước Ống Và Kết Nối

  • Ống nhỏ (dưới 2 inch): Chọn kết nối ren hoặc wafer.

  • Ống lớn (trên 2 inch): Chọn kết nối mặt bích.

  • Ứng dụng vệ sinh: Chọn sanitary clamp.

Tích Hợp Hệ Thống

  • Nếu cần tích hợp với PLC hoặc hệ thống tự động hóa, chọn đồng hồ điện tử với tín hiệu 4-20mA hoặc Modbus.

Ứng Dụng Thực Tiễn

Ngành Dầu Khí

  • Đo lưu lượng dầu thô, khí gas trong khai thác và tinh chế.

  • Ví dụ: Giám sát dòng chảy trong đường ống dẫn dầu.

Ngành Hóa Chất

  • Đo axit, kiềm, hoặc dung dịch công nghiệp.

  • Ví dụ: Kiểm soát lưu lượng trong nhà máy sản xuất hóa chất.

Ngành Thực Phẩm Và Đồ Uống

  • Đo nước, sữa, hoặc dung dịch trong sản xuất bia, sữa.

  • Ví dụ: Đảm bảo lưu lượng chính xác trong dây chuyền sản xuất Sabeco.

Ngành Xử Lý Nước

  • Đo nước sạch hoặc nước thải trong nhà máy xử lý.

  • Ví dụ: Giám sát lưu lượng trong hệ thống RO.

Ngành Dược Phẩm

  • Đo dung dịch trong sản xuất thuốc.

  • Ví dụ: Kiểm soát lưu lượng nước tinh khiết tại Traphaco.

Lợi Ích Của Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo đo lường chính xác, giảm lãng phí.

  • Linh hoạt: Phù hợp với nhiều chất lỏng và khí.

  • Tích hợp dễ dàng: Kết nối với hệ thống tự động hóa.

  • Bảo trì đơn giản: Tua bin dễ thay thế, chi phí bảo trì thấp.

  • Bền bỉ: Chất liệu inox 316L chịu ăn mòn, áp suất cao.

Hướng Dẫn Lựa Chọn Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin

Xác Định Chất Lỏng/Khí

  • Độ nhớt: Chọn tua bin cố định cho chất lỏng thấp nhớt, tua bin linh hoạt cho nhớt cao.

  • Hạt rắn: Tránh dùng tua bin cố định nếu chất lỏng chứa hạt lớn.

Phạm Vi Lưu Lượng

  • Chọn đồng hồ có phạm vi phù hợp với lưu lượng tối đa và tối thiểu của hệ thống.

Áp Suất Và Nhiệt Độ

  • Đảm bảo đồng hồ chịu được áp suất (lên đến 1000 PSI) và nhiệt độ (-40°C đến 150°C).

Tiêu Chuẩn Vệ Sinh

  • Chọn đồng hồ đáp ứng FDA, EHEDG cho thực phẩm, dược phẩm.

Tích Hợp Hệ Thống

  • Chọn đồng hồ điện tử nếu cần tích hợp PLC hoặc tín hiệu 4-20mA.

Bảo Trì Và Vệ Sinh

Vệ Sinh Tua Bin

  • Tháo tua bin, rửa bằng nước hoặc dung dịch vệ sinh.

  • Sử dụng dung dịch chuyên dụng cho ứng dụng thực phẩm/dược phẩm.

Kiểm Tra Cảm Biến

  • Đảm bảo cảm biến không bị bụi bẩn hoặc hư hỏng.

Calibrate Định Kỳ

  • Calibrate mỗi 1-2 năm để duy trì độ chính xác.

 Kiểm Tra Kết Nối

  • Kiểm tra ren/flange/clamp thay gioăng kết nối định kì để tránh rò rỉ.

So Sánh Với Các Loại Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khác

Tiêu chí

Tuabin

Siêu âm

Coriolis

Độ chính xác

±0.5% đến ±1%

±0.2% đến ±0.5%

±0.1% đến ±0.2%

Ứng dụng

Chất lỏng/khí thấp nhớt

Ống lớn, chất lỏng nhớt

Chất lỏng phức tạp

Chi phí

Trung bình

Cao

Rất cao

Bảo trì

Đơn giản

Ít bảo trì

Phức tạp

Tại Sao Chọn Inoxvisinhtk.com?

  • Chất lượng sản phẩm: Đồng hồ làm từ inox 316L, đạt tiêu chuẩn FDA, EHEDG.

  • Dịch vụ khách hàng: Tư vấn 24/7, giao hàng toàn quốc.

  • Phản hồi khách hàng: Được tin dùng bởi Sabeco, Traphaco.

Kết Luận

Đồng hồ đo lưu lượng tuabin là giải pháp lý tưởng cho đo lường lưu lượng trong các ngành công nghiệp.

Với độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ, và khả năng tích hợp tự động hóa, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu từ dầu khí đến thực phẩm. Tại inoxvisinhtk.com, chúng tôi cung cấp đồng hồ đo lưu lượng tuabin chất lượng cao, hỗ trợ khách hàng chọn sản phẩm phù hợp.

Liên hệ ngay Ms Bích 088 666 5457 để được tư vấn chi tiết!

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Tuabin”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart