Sale!

Hộp inox 304, 201 – Thông số và tiêu chuẩn chi tiết

62,000

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật của hộp inox:

  • Chất liệu: Inox 201, inox 304, inox 316
  • Hình dạng: Hộp vuông – chữ nhật
  • Bề mặt: BA/HL/No.1
  • Xuất xứ: Việt Nam

1. Giới thiệu về hộp inox

Trong ngành cơ khí, xây dựng và trang trí nội thất, hộp inox là một loại vật liệu vừa đảm bảo yếu tố thẩm mỹ, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Với cấu trúc rỗng bên trong và tiết diện hình vuông hoặc chữ nhật, hộp inox mang lại trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đủ khả năng chịu lực lớn, phù hợp cho cả các hạng mục công nghiệp lẫn các dự án trang trí cao cấp.

Điểm nổi bật của hộp inox nằm ở tính chống ăn mòn, độ bền kéo cao và khả năng gia công linh hoạt. Tùy vào mác thép (201 hoặc 304), hộp có thể đáp ứng các điều kiện môi trường khác nhau, từ môi trường khô ráo trong nhà cho đến môi trường ngoài trời có độ ẩm.

Hộp inox là gì?
Hộp inox là gì?

2. Thành phần và đặc tính vật liệu hộp inox

Trước khi lựa chọn và ứng dụng, việc nắm rõ thành phần hóa học và tính chất cơ học của từng loại inox giúp đảm bảo hộp inox hoạt động bền bỉ, đạt hiệu suất tối ưu trong từng điều kiện môi trường. Trong sản xuất, phổ biến nhất vẫn là inox 201 và inox 304 – mỗi loại mang một đặc điểm riêng về khả năng chống ăn mòn, độ bền và giá thành.

2.1 Hộp inox 201

Hộp inox 201 được sản xuất từ thép không gỉ, trong đó hàm lượng Niken (Ni) thấp hơn và Mangan (Mn) cao hơn so với inox 304. Điều này giúp giảm giá thành nhưng vẫn giữ được độ bền cơ học tốt.

Đặc điểm nổi bật của hộp inox 201:

  • Giá thành rẻ hơn inox 304 từ 20–30%, phù hợp các công trình cần số lượng lớn.
  • Độ bền kéo cao (~620 MPa), chịu lực tốt trong các kết cấu khung.
  • Chống ăn mòn ở mức vừa phải, thích hợp sử dụng trong nhà.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ gia công uốn, cắt, hàn.
Hộp inox 201/304
Hộp inox 201/304

2.2 Hộp inox 304

Hộp inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất cho cả công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Hàm lượng Niken cao (8–10,5%) giúp vật liệu duy trì độ bền và độ sáng trong thời gian dài, kể cả trong môi trường ngoài trời.

Đặc điểm nổi bật của hộp inox 304:

  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt, kể cả khi tiếp xúc thường xuyên môi trường ẩm ướt.
  • Độ dẻo và khả năng gia công cao, phù hợp nhiều kỹ thuật hàn và đánh bóng.
  • Độ bền kéo ~600 MPa, độ giãn dài cao hơn inox 201 → chịu biến dạng tốt hơn.
  • Dễ bảo dưỡng, tuổi thọ cao, phù hợp các công trình yêu cầu độ bền.

Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 201 và inox 304:

Thành phần hóa học của inox 201 và inox 304
Mác inox C (%) Mn (%) Si (%) Cr (%) Ni (%) N (%) P/S (%)
Inox 201 ≤0.15 5.5–7.5 ≤1.00 16–18 3.5–5.5 ≤0.25 ≤0.06
Inox 304 ≤0.08 ≤2.00 ≤1.00 18–20 8.0–10.5 ≤0.10 ≤0.045

Phân tích nhanh

  • Inox 201 có hàm lượng Crom thấp hơn và Niken thấp hơn → khả năng chống gỉ kém hơn inox 304.
  • Inox 304 có Crom và Niken cao hơn → chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

Xem thêm: So sánh hộp inox 201 và hộp inox 304

3. Phân loại hộp inox theo hình dạng

Trong thực tế, hộp inox được chế tạo với hai dạng hình học phổ biến: hộp inox vuông và hộp inox chữ nhật. Việc lựa chọn loại hình nào sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu chịu lực và tính thẩm mỹ của công trình.

3.1 Hộp inox vuông

Hộp inox vuông có tiết diện ngang hình vuông, bốn cạnh bằng nhau. Kiểu dáng này tạo cảm giác cân đối, vững chắc, phù hợp cho cả kết cấu chịu tải và hạng mục trang trí.

Ưu điểm:

  • Độ cân bằng lực tốt, phân bổ đều tải trọng.
  • Dễ dàng lắp ghép trong các kết cấu khung, giàn giáo, cửa cổng.
  • Mang tính thẩm mỹ cao nhờ hình khối đồng đều.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng có thể cao hơn so với hộp inox chữ nhật cùng chiều dài, nếu chọn độ dày lớn.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Khung bàn ghế inox, khung giường, cửa cổng, lan can.
  • Các kết cấu khung chịu tải trọng vừa phải trong xây dựng.
Hộp inox vuông
Hộp inox vuông

3.2 Hộp inox chữ nhật

Hộp inox chữ nhật có hai cạnh dài và hai cạnh ngắn, tạo hình thon gọn hơn. Kiểu dáng này phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tối ưu diện tích hoặc hướng chịu lực theo một phương nhất định.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm vật liệu ở những vị trí không cần độ dày quá lớn.
  • Trọng lượng nhẹ hơn so với hộp inox vuông cùng độ dày, giúp giảm tải kết cấu tổng thể.
  • Linh hoạt trong việc bố trí không gian và thi công.

Nhược điểm: Khả năng chịu lực ngang kém hơn hộp inox vuông nếu cùng kích thước và độ dày.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Làm khung cửa, kệ trưng bày, tay vịn cầu thang.
  • Trang trí nội thất và ngoại thất yêu cầu đường nét tinh tế.
Hộp inox hình chữ nhật
Hộp inox hình chữ nhật

4. Tiêu chuẩn và cấp độ nhám của bề mặt hộp inox

Độ nhám bề mặt ảnh hưởng lớn đến tính thẩm mỹ, khả năng chống bám bẩn và chống ăn mòn của hộp inox. Một số tiêu chuẩn phổ biến:

  • Ra: Giá trị trung bình độ nhám.
  • Rz: Chênh lệch chiều cao giữa đỉnh cao nhất và đáy thấp nhất trong mẫu đo.
  • Rt: Tổng chiều cao nhấp nhô lớn nhất.

Cấp độ nhám thường gặp:

  • Ra 0.2 – 0.4 µm: Bề mặt bóng gương.
  • Ra 0.8 – 1.2 µm: Bề mặt hairline.
  • Ra 2.0 – 3.2 µm: Bề mặt cán nguội 2B.

Khi dùng trong môi trường công nghiệp hoặc trang trí cao cấp, nên chọn hộp inox có độ nhám nhỏ để đảm bảo thẩm mỹ và chống bám bụi tốt hơn.

Xem thêm: Tiêu chuẩn và cấp độ nhám của bề mặt

5. Ứng dụng của hộp inox trong công nghiệp và trang trí

Nhờ đặc tính cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và bề mặt sáng đẹp, hộp inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ các hạng mục chịu lực trong công nghiệp đến các chi tiết mang tính thẩm mỹ cao trong trang trí nội – ngoại thất.

5.1 Hộp inox trong công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, yêu cầu về độ bền và khả năng chống gỉ luôn được đặt lên hàng đầu. Hộp inox công nghiệp – đặc biệt là inox 304 – được ưu tiên sử dụng vì chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ vệ sinh và bảo trì.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Kết cấu khung nhà xưởng: Giúp tăng độ vững chắc, chịu lực tốt, tuổi thọ lâu dài.
  • Băng tải và hệ thống khung đỡ máy móc: Đảm bảo độ bền và an toàn trong vận hành liên tục.
  • Giàn giáo và hệ khung nâng đỡ: Nhẹ hơn thép carbon, không cần sơn chống gỉ, giảm chi phí bảo trì.
  • Kết cấu trong môi trường ẩm ướt: Nhà máy chế biến thủy sản, kho lạnh.
Hộp inox công nghiệp
Hộp inox công nghiệp

5.2 Hộp inox trong trang trí

Với ưu điểm bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương hoặc tạo vân hairline, hộp inox trang trí trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình kiến trúc và nội thất.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Cổng, cửa và lan can: Mang lại sự sang trọng, hiện đại, bền màu theo thời gian.
  • Kệ trưng bày, giá đỡ: Kết hợp công năng và thẩm mỹ, thích hợp cho showroom, cửa hàng.
  • Ốp trang trí nội thất: Bề mặt bóng gương hoặc hairline giúp tăng độ sang trọng cho không gian.
  • Biển bảng quảng cáo: Dễ gia công cắt chữ, khắc laser, chống gỉ khi sử dụng ngoài trời.
Hộp inox trang trí
Hộp inox trang trí

6. Lưu ý khi chọn mua hộp inox

Việc lựa chọn hộp inox không chỉ dựa vào yếu tố giá cả mà còn phải cân nhắc đến mác thép, kích thước, bề mặt hoàn thiện và mục đích sử dụng. Nếu chọn sai, sản phẩm có thể không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hoặc nhanh xuống cấp trong môi trường làm việc.

6.1 Lựa chọn theo mác thép

Inox 201 và inox 304 là hai loại được sử dụng phổ biến nhất cho hộp inox:

  • Hộp inox 201: Giá thành thấp, độ bền cơ học cao nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304. Phù hợp cho môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.
  • Hộp inox 304: Khả năng chống gỉ vượt trội, chịu được môi trường ẩm, và nhiều loại hóa chất nhẹ.

6.2 Lựa chọn theo kích thước và độ dày

Kích thước và độ dày hộp inox quyết định trực tiếp đến khả năng chịu tải và trọng lượng kết cấu:

  • Kích thước phổ biến: 10×10 mm, 20×20 mm, 40×40 mm (vuông) hoặc 20×40 mm, 40×80 mm (chữ nhật).
  • Độ dày: Từ 0.3 mm đến 2.0 mm tùy yêu cầu. Độ dày lớn giúp tăng khả năng chịu lực nhưng cũng làm tăng trọng lượng và chi phí.

Lời khuyên: Luôn tính toán tải trọng và điều kiện làm việc để chọn độ dày hợp lý, tránh lãng phí hoặc thiếu an toàn.

Lưu ý khi chọn mua hộp inox
Lưu ý khi chọn mua hộp inox

6.3 Lựa chọn theo bề mặt hoàn thiện

Bề mặt hoàn thiện của hộp inox ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn:

    • Bóng gương (Mirror): Tăng vẻ sang trọng, phản xạ ánh sáng tốt, dễ vệ sinh.
    • Hairline: Có các vân xước mảnh, giảm độ lóa, phù hợp cho trang trí hiện đại.
    • Cán nguội (2B): Bề mặt mờ, chống trầy xước tốt, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp.

7. Công cụ tính trọng lượng hộp inox

Khi lựa chọn hộp inox cho các hạng mục công nghiệp hoặc trang trí, việc nắm rõ quy cách và trọng lượng giúp tính toán chính xác chi phí, khả năng chịu tải và phương án thi công. Dưới đây là công cụ tính trọng lượng cho các loại hộp inox thông dụng hiện nay.

8. Bảng tra kích thước hộp inox

Bảng tra kích thước và cân nặng của từng loại hộp inox
mm 0.30 0.33 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 1.20 1.50 2.00
10 x 10 0.54 0.60 0.72 0.89 1.06 1.23 1.39 1.55 1.70 2.01 2.52 3.34
12.7 x 12.7 0.77 0.93 1.15 1.37 1.59 1.80 2.01 2.22 2.62 3.14 3.84
15 x 15 0.83 0.91 1.10 1.37 1.63 1.89 2.15 2.40 2.65 3.14 3.84
20 x 20 1.48 1.85 2.20 2.56 2.91 3.26 3.61 4.28 5.27
25 x 25 1.86 2.32 2.78 3.23 3.67 4.12 4.56 5.43 6.70 8.74
30 x 30 2.80 3.35 3.89 4.44 4.97 5.51 6.57 8.13 10.65
38 x 38 4.26 4.96 5.65 6.34 7.03 8.39 10.41 13.65
40 x 40 4.49 5.23 5.96 6.69 7.41 8.85 10.98 14.45
50 x 50 7.48 8.40 9.32 11.13 13.81 18.26
60 x 60 10.11 11.22 13.42 16.69 22.07
10 x 20 0.83 0.91 1.10 1.37 1.63 1.89 2.15 2.40 2.65 3.14
20 x 20 1.86 2.32 2.78 3.23 3.67 4.12 4.56 5.43 6.70 8.74
13 x 26 1.44 1.80 2.15 2.49 2.84 3.18 3.51 4.17
15 x 30 1.67 2.08 2.49 2.89 3.29 3.69 4.08 4.58 5.98
20 x 40 2.80 3.35 3.98 4.44 4.97 5.51 6.57 8.13 10.65
25 x 50 3.51 4.20 4.89 5.58 6.26 6.94 8.28 10.27 13.50
30 x 60 5.06 5.89 6.72 7.54 8.36 9.19 10.97 13.96 16.86
30 x 90 9.00 10.11 11.22 13.42 16.69 22.07
40 x 80 9.00 10.11 11.22 13.42 16.69 22.07

9. Quy trình sản xuất hộp inox

Sản xuất hộp inox là một quy trình công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Quy trình cơ bản gồm:

  • Chọn vật liệu inox: Tấm inox 201 hoặc 304 được lựa chọn tùy theo yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Cắt phôi: Tấm inox được cắt thành dải có kích thước phù hợp.
  • Cán định hình: Dải inox đi qua hệ thống con lăn để tạo hình vuông hoặc chữ nhật.
  • Hàn ghép: Sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc hàn laser để tạo mối nối kín, chắc chắn.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng gương, hairline hoặc xử lý 2B tùy mục đích sử dụng.
  • Kiểm tra chất lượng: Đo kích thước, kiểm tra mối hàn, độ dày và độ nhám bề mặt.
Quy trình sản xuất hộp inox
Quy trình sản xuất hộp inox

10. Kiểm tra và bảo quản hộp inox

Để hộp inox duy trì được tuổi thọ và vẻ đẹp ban đầu, việc kiểm tra và bảo quản định kỳ là rất quan trọng:

  • Kiểm tra khi nhận hàng: Đảm bảo đúng mác thép, đúng kích thước và không trầy xước bề mặt.
  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa trung tính, tránh hóa chất ăn mòn.
  • Bảo quản trong kho: Để nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa hoặc môi trường axit.

11. Mua hộp inox ở đâu chất lượng cao?

Việc tìm được nhà cung cấp hộp inox uy tín không chỉ giúp đảm bảo chất lượng vật liệu mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Một đơn vị đáng tin cậy cần đáp ứng đủ các yếu tố: nguồn gốc sản phẩm rõ ràng, tiêu chuẩn kỹ thuật chuẩn xác, đa dạng quy cáchdịch vụ hậu mãi tốt.

InoxvisinhTK hiện là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và cá nhân khi tìm mua hộp inox 201 và 304 chất lượng cao. Lý do:

  • Nhập khẩu chính hãng, CO–CQ đầy đủ: Mỗi lô hàng đều có chứng chỉ xuất xứ và chứng nhận chất lượng, đảm bảo đúng mác thép, đúng tiêu chuẩn.
  • Kho hàng lớn, đa dạng quy cách: Luôn sẵn các kích thước hộp inox vuông, chữ nhật, từ công nghiệp đến trang trí, đáp ứng mọi yêu cầu đơn hàng.
  • Chất lượng bề mặt đạt chuẩn: Độ nhám bề mặt và hoàn thiện đạt tiêu chuẩn ASTM/JIS, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
  • Đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu lớn: Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh… đã và đang hợp tác lâu dài.
  • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ am hiểu sản phẩm, hỗ trợ lựa chọn loại hộp inox phù hợp nhất với từng ứng dụng.

Liên hê ngay để được hỗ trợ và bá giá nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Hộp inox 304, 201 – Thông số và tiêu chuẩn chi tiết”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart