Phân loại van bướm inox phổ biến nhất hiện nay

Phân loại các loại van bướm inox phổ biến hiện nay

MỤC LỤC Hiển thị

Phân loại các loại van bướm inox phổ biến hiện nay giúp người dùng, kỹ sư và đơn vị thiết kế đường ống dễ dàng lựa chọn đúng chủng loại phù hợp với môi trường và yêu cầu vận hành. Van bướm inox được chia thành nhiều dạng dựa trên cấu tạo điều khiển (tay kẹp, tay quay, khí nén, điện), kiểu kết nối (wafer, lug, mặt bích) hoặc vật liệu làm kín (EPDM, PTFE, NBR…).
Mỗi loại mang ưu – nhược điểm riêng về độ kín, lực vận hành và khả năng chịu môi trường. Việc hiểu rõ đặc điểm từng dòng van là cơ sở để lựa chọn chính xác, đảm bảo độ bền thiết bị và hiệu suất toàn hệ thống.

1) Tổng quan van bướm inox trong công nghiệp

  • Vật liệu lõi: Inox 304 (kinh tế cho nước/hóa chất nhẹ) hoặc inox 316 (kháng Cl⁻, ưu tiên ven biển/độ mặn).
  • Seat (gioăng làm kín):
    • EPDM: nước, nhiệt trung bình → đàn hồi tốt, mô-men thấp.
    • PTFE: hóa chất nhẹ/nhiệt cao → trơ hóa học, ma sát thấp.
  • Dải tham chiếu thường gặp (tùy series & hãng):
    DN: ~DN50 → DN500.
    PN/CLASS: PN10–16 (CL150) đến PN25–40 (CL300) với cấu hình tăng cường.
    Nhiệt: EPDM ≈ −10…120°C; NBR ≈ −10…100°C; PTFE ≈ −20…200°C.

Khi nào van bướm inox “đáng tiền” nhất?

  • Tuyến có lưu lượng lớn – cần đóng/mở nhanh, không đòi hỏi đặc tính tuyến tính chặt như van cầu.
  • Hệ thống muốn nâng cấp tự động hóa (khí nén/điện) nhưng giữ chi phí lắp đặt gọn.

Quick-check (chọn vật liệu/seat):

  • Nước sạch/tiện ích → 304 + EPDM.
  • Hóa chất nhẹ/dung môi → 304/316 + PTFE.
  • Gần biển/Cl⁻ cao → 316 + PTFE/EPDM theo nhiệt.
Tổng quan về van bướm inox
Tổng quan về van bướm inox

2) Phân loại theo cơ cấu điều khiển (actuator)

Chọn actuator dựa vào mô-men yêu cầu, tốc độ đáp ứng, độ chính xác và mức tự động hóa.

2.1) Tay gạt (Lever) – nhanh, gọn cho DN nhỏ

  • Bản chất: lực tay trực tiếp; có khấc khóa nhiều góc mở.
  • Điểm mạnh: rẻ – nhẹ – lắp nhanh – thao tác tức thì.
  • Giới hạn: hợp DN nhỏ ~DN50–DN150; DN lớn → lực tay tăng, dễ mòn cơ cấu.
  • Ứng dụng tiêu biểu: nhánh phụ nước/khí nén, PCCC, khu vực thao tác thủ công.
  • Mẹo kỹ sư: nếu cần tiết lưu tương đối, dùng đĩa/seat chất lượng + notch chuẩn để giữ góc ổn định.

2.2) Tay quay hộp số (Gear/Handwheel) – nhẹ lực, điều tiết mượt

  • Bản chất: vô lăng + hộp số giảm tốc tăng mô-men; đóng/mở mượt, giảm water-hammer.
  • Điểm mạnh: chính xác hơn lever; phù hợp DN lớn ~DN200–DN800.
  • Đánh đổi: cồng kềnh hơn, cần không gian; chi phí cao hơn lever.
  • Ứng dụng: đường ống trung tâm, trạm bơm, xử lý nước, lò hơi/dầu nhiệt.
  • Khuyến nghị: DN≥300 ưu tiên gear để bảo vệ trục/ổ trục/seat.

2.3) Điều khiển điện (Electric) – chính xác, dễ tích hợp

  • Bản chất: actuator điện ON/OFF hoặc Modulating (4–20 mA / 0–10 V), phản hồi vị trí, cảnh báo lỗi; tích hợp PLC/SCADA dễ dàng.
  • Điểm mạnh: điều khiển từ xa, độ chính xác cao, thích hợp điều tiết tuyến tính.
  • Đánh đổi: giá cao hơn; yêu cầu nguồn điện & cấp IP phù hợp; tốc độ chậm hơn khí nén (≈ 5–20 s/chu trình).
  • Ứng dụng: phối trộn F&B, nước siêu sạch, HVAC, hóa chất cần kiểm soát lưu lượng.
  • Khi chọn: xác minh mô-men ra của actuator ≥ mô-men van ở ΔP cực đại và nhiệt cao nhất.

2.4) Điều khiển khí nén (Pneumatic) – tốc độ rất cao, duty nặng

  • Bản chất: dùng khí 4–8 bar; tác động đơn (spring return) hoặc tác động kép (double acting).
  • Điểm mạnh: rất nhanh (thậm chí <1–2 s), tin cậy, chịu chu kỳ ON/OFF dày; an toàn ở khu vực dễ cháy nổ (không điện tại vị trí).
  • Đánh đổi: cần hạ tầng khí nén + phụ trợ (bộ lọc, van điện từ, bộ định vị).
  • Ứng dụng: dược – đồ uống – hóa chất, liên động an toàn, shut-off khẩn.
  • Khi chọn:
    • Spring return cho kịch bản failsafe (mất khí → về đóng/mở định sẵn).
    • Double acting khi cần mô-men hai chiều lớn, chu kỳ dày, tiết kiệm khí.
    • Xác nhận Cv/Kv & ΔP để sizing actuator đúng mô-men.

3) Phân loại theo kiểu kết nối (Wafer / Lug / Flanged)

Mục tiêu của phần này: chọn đúng kiểu kết nối để đảm bảo độ cứng cụm, kín khít dài hạn, an toàn bảo trì và chi phí hợp lý.

3.1) Wafer (kiểu kẹp giữa hai bích)

  • Bản chất: thân van kẹp giữa hai mặt bích; bulông đi xuyên bích–bích, thân van không giữ bulông.
  • Điểm mạnh:
    • Gọn – nhẹ – face-to-face ngắn → lắp nhanh, tối ưu không gian.
    • Chi phí mua/lắp thấp, phù hợp dự án nhiều điểm lắp.
  • Giới hạn:
    • Không đáp ứng dead-end (cô lập một phía) → không tháo được từng bên ống khi bảo trì.
    • Nhạy cảm căn tâm và độ phẳng bích; siết không đều dễ mài seat/cạ đĩa.
  • Khi nên dùng:
    • DN nhỏ–trung (~DN50–DN300), PN trung bình (PN10–PN16), tuyến ít rung.
    • Nước sạch, khí nén, hóa chất nhẹ; ưu tiên EPDM (nước) hoặc PTFE (hóa chất).
  • Khi không nên dùng: Yêu cầu cô lập nhánh, tuyến rung/giãn nở lớn, PN cao, DN trung–lớn.
Phân loại van bướm inox theo kiểu kết nối
Phân loại van bướm inox theo kiểu kết nối

3.2) Lug (thân có tai bích ren)

  • Bản chất: thân có các tai ren (lug); bulông bắt độc lập từng phía bích.
  • Điểm mạnh:
    • Cho phép dead-end theo PN/T nhà sản xuất → tháo một phía để bảo trì nhánh.
    • Linh hoạt vận hành mạng phân nhánh; an toàn cô lập từng đoạn.
  • Đánh đổi:
    • Trọng lượng và chi phí cao hơn wafer; cần kiểm soát moment siết đều từng tai.
  • Khi nên dùng:
    • Hệ thống có nhiều nhánh, cần bảo trì cục bộ thường xuyên.
    • PN nhỉnh hơn wafer; DN nhỏ–trung đến trung–lớn tùy series.
  • Khi không nên dùng:
    • Không có nhu cầu cô lập nhánh mà ngân sách rất chặt (khi đó wafer kinh tế hơn).

3.3) Flanged / Mặt bích liền thân

  • Bản chất: thân van liền 2 mặt bích; bulông siết bích–van–bích qua gioăng mặt bích.
  • Điểm mạnh:
    • Độ cứng cụm cao nhất; giữ đồng tâm tốt khi có rung/giãn nở nhiệt; kín khít bền lâu.
    • Dễ kiểm soát lắp đặt theo tiêu chuẩn bích (JIS/DIN/ANSI).
  • Đánh đổi:
    • Nặng – tốn không gian thao tác – chi phí vật tư & lắp đặt cao hơn.
  • Khi nên dùng:
    • DN trung–lớn (≥ DN300) và/hoặc PN cao (PN25–40 / Class 300).
    • Tuyến dài, bơm công suất lớn, rung/dao động nhiệt rõ rệt; duty nặng.
  • Khi không nên dùng:
    • Không gian rất hạn chế, DN nhỏ–trung, PN trung bình và cần tối ưu chi phí/tiến độ (khi đó wafer/lug hợp lý hơn).

4) Phân loại theo seat / gioăng làm kín (ảnh hưởng trực tiếp nhiệt–hóa chất–mô-men)

Seat quyết định khả năng chịu nhiệt/hoá chất, mô-men vận hành và độ bền kín khít. Chọn seat đúng = giảm rò rỉ, giảm mô-men, tăng tuổi thọ.

4.1) EPDM (Ethylene Propylene Diene)

  • Dải nhiệt tham chiếu: khoảng −10…+120 °C.
  • Tương thích: nước sạch, nước thải, hơi ẩm, axit/bazơ loãng.
  • Ưu điểm: đàn hồi tốt, bám kín, mô-men vận hành thấp, kinh tế.
  • Lưu ý: không hợp dung môi hydrocacbon, dầu, nồng độ Clo⁻ cao kéo dài.

4.2) NBR (Nitrile / Buna-N)

  • Dải nhiệt tham chiếu: khoảng −10…+100 °C.
  • Tương thích: dầu, nhiên liệu, khí nén có dầu.
  • Ưu điểm: chịu dầu tốt, bền cơ học.
  • Lưu ý: khả năng chịu hóa chất mạnh/kiềm mạnh kém; nhiệt cao hạn chế.
Phân loại van bướm inox theo seat/ gioăng
Phân loại van bướm inox theo seat/ gioăng

4.3) PTFE (Teflon)

  • Dải nhiệt tham chiếu: khoảng −20…+200 °C (tùy thiết kế).
  • Tương thích: hóa chất mạnh, dung môi, kiềm; trơ hóa học cao.
  • Ưu điểm: ma sát rất thấp → mô-men nhỏ; chống bám dính, chống ăn mòn hóa chất.
  • Lưu ý: đàn hồi kém hơn EPDM/NBR; yêu cầu căn tâm và bề mặt tiếp xúc tốt để đạt kín khít.

4.4) Tổ hợp/đặc biệt (graphite, metal-seated, backup ring, lớp phủ)

  • Graphite / Spiral wound: cho nhiệt rất cao, yêu cầu chống cháy, hơi bão hòa.
  • Metal-seated (thường trong triple-offset): cho duty nhiệt/áp/mài mòn khắc nghiệt; mục tiêu rò rỉ rất thấp.
  • PTFE + backup (hoặc biến thể filled-PTFE): tăng bền cơ học, cải thiện kín khít ở áp cao/dao động nhiệt.

4.5) Quick-decision theo môi chất – nhiệt – duty

  • Nước/tiện ích, nhiệt trung bình → EPDM.
  • Dầu/khí nén có dầu → NBR.
  • Hóa chất nhẹ/ăn mòn, nhiệt cao → PTFE (cân nhắc high-performance).
  • Nhiệt rất cao/steam duty khắt khe → Graphite/metal-seated (triple-offset).

4.6) Lưu ý tích hợp seat với kiểu kết nối & standard

  • Seat mềm (EPDM/NBR/PTFE) + Wafer/Lug: cần độ phẳng bích tốt, siết đều để tránh xén seat.
  • Nhiệt/rung cao + Flanged: chọn gioăng mặt bích phù hợp (graphite/spiral wound) đồng bộ chuẩn bích (JIS/DIN/ANSI).
  • Luôn ghi rõ seat trên spec (ví dụ “PTFE seat, PN16, JIS 10K, DN200”) để tránh sai vật tư.

5) Phân loại theo tiêu chuẩn kết nối (JIS / DIN–EN / ANSI–ASME)

Mục tiêu: đồng bộ van – mặt bích ống – bulông – gioăng cùng một chuẩn để lắp lẫn tuyệt đối, tránh “kẹt tiến độ”.

5.1) Ba hệ tiêu chuẩn phổ biến

  • JIS (Nhật) – 5K/10K/16K…
    • Phổ biến trong nhà máy Nhật–Hàn và thị trường VN.
    • Khác PCD, số lỗ, đường kính lỗ, bề dày so với DIN và ANSI.
  • DIN/EN (Đức/Châu Âu) – PN10/16/25/40…
    • Ký hiệu PN ≈ áp danh định (bar). Hình học bích theo EN 1092.
    • Số lỗ/PCD khác JIS/ANSI.
  • ANSI/ASME (Mỹ) – Class 150/300…
    • “Class” không phải bar; liên hệ PN chỉ mang tính gần đúng (ví dụ Class 150 ≈ PN 20 nhưng không đồng nghĩa lắp lẫn).

Kết luận: KHÔNG lắp lẫn giữa JIS – DIN – ANSI. Chọn một chuẩn xuyên suốt tuyến.

5.2) Bề mặt bích & gioăng đi kèm

  • RF (Raised Face): mặt bích gờ nổi, dùng với gioăng mềm (EPDM, PTFE) hoặc spiral wound/graphite.
  • FF (Flat Face): bề mặt phẳng, thường dùng với gioăng full face; chú ý moment siết thấp hơn để tránh vênh bích phi kim.
  • RTJ (Ring-Type Joint): rãnh vòng kim loại cho duty áp/nhiệt rất cao (ít gặp ở van bướm, nhưng cần biết để đồng bộ).

5.3) Bulông–đai ốc–stud: những con số “nhỏ mà sát thương lớn”

  • Độ bền bulông (ví dụ 8.8 / A2-70 / A4-80) phải tương thích chuẩn bích và PN.
  • Chiều dài stud/bulông: đặc biệt quan trọng với wafer (kẹp giữa hai bích) để không chạm đĩa khi mở.
  • Moment siết: theo bảng của tiêu chuẩn bích hoặc hướng dẫn hãng; siết chữ thập nhiều vòng; re-torque sau 24–48 giờ chạy.

5.4) Checklist tiêu chuẩn khi chốt mã hàng

  1. Chọn một chuẩn: JIS hoặc DIN hoặc ANSI cho toàn bộ cụm.
  2. Xác nhận bề mặt bích (RF/FF) và kiểu gioăng phù hợp.
  3. Ghi rõ DN, PN/CLASS, số lỗ, PCD trong bản vẽ mua hàng.
  4. Quy định moment siết, vật liệu bulông và yêu cầu re-torque.
  5. Ví dụ spec rõ ràng:
    • “Butterfly valve, DN200 PN16, JIS 10K, wafer, body/Disc SUS304, seat PTFE, lever (hoặc gear/pneumatic/electric).”

6) So sánh nhanh theo cơ cấu điều khiển (lever / gear / electric / pneumatic)

Mục tiêu: chọn actuator hợp mô-men – tốc độ – độ chính xác – tự động hóa – môi trường.

6.1) Khung so sánh (dạng tra cứu nhanh)

Phân loại các loại van bướm inox phổ biến hiện nay
Loại điều khiểnDải DN khuyến nghịTốc độ đóng/mởĐộ chính xác tiết lưuMô-men vận hànhMôi trường sử dụngChi phí & Ứng dụng – Lưu ý
Lever (tay kẹp)DN50 – DN150Rất nhanh (tức thì)Vừa phải (nhờ notch plate)Phụ thuộc lực tay, tăng nhanh theo DN/ΔPThủ công, khu vực đơn giảnChi phí: Thấp nhất
Ứng dụng: Nhánh phụ nước, khí nén, PCCC, utility.
Lưu ý: Cánh báo DN >150 dễ quá lực, mòn trục/khớp.
Gear / Handwheel (tay quay hộp số)DN200 – DN800Chậm có kiểm soátCao hơn leverTăng nhờ hộp số, nhẹ lực vận hànhTuyến chính, trạm bơm, hơi/dầu nhẹChi phí: Trung bình
Ứng dụng: Dùng cho hệ nước, hơi, dầu nhẹ.
Lưu ý: DN≥300 cần định tâm chính xác để tránh mòn seat.
Electric (điện)Từ nhỏ đến lớn (tùy mô-men)5–20s / chu trìnhRất cao (modulating 4–20 mA / 0–10 V)Phụ thuộc actuator, tự động hoàn toànPLC/SCADA, giám sát từ xaChi phí: Cao hơn so với khí
Ứng dụng: Thường dùng trong F&B, nước siêu sạch, HVAC, hóa chất nhẹ.
Lưu ý: Cảnh báo: kiểm tra mô-men yêu cầu để tránh kẹt đĩa ở ΔP cao hoặc nhiệt cực trị.
Pneumatic (khí nén)DN nhỏ → lớn (tùy mô-men / ΔP)Nhanh (<1–2s)Cao khi có positionerỔn định, có thể spring-return (failsafe)Khu tự ON/OFF đầy, khu dễ cháy nổChi phí: Trung bình (cần hạ tầng khí nén)
Ứng dụng: Dược – đồ uống – hóa chất, ESD/shutdown nhanh.
Lưu ý: Cần chọn mô-men đúng duty; dễ sai khi sizing actuator.

6.2) Quy tắc chọn nhanh actuator (áp dụng thực tế)

1) DN nhỏ, thao tác thủ công, ngân sách chặtLever.
2) DN ≥ 200, muốn mượt – ít sốc ápGear.
3) Cần điều tiết tuyến tính & giám sátElectric (modulating).
4) Cần tốc độ rất nhanh/chu kỳ dày/failsafePneumatic

  • Spring-return khi cần vị trí an toàn khi mất khí.
  • Double-acting cho mô-men hai chiều lớn, tiết kiệm khí.

6.3) Lỗi chọn actuator hay gặp & cách tránh

  • Định cỡ thiếu mô-men: actuator không thắng nổi ma sát seat ở nhiệt/ΔP cực trị → luôn sizing theo “worst-case”.
  • Bỏ qua water-hammer: lever đóng quá nhanh ở DN lớn → dùng gear/điện để kiểm soát tốc độ.
  • Chọn điện ở khu vực ẩm/Ex mà không có IP/Ex phù hợpnâng cấp cấp bảo vệ hoặc dùng khí nén.
  • Khí nén không sạch/ổn định → positioner mất chính xác → bố trí FRL, xả nước đường khí.
So sánh van bướm inox theo từng kiểu kết nối
So sánh van bướm inox theo từng kiểu điều khiển

7) Sai lầm thường gặp khi phân loại & lắp đặt (và cách tránh)

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI LẮP ĐẶT VAN BƯỚM INOX KIỂU WAFER – CÁCH NHẬN BIẾT & KHẮC PHỤC
Nhóm lỗiMô tả / Dấu hiệuNguyên nhân gốcCách khắc phục
Chọn sai kiểu kết nốiDùng wafer cho vị trí cần tháo 1 phía (dead-end) hoặc đoạn nhánh nâng → dễ rò, tuột bulông DN lớn/ΔP cao thao tác nặng.Không dành cho 1 phía làm việc; điều kiện tháo 1 bên; độ rung, nhiệt lớn.Nếu cần tháo 1 phía/hành năng → chọn lug/flanged cho dead-end/DN≥300, PN≥25 hoặc môi trường rung/nhiệt lớn.
Trộn chuẩn bíchJIS – DIN – ANSI lắp lẫn → lệch PCD, số lỗ, độ dày; kẹt tiến độ, rò mép.Không kiểm chuẩn bích của đoạn; dùng bulông/gioăng không đúng tiêu chuẩn.Khóa cứng chuẩn bích ngay từ đầu; chọn đúng gioăng theo tiêu chuẩn lắp; ghi rõ chuẩn bích trong bản vẽ & spec.
Chọn sai vật liệu seat/gasketEPDM dùng cho dầu/hóa chất mạnh → seat chai, xén mép; PTFE dùng không cần thiết → khó kín, mài nhanh.Đánh giá sai môi chất – pH – áp – nhiệt; thiếu tham khảo tài liệu vật liệu của hãng.EPDM cho nước/nhiệt TB; NBR cho dầu/khí; PTFE cho hóa chất/nhiệt cao; steam cao cân nhắc graphite/metal seat.
Sai sizing truyền độngActuator/lever quá nhỏ → nặng tay, kẹt ở ΔP cao; quá chi phí thừa, khó lắp, mất đồng bộ.Sizing theo ΔP, môi chất, nhiệt không đủ; không cộng dự phòng 20–30% mô-men.Tính mô-men worst-case; cộng hệ số an toàn ≥25%; luôn dùng actuator có chứng nhận mô-men đầu ra phù hợp.
Lệch tâm / siết lệchĐĩa cạ, seat bị rạn; rò mép sau lắp vài giờ.Không mở đĩa 10–15° khi lắp; siết chéo không đều; bulông không đồng tâm.Mở đĩa 10–15° khi lắp; siết chéo 30%→60%→100% mô-men; re-torque sau 24–48h.
Gioăng / bề mặt bích không đạtRò nhẹ dù đã siết đủ; bề mặt không đồng đều.Dùng sai kiểu mặt bích (RF/FF), gioăng không chuẩn vật liệu, bề mặt nhám quá cao.Dùng gioăng đúng kiểu mặt bích (RF/FF); vệ sinh sạch bề mặt; kiểm tra độ nhám theo ngưỡng khuyến nghị.
Bố trí vị trí lắp không hợp lýGần co/Tee/bơm → nhiễu loạn dòng; hướng đĩa quay “ngược” chiều dòng gây seat “nhai”.Khoảng cách tối thiểu không đủ; hướng lắp sai; rung từ bơm hoặc thiết bị khác truyền đến van.Giữ khoảng thẳng tối thiểu 5–10D tùy duty; lắp đúng hướng dòng; tách khỏi thiết bị rung động.

8) Checklist kỹ sư + Ma trận chọn nhanh van bướm inox (DN–PN–Nhiệt–Cô lập)

8.1. Checklist trước khi chốt mã hàng (PO)

1) DN – PN/CLASS – ΔP – nhiệt – môi chất (con số cụ thể).
2) Chuẩn bích: JIS hoặc DIN hoặc ANSI (kèm RF/FF).
3) Kiểu kết nối: wafer / lug / flanged (lý do chọn).
4) Seat: EPDM / NBR / PTFE / graphite (theo môi chất & nhiệt).
5) Actuator: lever / gear / electric / pneumatic (ON/OFF hay modulating, yêu cầu failsafe).
6) Phụ kiện: bulông/đai ốc/stud (cấp bền, chiều dài), gioăng (chủng loại).
7) Yêu cầu lắp đặt: moment siết, trình tự siết, re-torque 24–48 h, test kín.
(Ví dụ spec cô đọng: “BV DN250 PN16, JIS 10K, flanged, SUS304/Disc 304, seat PTFE, gear, gioăng RF spiral wound, bulông A2-70, re-torque 24h”).

8.2. Ma trận chọn nhanh (áp dụng trực tiếp)

Trường hợp A
Điều kiện: DN ≤ 300, PN 10–16, Nhiệt ≤ 120°C, Không cần cô lập nhánh
Kết nối: Wafer
Seat: EPDM (nước) / PTFE (hóa chất nhẹ)
Actuator: Lever (≤ DN150) / Gear (> DN150)

Trường hợp B
Điều kiện: DN ≤ 300, PN 10–16, Có nhu cầu dead-end/cô lập nhánh
Kết nối: Lug (xác nhận dead-end rating)
Seat: EPDM/PTFE theo môi chất
Actuator: Lever/Gear (theo DN) hoặc Pneumatic nếu cần đóng/mở nhanh

Trường hợp C
Điều kiện: DN 300–500, PN 16–25, Rung/giãn nở thấp–trung bình, Không cần cô lập
Kết nối: Flanged (ưu tiên ổn định cụm)
Seat: EPDM (nước) / PTFE (hóa chất, nhiệt cao)
Actuator: Gear; cân nhắc Electric/Pneumatic nếu tự động

Trường hợp D
Điều kiện: DN ≥ 400 hoặc PN ≥ 25 hoặc Nhiệt ≥ 150°C hoặc Rung cao / tuyến dài / bơm lớn
Kết nối: Flanged
Seat: PTFE (hóa chất/nhiệt cao) / Graphite/Metal-seated (steam/duty khắc nghiệt)
Actuator: Gear + Pneumatic (failsafe) hoặc Electric modulating (điều tiết)

Trường hợp E
Điều kiện: Môi trường dầu/khí nén có dầu, nhiệt trung bình
Kết nối: theo DN/PN/rung như A–D
Seat: NBR
Actuator: Lever/Gear/Pneumatic tùy chu kỳ & tốc độ

Trường hợp F
Điều kiện: Hóa chất ăn mòn/dung môi, cần kín khít ổn định lâu dài
Kết nối: Wafer (DN nhỏ–trung, ít rung) hoặc Flanged (DN/PN cao, rung)
Seat: PTFE (cân nhắc filled-PTFE/backup)
Actuator: Electric modulating (điều tiết) hoặc Pneumatic + positioner

8.3. Checklist lắp đặt & chạy thử (tối thiểu)

Căn tâm: đo lệch tâm, giữ đĩa mở 10–15° khi siết.
Siết bulông: chữ thập nhiều vòng đến đúng moment; không siết lệch phía.
Kiểm hành trình: 0–90° không cạ bích/gioăng; xác nhận end-stop.
Thử kín: theo PN/CLASS; kiểm rò mép bích & trục.
Re-torque: sau 24–48 giờ vận hành, đặc biệt với tuyến rung/dao động nhiệt.
Actuator: test ON/OFF hoặc dải modulating; kiểm failsafe (nếu có).

9. Liên hệ mua van bướm inox uy tín

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp van bướm inox, nhưng để chọn được nhà phân phối uy tín, chính hãng và giá hợp lý lại không dễ. INOXVI SINHTK là một trong những thương hiệu hàng đầu chuyên phân phối các dòng van inox và phụ kiện vi sinh đạt chuẩn quốc tế, được hàng nghìn khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.

  • Cam kết 100% hàng chính hãng – đầy đủ CO-CQ, nguồn gốc rõ ràng.
  • Đa dạng chủng loại: van bướm inox tay kẹp, tay gạt, điều khiển điện, khí nén – đủ size, đủ chuẩn.
  • Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp – hỗ trợ tư vấn, chọn model phù hợp từng môi trường làm việc.
  • Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn và đại lý.
  • Dịch vụ giao hàng toàn quốc – nhanh chóng, an toàn, đúng hẹn.

Liên hệ ngay để được hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Liên hệ mua van bướm inox tại Inoxvisinh TK
Liên hệ mua van bướm inox tại Inoxvisinh TK

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart