Trong ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm hay mỹ phẩm, việc chọn đúng vật liệu cho hệ thống đường ống là yếu tố quyết định đến độ bền, độ sạch và khả năng duy trì vô trùng. Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, câu hỏi thường khiến kỹ sư lẫn nhà đầu tư phân vân nhất là: “Nên dùng ống inox vi sinh 304 hay 316L?”Thoạt nhìn, hai loại ống này gần như giống hệt nhau — cùng sáng bóng, cùng được sản xuất theo tiêu chuẩn vi sinh, cùng chịu áp lực và nhiệt độ cao.Nhưng nếu đi sâu vào từng thông số vật liệu, môi trường làm việc, hay quy trình sản xuất cụ thể, bạn sẽ thấy sự khác biệt giữa ống inox vi sinh 304 và 316L có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ hệ thống, chi phí bảo trì, và chất lượng sản phẩm cuối cùng.Vì vậy, bài viết này của Inox TK sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất từng loại inox, các tiêu chuẩn vi
sinh liên quan, và hướng dẫn lựa chọn inox chuẩn cho từng môi trường sản xuất. Cùng bắt đầu từ khái niệm cơ bản — hiểu đúng về ống inox vi sinh.
I. Ống inox vi sinh là gì?
Trước khi bàn sâu đến chuyện chọn ống inox vi sinh 304 hay 316L, ta cần nắm rõ bản chất của “ống vi sinh” là gì và vì sao nó khác hoàn toàn với ống công nghiệp thông thường.
1. Khái niệm chung
Ống vi sinh là loại ống được sản xuất từ thép không gỉ (inox 304, inox 316 hoặc 316L), chuyên dùng trong các hệ thống yêu cầu độ sạch và độ nhẵn cao như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, nước tinh khiết hoặc môi trường phòng sạch.
Khác với ống công nghiệp, ống vi sinh được đánh bóng cả mặt trong lẫn ngoài, đạt độ nhẵn bề mặt Ra ≤ 0.8 µm (thậm chí ≤ 0.4 µm đối với hệ thống dược phẩm). Độ bóng này giúp ngăn cặn bám và hạn chế tối đa vi sinh vật phát triển trong lòng ống.
2. Vật liệu cấu tạo
Cả inox 304 và inox 316L đều là hai loại thép không gỉ austenitic thông dụng trong sản xuất ống vi sinh. Tuy nhiên, mỗi loại lại có một thế mạnh riêng:
Inox 304: Thành phần gồm ~18% Crom và 8% Niken. Ưu điểm là dễ gia công, giá thành rẻ hơn 316L, phù hợp với môi trường trung tính, nước sạch, thực phẩm, nước giải khát, hoặc mỹ phẩm thông thường.
Inox 316L: Ngoài thành phần của 304, còn có thêm 2–3% Molypden (Mo) và hàm lượng carbon thấp (L – Low Carbon). Điều này giúp ống inox vi sinh 316L chống ăn mòn rỗ, chịu hóa chất và môi trường có clorua (như muối, axit, dung dịch tẩy rửa CIP) vượt trội hơn 304.
Lưu ý: Vì vậy, trong các nhà máy sữa, dược phẩm, hay hóa mỹ phẩm – nơi phải vệ sinh đường ống bằng hóa chất mạnh – ống inox vi sinh 316L thường là lựa chọn tiêu chuẩn.
Ống vi sinh là gì?
3. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của ống inox vi sinh
Độ nhẵn bề mặt: Ra ≤ 0.8 µm, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, không bám vi sinh vật.
Phương pháp chế tạo: Hàn TIG/Plasma hoặc kéo nguội liền khối (seamless), sau đó xử lý điện phân và đánh bóng gương.
Độ chính xác kích thước: Dung sai OD ±0.2 mm, độ dày đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 11850 / SMS 3008 / ASTM A270 / ISO 2037.
Độ sạch và kiểm định: Có thể yêu cầu test Pickling, Passivation, PMI, hydrostatic test và chứng chỉ CO–CQ theo từng lô hàng.
4. Vai trò trong hệ thống vi sinh
Ống vi sinh không chỉ là “ống dẫn” mà còn là một phần của quy trình vô trùng. Mọi điểm hàn, co nối, hoặc bề mặt trong lòng ống đều phải đáp ứng chuẩn vi sinh để tránh “điểm chết” – nơi vi khuẩn có thể bám và sinh sôi.
→ Vì vậy, việc chọn ống inox vi sinh 304 hay 316L đúng ngay từ đầu sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí CIP/SIP và giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn chéo.
5. Tóm tắt so sánh nhanh
Tiêu chí
Ống inox vi sinh 304
Ống inox vi sinh 316L
Thành phần
18% Cr – 8% Ni
16–18% Cr – 10–14% Ni – 2–3% Mo
Khả năng chống ăn mòn
Tốt trong môi trường trung tính
Xuất sắc trong môi trường chứa clorua, axit, hóa chất
Độ bóng bề mặt
Ra ≤ 0.8 µm
Ra ≤ 0.8 µm hoặc ≤ 0.4 µm (dược phẩm)
Khả năng hàn
Dễ hàn
Dễ hàn, mối hàn có khả năng chống ăn mòn tốt hơn
Giá thành
Rẻ hơn khoảng 20–30%
Cao hơn nhưng tuổi thọ và hiệu năng dài hơn
Ứng dụng
Thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm
Dược phẩm, hóa chất, môi trường khắc nghiệt
VII. Hướng dẫn chọn đúng: checklist chọn inox 304 hay 316L
Mục tiêu: biến câu hỏi “Ống inox vi sinh 304 hay 316L?” thành quy trình 5 bước có thể kiểm chứng bằng số liệu và hồ sơ kỹ thuật.
Bước 1 — Khảo sát môi trường làm việc (hóa–lý)
Cl⁻ (chloride): đo hoặc ước tính nồng độ muối (ppm).
< 50 ppm: 304 thường đủ
50–200 ppm: cân nhắc 316L ở tuyến chính/CIP
> 200 ppm: ưu tiên 316L
pH & hoá chất: axit/kiềm loãng, oxider (NaOCl/H₂O₂), dung môi? Tần suất, thời gian tiếp xúc?
Nhiệt độ vận hành/CIP: nhiệt càng cao → ăn mòn càng nhanh → nghiêng về 316L.
Vị trí lắp đặt: trong nhà/ngoài trời, gần biển (aerosol muối), khu ẩm ướt?
Triệu chứng: phụ kiện không khớp, rò rỉ, gờ bậc ở mối nối.
Hệ quả: tạo điểm chết, bám cặn; tốn kém đổi phụ kiện.
Giải pháp: thống nhất một hệ (DIN/ISO/SMS hoặc ASTM A270) cho toàn tuyến vi sinh.
4) Bỏ qua xử lý nội hàn & Ra mặt trong
Triệu chứng: mối hàn có bavia/gờ; Ra tăng sau vận hành.
Hệ quả: vi khuẩn bám, CIP không sạch triệt để.
Giải pháp: hàn TIG bảo vệ argon, mài – đánh bóng nội hàn, kiểm tra Ra định kỳ.
5) Dùng phụ kiện ren/mặt bích công nghiệp cho tuyến vi sinh
Triệu chứng: rò rỉ nhẹ, tích tụ cặn ở chân ren/mặt bích.
Hệ quả: khó vệ sinh, vi sinh tồn lưu.
Giải pháp: dùng clamp/union vi sinh, gioăng FDA; mặt bích chỉ dùng khi có chuyển đổi chuẩn, và phải xử lý bề mặt kín gờ.
6) Thiết kế có “dead leg”, thiếu độ dốc thoát
Triệu chứng: đọng nước sau CIP, mùi, biofilm.
Hệ quả: nhiễm chéo dây chuyền, tăng thời gian vệ sinh.
Giải pháp: tuân thủ dead leg ≤ 2D, độ dốc ống 0.5–1%, bố trí điểm xả thấp.
Những sai lầm khi chọn nhầm ống vi sinh
7) Không kiểm chứng vật liệu & hồ sơ hàn
Triệu chứng: nhận hàng 304 nhưng tem nhãn ghi 316L hoặc ngược lại; mối hàn đổi màu, oxy hóa.
Hệ quả: rủi ro vật liệu và tuổi thọ không như thiết kế.
Giải pháp: yêu cầu PMI, CO–CQ, WPS/PQR, biên bản thử kín; kiểm tra hiện trường trước khi nghiệm thu.
8) Quy trình CIP/SIP không đồng bộ với vật liệu
Triệu chứng: nồng độ/ nhiệt CIP quá mức, thời gian ngâm lâu.
Hệ quả: tăng tốc độ ăn mòn, xước mòn bề mặt.
Giải pháp: thiết lập SOP CIP/SIP theo vật liệu (304/316L), ghi log nồng độ–nhiệt–thời gian.
IX. Địa chỉ cung cấp ống vi sinh uy tín?
Bạn đang cần ống inox vi sinh 304, 316L cho hệ thống thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm hay nước tinh khiết?
👉 INOXVISINH TK là đơn vị chuyên cung cấp phụ kiện và ống vi sinh chính hãng – đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, cam kết đúng chuẩn vi sinh, bóng trong ngoài đạt mirror finish.
Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong
Địa chỉ: 22-24-26 Pháp Vân, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội