Quy trình SIP trong hệ thống vi sinh là gì?

Quy trình SIP trong hệ thống vi sinh là gì?

SIP là gì và vì sao cần trong hệ thống vi sinh?

Sau khi đường ống vi sinh và thiết bị đã được làm sạch bằng CIP, nhà máy vẫn cần một bước nữa để đưa dây chuyền về trạng thái vô trùng. Đó là SIP (Sterilize-In-Place) — tiệt trùng ngay tại chỗ bằng hơi bão hòa ở áp suất và nhiệt độ xác định, không phải tháo rời bất kỳ bộ phận nào. Nhờ SIP, bề mặt tiếp xúc với sản phẩm đạt mức vi sinh an toàn trước khi vận hành mẻ mới, đặc biệt quan trọng với dược, đồ uống vô trùng, nước tinh khiết/WFI và các ứng dụng lên men.

  • Mục tiêu rõ ràng: Loại bỏ/giảm tải vi sinh đến ngưỡng vô trùng yêu cầu, tiếp nối sau “sạch về hóa lý” của CIP.
  • Diễn ra trong hệ kín: Hơi bão hòa đi khắp bồn, ống, van, bộ trao đổi nhiệt; không mở thiết bị nên hạn chế tái nhiễm.
  • Đảm bảo tính liên tục: Giảm thời gian chuyển đổi mẻ, duy trì biến số ổn định và dễ truy xuất bằng dữ liệu P–T–t.
Quy trình SIP trong hệ thống vi sinh là gì?
Quy trình SIP trong hệ thống vi sinh là gì?

SIP khác gì CIP và Sanitization?

Cùng hướng tới một dây chuyền “sạch và an toàn”, nhưng ba khái niệm này đảm nhiệm những vai khác nhau. Nói theo thứ tự thường gặp trong nhà máy: CIP → rửa nước sạch → SIP → giữ vô trùng đến khi nạp sản phẩm.

  • CIP = làm sạch: Tẩy cặn protein, chất béo, khoáng, biofilm… để bề mặt sạch về mặt hóa lý.
  • Sanitization = khử trùng: Giảm tải vi sinh xuống mức an toàn; không nhất thiết đạt vô trùng tuyệt đối.
  • SIP = tiệt trùng: Duy trì áp–nhiệt–thời gian đủ lâu tại điểm nguội nhất (cold spot) để đạt trạng thái vô trùng theo yêu cầu.

Nền tảng vật lý của SIP: hơi bão hòa, áp suất–nhiệt độ–thời gian

Để SIP “đi vào lõi vấn đề”, chất lượng hơi và cách kiểm soát thông số là mấu chốt. Hơi không chỉ “nóng”, mà phải là hơi bão hòa đúng nghĩa, đi đến mọi ngóc ngách và thoát ngưng kịp thời.

  • Hơi bão hòa “đúng chất”: Hơi bão hòa ướt với độ khô phù hợp truyền nhiệt hiệu quả hơn hơi quá nhiệt; tránh kéo theo không khí vì không khí cách nhiệt và gây tụt nhiệt cục bộ.
  • Quan hệ áp–nhiệt: Áp suất xác định nhiệt độ bão hòa; theo dõi đồng thời P và T giúp giám sát chất lượng hơi trong suốt chu trình.
  • Thời gian giữ nhiệt (hold time): Nhiệt độ phải được giữ đủ lâu tại cold spot để đạt mức tiêu diệt vi sinh mong muốn; chỉ “chạm ngưỡng” là chưa đủ.

Điều kiện tiên quyết để thiết bị “có thể tiệt trùng”

SIP tốt hay không, nhiều khi được quyết định ngay từ giai đoạn thiết kế – thi công. Nếu hệ thống không cho hơi đi và ngưng thoát đúng cách, thông số đẹp đến mấy cũng không đạt cold spot.

  • Thoát khí triệt để: Bố trí vent/purge tại các đỉnh, đầu xa; kế hoạch mở–đóng hợp lý để đẩy hết không khí, vì túi khí làm giảm truyền nhiệt.
  • Thoát ngưng đúng chuẩn: Slope tuyến ống về phía trap, chọn bẫy hơi phù hợp để ngưng không ứ đọng; nước ngưng tích lại sẽ “ăn” nhiệt giữ hệ không đạt setpoint.
  • Bề mặt – vật liệu: Thép không gỉ – Inox 304 / 316L hoàn thiện BA/EP giúp giảm điểm đọng; gioăng EPDM/FKM/PTFE phải chịu được nhiệt – áp và số chu kỳ SIP lặp.

Cấu hình hệ SIP và các phần tử chính

Nhìn vào “hạ tầng” hơi, ta thấy vì sao SIP cần sự đồng bộ từ nguồn hơi đến đo lường và điều khiển.

  • Nguồn hơi & điều áp: Hơi sạch/utility, van điều áp giữ mức ổn định, bộ tách ẩm giữ độ khô, bẫy hơi để loại ngưng.
  • Đo lường – điều khiển: Cảm biến nhiệt độ/áp suất có điểm đo tại cold spot; PLC/HMI theo dõi, ghi log, alarm lệch chuẩn theo thời gian thực.
  • Đường ống & van: Tuyến hơi vào và ngưng ra bố trí theo nguyên tắc vệ sinh (slope, hạn chế dead-leg); van phải chịu nhiệt và kín tốt trong suốt hold time.

Chu trình SIP điển hình: từ chuẩn bị đến giữ vô trùng

Chu trình SIP có logic rõ ràng để làm nóng đều, loại túi khí, giữ nhiệt đủ lâu và hạ áp an toàn, đồng thời duy trì vô trùng đến lúc chạy mẻ.

  • Chuẩn bị sau CIP: Xả sạch hóa chất, loại nước đọng không mong muốn; đóng mở van theo trình tự chuẩn bị nhận hơi.
  • Làm đầy hơi & đẩy khí: Từng nhánh được cấp hơi, mở vent/purge để đẩy hết không khí; theo dõi đến khi P–T ổn định, không còn dao động do túi khí.
  • Giữ nhiệt (hold): Duy trì áp–nhiệt mục tiêu trong khoảng thời gian xác định tại cold spot; toàn bộ dữ liệu được ghi liên tục làm bằng chứng.
  • Hạ áp & giữ vô trùng: Hạ áp có kiểm soát, đóng kín hệ thống; nếu cần, duy trì áp dương sạch để ngăn tái nhiễm trước khi nạp sản phẩm.
Quy trình SIP trong hệ thống vi sinh
Quy trình SIP trong hệ thống vi sinh

Quản lý condensate, bẫy hơi và “điểm nguội”

Nước ngưng và cold spot là hai nguyên nhân hàng đầu khiến SIP “hụt”. Xử lý tốt chúng, tỷ lệ thành công tăng rõ rệt.

  • Bẫy hơi đúng tải: Chọn trap theo tải ngưng thực tế; đặt đúng vị trí để ngưng thoát liên tục, tránh dềnh nước gây sụt nhiệt.
  • Cold spot mapping: Xác định điểm nguội nhất theo địa hình nhiệt (đáy bồn, xa nguồn hơi, khuất dòng); lắp đầu dò tại đó để hold time phản ánh đúng điều kiện “khó nhất”.
  • Kiểm soát dao động: Giảm slug ngưng bằng bố trí ống và trap hợp lý; tối ưu chiến lược vent để đường cong P–T mượt, không tụt đột ngột.

Tương thích vật liệu và tuổi thọ gioăng trong SIP

Hơi nóng lặp đi lặp lại khiến vật liệu “già” đi. Chọn sai hoặc dùng quá ngưỡng sẽ sinh rò rỉ, làm mất vô trùng ngay khi vừa đạt.

  • Elastomer: EPDM, FKM, PTFE mỗi loại có giới hạn nhiệt–hơi và số chu kỳ SIP; cần theo dõi nứt, chai, nén vĩnh viễn để thay thế kịp thời.
  • Kim loại & bề mặt: 316L, mối hàn “flush”, Ra thấp giúp gia nhiệt đồng đều và giảm tích ẩm/vi sinh sau chu kỳ.
  • Bảo trì theo chu kỳ: Lập lịch thay gioăng theo tần suất SIP; kiểm tra mô-men siết và độ nén để duy trì kín khít ổn định.

Theo dõi – ghi nhận – xác nhận quy trình (qualification)

Với SIP, “không có dữ liệu” gần như đồng nghĩa “chưa tiệt trùng”. Dữ liệu giúp chứng minh, lặp lại và cải tiến.

  • Giám sát trực tuyến: Log thời gian–nhiệt độ–áp suất, đánh dấu mốc vent/hold/hạ áp; cảnh báo khi lệch ngoài dải cho phép.
  • IQ/OQ/PQ: Xác nhận lắp đặt – vận hành – năng lực quy trình; chứng minh cold spot đạt nhiệt/hold trong nhiều lần lặp.
  • Truy xuất mẻ: Báo cáo SIP theo lô với đồ thị P–T–t và kết luận đạt/không đạt phục vụ kiểm toán và điều tra nguyên nhân.

SIP trong các kịch bản điển hình

Mỗi ứng dụng có “điểm khó” riêng; hiểu chúng giúp cấu hình SIP sát thực tế hơn.

  • Vòng nước tinh khiết/WFI: Vòng tuần hoàn nóng, nhiều nhánh; chú ý thoát ngưng ở nhánh rẽ để không tạo “túi mát”.
  • Đồ uống vô trùng: Đổi sản phẩm thường xuyên; cần thời gian chuyển trạng thái nhanh nhưng vẫn đạt hold time.
  • Thiết bị lên men: Tiệt trùng bồn, đường nạp/thoát và bộ lọc khí vô trùng; kiểm soát áp dương để bảo toàn vô trùng sau SIP.

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart