Quy trình lắp đặt và bảo trì van bi inox vi sinh

Quy trình lắp đặt và bảo trì van bi inox vi sinh

Trong các hệ thống vi sinh, van bi vi sinh là điểm điều tiết và đóng ngắt quan trọng giúp kiểm soát lưu chất trong điều kiện sạch. Độ nhẵn bề mặt, khả năng vệ sinh CIP/SIP và độ kín là ba yếu tố quyết định hiệu năng. Quy trình lắp đặt và bảo trì van bi inox vi sinh định kỳ giúp van kín ổn định, vận hành nhẹ, hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ. Ngược lại, lắp sai hướng, siết quá lực hoặc bỏ qua vệ sinh sẽ dẫn đến rò rỉ và suy giảm độ sạch của dây chuyền. Phần dưới đây hướng dẫn chi tiết bước chuẩn bị trước khi lắp đặt để đạt “đúng – sạch – đồng tâm” ngay từ đầu.

1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt van bi inox vi sinh

Mục tiêu của giai đoạn chuẩn bị là bảo đảm đúng chủng loại, đúng môi trường thao tác, đúng hình học lắp ghép để khi siết nối sẽ kín ngay từ lần đầu và không phát sinh lệch trục.

1.1. Kiểm tra van và phụ kiện

a) Xác nhận chuẩn kỹ thuật và kích cỡ

  • Chủng loại van: xác định 2 ngả hay 3 ngả để dự trù hướng dòng và vị trí lắp.
  • Kích thước danh nghĩa: kiểm tra DN hoặc inch khớp với line hiện hữu.
  • Tiêu chuẩn kết nối: đối chiếu DIN, SMS, 3A hoặc ISO để bảo đảm tương thích mặt bích clamp và phụ kiện.

b) Tình trạng bề mặt và chi tiết làm kín

  • Bề mặt thân và bi: bóng sáng, không xước, không dính bụi hay dầu mỡ để tránh điểm bám cặn.
  • Độ nhẵn bề mặt: ưu tiên Ra phù hợp yêu cầu vi sinh để dễ vệ sinh và thoát sạch.
  • Gioăng làm kín: silicon hoặc PTFE còn nguyên vẹn, không nứt, không méo, lắp đúng vị trí.

c) Phụ kiện đi kèm và tài liệu

  • Kẹp clamp, bulong, vòng đệm: đủ số lượng, tương thích size.
  • Hướng dẫn từ hãng: có khuyến cáo mỡ vi sinh hoặc lực siết thì chuẩn bị sẵn để tuân thủ.

1.2. Dụng cụ và môi trường làm việc

a) Danh mục dụng cụ

  • Cờ lê inox và mỏ lết: hạn chế trầy xước và nhiễm gỉ lên bề mặt inox.
  • Khăn không xơ và cồn isopropyl: lau sạch bề mặt trước khi đặt gioăng.
  • Keo vi sinh nếu cần: chỉ dùng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

b) Điều kiện khu vực lắp đặt

  • Không gian sạch và khô: tránh bụi, dầu mỡ, hơi hóa chất bám lên mặt kín.
  • Bàn thao tác riêng: tách biệt khu vực gia công tạo bụi để bảo đảm vệ sinh.

c) Kiểm soát thao tác

  • Găng tay sạch: tránh in dấu bẩn lên bề mặt tiếp xúc.
  • Túi hoặc khay sạch: đặt gioăng và chi tiết nhỏ để không lẫn tạp chất.
Chuẩn bị dụng cụ trước khi lắp đặt van bi vi sinh
Chuẩn bị dụng cụ trước khi lắp đặt van bi vi sinh

1.3. Kiểm tra hệ thống ống trước khi gắn van

a) Làm sạch đầu nối theo kiểu kết nối

  • Clamp: lau sạch mép clamp và mặt tựa gioăng.

b) Đồng tâm và chiều dài chờ

  • Căn thẳng trục: bảo đảm hai đầu ống đồng tâm để khi siết không kéo lệch van.
  • Chiều dài chờ phù hợp: tránh ép van phải “gồng” khi kẹp clamp gây méo gioăng.

c) Tình trạng bề mặt lắp ghép

  • Khô ráo trước khi đặt gioăng: tránh hơi ẩm làm trượt vị trí khi siết.
  • Không có ba via hoặc mạt kim loại: loại bỏ hoàn toàn để không gây xước mặt kín.

2. Quy trình lắp đặt van bi vi sinh

Lắp đặt đúng kỹ thuật là điều kiện tiên quyết giúp van bi vi sinh vận hành trơn tru, kín khít và bền lâu. Tùy theo dạng điều khiển (tay gạt, khí nén, điện)kiểu ngả (2 ngả hoặc 3 ngả L/T), quy trình thao tác sẽ có những điểm cần lưu ý riêng.

a) Xác định loại van và hướng dòng chảy

  • Van bi vi sinh 2 ngả: Là loại phổ biến nhất, cho phép dòng chảy đi thẳng qua bi van.
    • Hướng lắp đặt: Có thể lắp hai chiều, tuy nhiên nên để tay gạt hướng ngang và thuận theo hướng thao tác.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho các đường ống đơn, hệ thống cấp nước sạch, sữa, bia hoặc dung dịch CIP/SIP.
    • Lưu ý: Kiểm tra độ kín hai mặt bi trước khi siết clamp, tránh để van “nửa mở” khi lắp gây kẹt bi.
  • Van bi vi sinh 3 ngả: Có hai kiểu bi chính: L-port (phân dòng hoặc chuyển hướng) và T-port (kết hợp hoặc chia 3 hướng).
    • Lắp đúng sơ đồ dòng chảy:
      • L-port: dùng khi cần chọn giữa hai nhánh (A–B hoặc A–C).
      • T-port: dùng khi cần chia dòng hoặc hợp dòng.
    • Lưu ý kỹ thuật: Xác định đúng đầu vào (IN), đầu ra (OUT) và hướng tay gạt/điều khiển. Sai chiều lắp có thể khiến dòng chảy đi sai hướng, gây áp lực ngược lên bi và giảm độ kín.
  • Phân loại theo cơ cấu điều khiển:
    • Tay gạt (manual): Đơn giản, vận hành bằng tay, phù hợp cho hệ thống nhỏ hoặc ít chu kỳ đóng/mở. Khi lắp, cần chừa khoảng không tối thiểu 100–150 mm cho hành trình tay gạt.
    • Điều khiển khí nén (pneumatic): Cần kiểm tra hướng piston và hành trình tác động (tác động đơn hoặc tác động kép). Khi gắn đầu khí nén, đảm bảo trục van và trục bộ điều khiển đồng tâm tuyệt đối, tránh lệch dẫn đến kẹt hành trình. Đường khí cấp phải sạch, khô, có bộ lọc và van tiết lưu để điều chỉnh tốc độ đóng/mở.
    • Điều khiển điện (electric actuator): Kiểm tra điện áp định mức (24VDC, 110VAC, 220VAC) trước khi cấp nguồn. Cần căn chỉnh góc xoay 90° và đảm bảo không bị quá hành trình. Khi lắp đặt trong khu vực ẩm, nên trang bị nắp bảo vệ chống nước (IP67 trở lên).

b) Lắp đặt cơ học và kết nối vào hệ thống

  • Chuẩn bị bề mặt lắp ghép: Lau sạch toàn bộ mép clamp, bích và bề mặt gioăng bằng khăn không xơ thấm cồn isopropyl. Đặt gioăng vào rãnh đúng tâm, không để lệch hoặc gấp mép. Đảm bảo bề mặt trong của ống inox vi sinh và van cùng cấp nhẵn (Ra ≤ 0.8 µm).
  • Lắp van vào đường ống:
    • Kết nối Clamp: Đặt gioăng giữa hai mặt bích, siết clamp đều tay theo đường chéo, không xiết lệch. Dừng siết khi cảm nhận lực đều quanh vòng, không siết quá mức gây nứt mép gioăng.
  • Gắn bộ điều khiển (nếu có):
    • Với van bi khí nén hoặc van bi điều khiển điện, cần căn chỉnh trục giữa đầu điều khiển và van trùng tuyệt đối (sai lệch < 0.1 mm).
    • Gắn chặt các bu-lông liên kết, kiểm tra góc mở/đóng 0°–90° bằng thao tác thử.
    • Kiểm tra dây tín hiệu hoặc ống dẫn khí không bị gập hoặc chèn ép.
    • Đảm bảo hướng của bộ điều khiển dễ quan sát trạng thái mở/đóng.

c) Kiểm tra vận hành và thử kín hệ thống

  • Kiểm tra hành trình đóng/mở: Vận hành tay gạt hoặc kích hoạt bộ điều khiển để đảm bảo bi xoay trơn, không kẹt hoặc phát tiếng rít. Nếu có lực cản lớn, kiểm tra lại độ đồng tâm và vị trí gioăng.
  • Thử kín bằng nước sạch hoặc dung dịch CIP: Cấp nước sạch vào đường ống ở áp suất thấp (1–2 bar). Quan sát kỹ các vị trí: mặt clamp, trục van, nắp van và mối nối. Nếu có rò rỉ nhẹ, ngừng thử – kiểm tra lại vị trí gioăng hoặc lực siết clamp.
  • Kiểm tra điều khiển tự động (nếu có):
    • Với van khí nén, kích hoạt thủ công qua bộ phân phối khí để kiểm tra tốc độ đóng/mở và điểm dừng hành trình.
    • Với van điều khiển điện, bật nguồn điều khiển, kiểm tra đèn báo vị trí (OPEN/CLOSE) và độ ổn định của mô-tơ.
    • Quan sát tín hiệu phản hồi nếu có gắn công tắc hành trình (limit switch box).
  • Hoàn thiện và nghiệm thu: Sau khi đạt yêu cầu kín, sấy khô và lắp nắp bảo vệ đầu điều khiển. Ghi biên bản thử kín (áp suất – thời gian – kết quả). Dán tem trạng thái “Đã lắp đạt chuẩn – Đạt kiểm tra kín” trước khi bàn giao hoặc đưa vào vận hành.
Quy trình lắp đặt van bi vi sinh
Quy trình lắp đặt van bi vi sinh

3. Quy trình bảo trì van bi vi sinh

Bảo trì định kỳ giúp van hoạt động ổn định, giữ độ kín, ngăn tích tụ cặn vi sinh và kéo dài tuổi thọ. Việc bảo trì cần tuân thủ theo chu kỳ và thực hiện trong điều kiện sạch, khô, đảm bảo an toàn cho người thao tác.

a) Lịch bảo trì định kỳ

  • Chu kỳ khuyến nghị: Thực hiện bảo trì mỗi 3–6 tháng tùy môi trường làm việc (đồ uống, dược phẩm, hóa chất nhẹ…). Với hệ thống chạy liên tục hoặc dùng CIP thường xuyên, nên rút ngắn chu kỳ xuống 3 tháng/lần.
  • Bảo trì bắt buộc: Sau mỗi chu kỳ vệ sinh CIP/SIP dài hoặc khi phát hiện dấu hiệu rò rỉ, van đóng không kín, tay gạt nặng.
  • Ghi chép nhật ký: Mỗi lần bảo trì nên ghi lại ngày, tình trạng van, chi tiết thay thế để theo dõi tuổi thọ phụ tùng.

b) Các bước bảo trì

  • Ngắt hệ thống và xả áp: Trước khi tháo, cần khóa toàn bộ đường ống, xả sạch áp suất dư, đảm bảo an toàn cho người thao tác.
  • Tháo van khỏi đường ống: Với van kiểu Clamp, thao tác tháo nhanh.
  • Tháo rời từng bộ phận: Mở nắp, tháo thân, bi, trục, vòng đệm và gioăng; ghi nhớ trình tự để khi lắp lại đúng cấu hình ban đầu.
  • Vệ sinh chi tiết: Dùng dung dịch trung tính hoặc nước nóng, khăn không xơ; tuyệt đối không dùng hóa chất mạnh hoặc vật cứng chà xước bề mặt.
  • Kiểm tra các chi tiết hao mòn: Quan sát bi, trục, và gioăng – nếu có biến dạng, nứt, hoặc bị xước cần thay mới. Vòng PTFE có thể lão hóa sau 6–12 tháng sử dụng.
  • Lắp lại theo đúng thứ tự: Đặt các chi tiết vào đúng vị trí, bôi một lớp mỡ vi sinh chuyên dụng mỏng lên trục và gioăng (nếu được khuyến nghị).
  • Kiểm tra vận hành: Sau khi lắp xong, thử mở/đóng, đảm bảo chuyển động mượt, không rít; test kín bằng nước sạch ở áp suất thấp để xác nhận hoàn thiện.

c) Ghi chú kỹ thuật quan trọng

  • Không dùng hóa chất mạnh: Các dung dịch acid/kiềm đậm đặc hoặc chất tẩy clo có thể ăn mòn inox và hỏng gioăng.
  • Không dùng vật kim loại vệ sinh: Mọi thao tác lau chùi chỉ dùng vải mềm, bàn chải nhựa hoặc xốp mịn.
  • Không đảo chiều bi: Khi lắp lại cần giữ nguyên hướng bi theo cấu tạo gốc để tránh thay đổi hướng dòng chảy.
  • Kiểm soát độ siết: Khi siết clamp hoặc bulong, chỉ siết vừa đủ lực để gioăng kín mà không biến dạng.
  • Thay thế phụ kiện chính hãng: Dùng đúng vật liệu và kích thước gioăng theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn vi sinh.
Quy trình bảo trì van bi vi sinh
Quy trình bảo trì van bi vi sinh

4. Các lỗi thường gặp khi lắp đặt và bảo trì

Hạng mụcNguyên nhânHướng dẫn khắc phục kỹ thuật
Siết Clamp quá chặtLực siết vượt quá mức khuyến nghị khiến gioăng silicon hoặc PTFE bị biến dạng, méo mặt bích, gây rò rỉ tại điểm kẹp.Siết đều tay theo đường chéo, kiểm soát lực siết vừa phải. Nếu gioăng bị nứt hoặc biến dạng, cần thay mới và hiệu chỉnh lại lực clamp.
Lắp sai chiều bi ở van 3 ngảSai sơ đồ L-port hoặc T-port làm hướng dòng chảy không đúng thiết kế, gây tắc hoặc dồn áp ngược, giảm hiệu suất van.Xác định đúng sơ đồ dòng chảy trước khi lắp. Đánh dấu hướng L/T trên thân van để tránh nhầm khi lắp đặt và bảo trì.
Bỏ qua bước xả áp trước khi tháoKhông xả áp hệ thống trước khi tháo khiến lưu chất phun trào, gây nguy hiểm cho người thao tác và biến dạng cấu trúc van.Trước khi tháo, phải khóa toàn bộ đường cấp, mở van xả áp để cân bằng áp lực. Chỉ thao tác khi đồng hồ áp suất về 0 bar.
Không kiểm tra định kỳVan không được vệ sinh và bảo trì đúng chu kỳ dẫn đến bám cặn, nhiễm khuẩn, gioăng lão hóa, tăng mô men quay và rò rỉ.Lập lịch bảo trì 3–6 tháng/lần. Vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính và thay gioăng, vòng PTFE khi có dấu hiệu biến dạng.
Siết lệch trục khi lắpHai đầu ống không đồng tâm làm clamp ép lệch, khiến bi không đóng kín hoặc mòn không đều theo thời gian.Kiểm tra đồng tâm giữa hai đầu ống trước khi siết. Khi cần, sử dụng căn chỉnh tạm (alignment jig) để đảm bảo vuông trục.
Dùng hóa chất vệ sinh sai loạiSử dụng acid hoặc chất tẩy có chứa clo làm ăn mòn inox và hư hại lớp bóng bề mặt, giảm độ bền và khả năng chống bám bẩn.Chỉ dùng dung dịch vệ sinh trung tính hoặc CIP chuyên dụng có pH nằm trong giới hạn khuyến cáo (6–9). Tráng sạch bằng nước sau khi rửa.
Bỏ qua bước kiểm tra sau khi lắpKhông test kín hoặc vận hành thử sau lắp đặt, dẫn đến không phát hiện rò rỉ sớm, dễ gây mất an toàn khi vận hành chính thức.Luôn thử kín bằng nước sạch ở áp suất thấp 1–2 bar trước khi đưa vào hoạt động. Quan sát toàn bộ mối nối và trục van trong 10 phút đầu.

5. Lưu ý an toàn trong quá trình làm việc

An toàn là yếu tố bắt buộc trong mọi khâu thao tác với van bi vi sinh, đặc biệt ở môi trường áp lực, nhiệt độ cao hoặc có sử dụng hóa chất vệ sinh CIP/SIP. Việc tuân thủ đúng các nguyên tắc an toàn không chỉ giúp bảo vệ người thao tác, mà còn đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống đường ống và thiết bị.

a) Xả áp và cô lập nguồn điện trước khi thao tác

  • Xả áp hệ thống: Trước khi tháo, bảo trì hoặc kiểm tra, luôn phải đóng toàn bộ van cấp và mở điểm xả áp cuối đường ống để giảm hoàn toàn áp suất dư.
  • Ngắt nguồn điều khiển: Với van điều khiển khí nén hoặc điện, cần ngắt nguồn khí và nguồn điện 24VDC/220V để tránh kích hoạt bất ngờ trong quá trình tháo.
  • Xác nhận an toàn: Kiểm tra đồng hồ áp suất về “0 bar” và thử mở nhẹ tay gạt để bảo đảm không còn áp lực nội bộ trước khi tiến hành tháo van.

b) Trang bị bảo hộ cá nhân đầy đủ

  • Găng tay và kính bảo hộ: Tránh bỏng do hơi nóng hoặc dung dịch CIP có tính tẩy mạnh; kính giúp bảo vệ mắt khỏi tia bắn khi xả áp.
  • Giày chống trượt và quần áo dài tay: Giúp chống tràn chất lỏng và va quẹt với các chi tiết inox sắc cạnh.
  • Không đeo trang sức hoặc găng cao su mỏng: Các vật này dễ bắt điện tĩnh hoặc bị cuốn vào trục quay khi vận hành.
  • Làm việc theo cặp: Với hệ thống đường ống áp cao hoặc môi trường hóa chất, nên có ít nhất 2 người thao tác để hỗ trợ khi xảy ra sự cố.

c) Thao tác bảo trì và lắp đặt trong khu vực sạch

  • Vệ sinh khu vực làm việc: Trước khi tháo van, lau sạch bề mặt xung quanh, đặt khay inox thép không gỉ hoặc tấm sạch để hứng linh kiện tháo ra.
  • Không đặt chi tiết trực tiếp xuống sàn: Mọi bộ phận như bi, trục, gioăng phải được đặt trong khay sạch riêng để tránh nhiễm bụi hoặc vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếng ồn và rung chấn: Nếu lắp gần khu vực bồn lên men hoặc tank áp lực, cần tránh dùng lực va đập hoặc gõ búa trực tiếp lên van.
  • Giữ khô ráo và tránh tia nước mạnh: Khi vệ sinh khu vực, không phun rửa trực tiếp lên bộ điều khiển khí nén hoặc đầu điện để tránh ẩm, chập mạch.

d) Kiểm tra rò rỉ sau khi lắp lại

  • Thử kín áp suất thấp: Sau khi hoàn tất bảo trì, tiến hành chạy thử bằng nước sạch ở áp suất 1–2 bar trong 10–15 phút đầu.
  • Quan sát toàn bộ mối nối: Tập trung kiểm tra các điểm clamp, trục van, vị trí gioăng và các đường hàn gần đó.
  • Theo dõi độ kín khi vận hành thật: Khi đưa vào hệ thống chính thức, tiếp tục giám sát trong 24 giờ đầu để đảm bảo không có rò vi mô.
  • Ghi chép báo cáo: Lưu lại tình trạng van, thời điểm bảo trì và kết quả kiểm tra kín để phục vụ quản lý chất lượng (QA/QC) nội bộ.
Lưu ý an tpàn trong quá trình lắp đặt và bảo trì van bi vi sinh
Lưu ý an tpàn trong quá trình lắp đặt và bảo trì van bi vi sinh

6. Địa chỉ cung cấp van bi inox vi sinh

Để đảm bảo lựa chọn đúng chủng loại, tiêu chuẩn và chất lượng van bi vi sinh, việc chọn nhà cung cấp uy tín đóng vai trò then chốt. Inoxvisinh TK là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng van bi inox vi sinh chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về độ sạch, độ kín và độ bền cơ học cho các hệ thống sản xuất thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và hóa chất nhẹ.

  • Nhập khẩu chính hãng: Toàn bộ sản phẩm van bi vi sinh được Inoxvisinh TK nhập trực tiếp từ nhà sản xuất uy tín tại châu Âu và châu Á, không qua trung gian, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đồng nhất.
  • Đầy đủ chứng từ CO–CQ: Mỗi sản phẩm đều kèm theo bộ chứng nhận xuất xứ và kiểm định chất lượng (CO–CQ), đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn GMP và HACCP.
  • Kho hàng quy mô lớn: Hệ thống kho của Inoxvisinh TK luôn duy trì lượng hàng sẵn có từ DN8 đến DN150, với nhiều tiêu chuẩn như DIN, SMS, 3A, ISO – đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu dự án.
  • Chủng loại đa dạng: Có sẵn các dòng van bi vi sinh tay gạt, van bi khí nén, van bi điện, van bi 2 ngả, 3 ngả, L-port, T-port.
  • Vật liệu cao cấp: Sử dụng inox 304, 304L, 316, 316L đạt chuẩn vi sinh; bề mặt được đánh bóng điện phân (electropolishing) đạt độ nhẵn Ra ≤ 0.8 µm.
  • Độ kín và độ bền cao: Gioăng PTFE, EPDM, hoặc silicon chịu được áp suất và nhiệt độ cao, thích hợp với môi trường CIP/SIP.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư am hiểu cấu trúc van, tiêu chuẩn lắp đặt và vận hành thực tế, hỗ trợ chọn đúng cấu hình, kích cỡ, vật liệu phù hợp với từng ứng dụng.
  • Dịch vụ bảo hành – hậu mãi rõ ràng: Chính sách bảo hành theo lô hàng, hỗ trợ đổi trả nhanh nếu phát hiện lỗi kỹ thuật, cam kết xử lý trong vòng 24h.
  • Đối tác tiêu biểu: Inoxvisinh TK đã và đang là nhà cung cấp van và phụ kiện inox cho nhiều doanh nghiệp lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP

d) Liên hệ mua hàng

  • Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong
  • Website: https://inoxvisinhtk.com/
  • Hotline tư vấn kỹ thuật: 088 666 5457
  • Địa chỉ kho hàng: 22 – 26 Pháp Vân, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7, 8h15 – 17h45.

Inoxvisinh TK cam kết cung cấp sản phẩm van bi inox vi sinh chính hãng – đủ CO CQ – giá tốt – giao hàng nhanh, kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận nơi giúp hệ thống của bạn vận hành an toàn và đạt chuẩn vi sinh tuyệt đối.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart