Ren G (BSPP) là gì? Khác gì BSPT và NPT trong van bi ren inox

Ren G (BSPP) là gì? Khác gì BSPT và NPT trong van bi ren inox

1. Vì sao cần hiểu đúng chuẩn ren trên van bi ren inox?

Kết nối ren quyết định trực tiếp đến độ kín khít, mô men siết, độ bền khi tháo lắp và cả tiến độ thi công. Nếu nhầm lẫn giữa G (BSPP), BSPT hay NPT, hệ thống có thể rò rỉ khó khắc phục, ren bị phá hỏng hoặc phát sinh chi phí ngoài kế hoạch. Hiểu đúng ngay từ bước thiết kế và đặt hàng giúp bạn chủ động chọn loại ren phù hợp với vật liệu, môi chất và tiêu chuẩn thị trường.

Trong bài viết “Ren G (BSPP) là gì? Khác gì BSPT và NPT trong van bi ren inox“, bạn sẽ nắm được toàn bộ khái niệm, cấu trúc và sự khác biệt giữa các loại ren phổ biến, giúp đảm bảo độ kín hoàn hảo, lắp đặt chuẩn xác và vận hành ổn định lâu dài.

1.1 “Chuẩn ren” là tập hợp các thông số hình học và quy ước chế tạo

Bao gồm góc đỉnh ren, bước ren, đường kính trung bình, biên dạng đỉnh và chân ren, cùng hình dạng trục ren là thẳng hay côn. Những yếu tố này chi phối vị trí tạo kín và cách phân bố ứng suất khi siết, từ đó ảnh hưởng đến tuổi thọ mối ghép và rủi ro rò rỉ.

1.2 Hai “hệ” ren phổ biến trên van bi ren inox

  • Hệ BSP dùng góc Whitworth 55° gồm:
    • G (BSPP, ren thẳng)
    • BSPT (ren côn).
  • Hệ Mỹ dùng góc 60° là NPT (ren côn).

Sự khác nhau về góc và hình học khiến chúng không tương thích lẫn nhau nếu muốn đảm bảo kín khít bền vững.

2. Ren G (BSPP) là gì? (ISO 228-1) – Cấu trúc và cơ chế làm kín

Ren G thuộc họ BSP, là ren thẳng (song song) nên không tự nêm khi siết. Độ kín đạt được nhờ bề mặt tựa + phần tử làm kín đúng chuẩn, rất phù hợp cho van bi ren inox cần tháo lắp định kỳ.

2.1 Nhận diện nhanh G (BSPP)

  • Góc ren 55° Whitworth: Đỉnh và chân ren bo tròn giúp phân bố ứng suất đều, hạn chế sước mẻ khi thao tác.
  • Trục ren song song: Đường kính trung bình giữ nguyên theo chiều dài, vặn vào ra mượt và ít “cắn ren”.
  • Ký hiệu “G” + cỡ danh nghĩa: G1/4, G3/8, G1/2, G3/4, G1, G1-1/4, G2 thường gặp trên thân van và phụ kiện.

2.2 Cơ chế bịt kín — không kín trên sườn ren

  • Kín bằng mặt đệm: Dùng bonded washer (Dowty) hoặc gioăng phẳng giữa mặt tựa phẳng của đầu nối và chi tiết lắp.
  • Kín bằng O-ring ngồi ghế: Thiết kế có rãnh O-ring trên mặt tựa giúp ổn định lực nén và tái lắp nhiều lần.
  • Ít phụ thuộc lực siết: Không cần “siết thật chặt” mới kín, giảm rủi ro biến dạng ghế hoặc nứt thân đúc.

2.3 Lợi thế kỹ thuật khi dùng G trên van bi ren inox

  • Bảo trì thân thiện: Tháo lắp nhiều vẫn bền ren vì sườn ren không gánh nhiệm vụ kín chính.
  • Kiểm soát mô men tốt: Tập trung vào chất lượng bề mặt tựa và đệm, giảm nhạy cảm với “overtorque”.
  • Ổn định độ kín: Đúng đệm, đúng bề mặt là kín lặp lại, hạn chế rò vi rút khí và thấm rịn dầu nhẹ.

2.4 Lưu ý lắp đặt để “kín từ đầu”

  • Chuẩn bị bề mặt tựa: Phẳng, sạch, không ba via, không vết xước ở vùng ép đệm.
  • Chọn đúng đệm: Kích cỡ khớp ren G, vật liệu phù hợp môi chất và nhiệt độ vận hành.
  • Mô men siết theo khuyến nghị: Siết đều, theo bước, kiểm tra lại sau thử kín áp.
  • Không mix chuẩn: G không vặn lẫn NPT hoặc BSPT để lấy kín. Nếu cần chuyển, dùng đầu chuyển đúng chuẩn có bề mặt kín đệm.
Ren G là gì?
Ren G là gì?

3. Ren BSPT (R) là gì? (ISO 7-1 / EN 10226) – Khi nào chọn ren côn BSP

BSPT thuộc họ BSP nhưng là ren côn, tạo kín trực tiếp trên sườn ren khi siết. Đây là lựa chọn gọn gàng khi không có bề mặt tựa cho gioăng, miễn là kiểm soát tốt mô men siết và vật liệu thân.

3.1 Nhận diện nhanh BSPT (R/Rc)

  • Biên dạng Whitworth 55° với đỉnh và chân bo tròn.
  • Côn tiêu chuẩn: Đường kính tăng dần theo chiều dài, tạo hiệu ứng nêm khi siết.
  • Ký hiệu: R cho ren đực và Rc cho ren cái. Cỡ phổ biến R1/4, R3/8, R1/2, R3/4, R1 đến R2 trên phụ kiện và van bi ren inox.

3.2 Cơ chế kín

  • Kín trên sườn ren nhờ giao thoa hình học của ren côn đực – cái.
  • Cần vật liệu làm kín phụ như băng PTFE hoặc keo ren để bù nhấp nhô bề mặt và vi khe hở.
  • Nhạy với mô men siết: Siết quá tay có thể làm nứt chi tiết thành mỏng hoặc biến dạng khu vực gần ghế làm kín của van.

3.3 Ưu – nhược trong thực tế

  • Ưu điểm: Kết nối gọn, không cần mặt tựa phẳng. Thi công nhanh ở không gian hẹp.
  • Nhược điểm: Phụ thuộc tay nghề quấn băng và định lượng keo. Tháo lắp nhiều lần làm mòn sườn ren, khó tái tạo độ kín ổn định.

3.4 Lưu ý lắp đặt cho mối ghép BSPT

  • Làm sạch ren trước khi quấn băng hoặc bôi keo.
  • Quấn băng PTFE đúng chiều vặn và đủ vòng theo cỡ ren để tránh xô lệch.
  • Siết theo bước và kiểm tra rò bằng thử áp sau lắp. Tránh dùng lực bẩy quá lớn trên thân van inox đúc.

3.5 Dùng BSPT khi nào

  • Không có bề mặt tựa cho gioăng hoặc thiết bị thiết kế sẵn cho ren côn.
  • Yêu cầu lắp nhanh – gọn ở vị trí khó thao tác mặt đệm.
  • Hệ BSP đồng bộ trên toàn tuyến để tránh lắp chéo với NPT.
Ren BSPT là gì?
Ren BSPT là gì?

4. Ren NPT là gì? (ASME B1.20.1) – Chuẩn Mỹ khác gì BSP?

NPT là ren côn hệ inch Mỹ với góc 60°, khác hoàn toàn góc 55° Whitworth của BSP. Phổ biến trong thiết bị nguồn gốc US và cần đồng bộ chuẩn trên toàn tuyến để đảm bảo kín khít và tốc độ thi công.

4.1 Nhận diện nhanh NPT

  • Góc ren 60° với đỉnh và chân dạng phẳng cắt cụt.
  • Côn tiêu chuẩn: Tạo nêm khi siết tương tự BSPT nhưng thông số khác.
  • Ký hiệu cỡ: 1/4-NPT, 3/8-NPT, 1/2-NPT, 3/4-NPT, 1-NPT đến 2-NPT thường gặp trên thiết bị Mỹ.

4.2 NPT vs NPTF (Dryseal)

  • NPT cần băng PTFE hoặc keo để kín, vì sườn ren không tự bịt kín hoàn toàn.
  • NPTF là biến thể “dryseal” tối ưu biên dạng để giảm phụ thuộc vào keo, vẫn phải gia công chuẩn và lắp đúng kỹ thuật.

4.3 Cơ chế kín và ảnh hưởng thi công

  • Kín trên sườn ren, hiệu quả phụ thuộc chất lượng ren và vật liệu làm kín phụ.
  • Mô men siết phải kiểm soát để tránh nứt thân mỏng, đặc biệt với thân inox đúc có vùng yếu gần ghế.
  • Khả năng tái sử dụng hạn chế nếu tháo lắp thường xuyên do mòn sườn ren.

4.4 Vì sao NPT không tương thích BSPP/BSPT

  • Khác góc ren và bước ren danh nghĩa, dẫn tới ăn khớp giả ở vài vòng đầu rồi kẹt.
  • Không kín và dễ phá ren khi cố trộn chuẩn, nhất là khi siết đạt mô men làm kín.

4.5 Dùng NPT khi nào

  • Thiết bị nguồn gốc US hoặc tiêu chuẩn nội bộ yêu cầu NPT trên toàn bộ tuyến.
  • Hệ thống đồng bộ phụ kiện NPT, sẵn vật tư băng keo và thợ quen tay với chuẩn này.
  • Cần tận dụng sẵn hàng NPT nhưng phải có kế hoạch đồng bộ để tránh đầu nối chuyển tiếp không cần thiết.

4.6 Lưu ý lắp đặt cho mối ghép NPT

  • Chuẩn bị bề mặt ren sạch khô. Băng PTFE quấn đều, đúng chiều. Keo ren định lượng theo hãng.
  • Siết theo khuyến nghị của nhà sản xuất van và phụ kiện. Tránh dùng ống nối làm tay đòn quá dài.
  • Thử kín ngay sau lắp và kiểm tra lại mô men sau một chu kỳ nhiệt nếu hệ có biến thiên nhiệt độ lớn.

5. So sánh nhanh: G (BSPP) vs BSPT vs NPT trong van bi ren inox

Đặt ba chuẩn ren lên cùng tiêu chí kỹ thuật giúp bạn “đọc nhanh – chốt đúng” ngay từ bước thiết kế và đặt hàng.

Tiêu chíG (BSPP)BSPTNPT
Hình học renGóc Whitworth 55°, đỉnh–chân bo trònGóc Whitworth 55°, đỉnh–chân bo trònGóc 60°, đỉnh–chân phẳng cắt cụt
Dạng renRen thẳng (song song)Ren cônRen côn
Tiêu chuẩnISO 228-1ISO 7-1 / EN 10226ASME B1.20.1 (NPT) / B1.20.3 (NPTF)
Vị trí tạo kínTrên mặt đệm hoặc O-ring ngồi ghếTrên sườn ren (cặp ren côn)Trên sườn ren (cặp ren côn)
Phần tử làm kín phụBonded washer, gioăng phẳng, O-ringBăng PTFE hoặc keo renBăng PTFE hoặc keo ren (NPTF giảm phụ thuộc)
Nhạy cảm mô men siếtThấp, vì kín bằng đệmCao, siết quá tay dễ nứt thân mỏngCao, cần kiểm soát lực siết chặt chẽ
Khả năng tái sử dụngTốt, ít mòn sườn ren khi tháo lắp nhiềuTrung bình, mòn sườn ren theo số lần tháo lắpTrung bình, mòn sườn ren theo số lần tháo lắp
Tốc độ thi côngCần chuẩn bị mặt tựa và đệm đúng chuẩnNhanh, gọn khi không có mặt tựaNhanh với thợ quen tay và vật tư sẵn
Thị trường sử dụngVN–EU phổ biếnVN–EU phổ biếnMỹ và thiết bị nguồn gốc US
Rủi ro thường gặpMặt tựa xước hoặc chọn sai đệm gây ròQuấn băng sai chiều, thiếu vòng, siết quá taySiết quá tay, mix nhầm với BSP gây ăn khớp giả
Khi nên chọnCần tháo lắp định kỳ, kiểm soát lực siết, thân đúc mỏngKhông có mặt tựa, không gian hẹp, hệ BSP đồng bộHệ US đồng bộ NPT trên toàn tuyến
So sánh ren G, BSPT, NPT
So sánh ren G, BSPT, NPT

6. Có lắp chéo được không? Rủi ro và cách xử lý đúng chuẩn

Lắp chéo giữa G, BSPT và NPT là nguyên nhân hàng đầu khiến mối ghép rò dai dẳng và hỏng ren.

  • Vì sao không nên mix: Góc ren và bước ren khác nhau dẫn đến ăn khớp giả ở vài vòng đầu. Khi siết đạt lực làm kín sẽ gây xé ren hoặc nứt chi tiết gần ghế.
  • Các cặp sai phổ biến: NPT đực vặn vào BSPP hoặc BSPT cái nhìn như “vào ren” nhưng không kín, kiểm thử áp sẽ rịn và càng siết càng hỏng.
  • Giải pháp an toàn: Dùng đầu chuyển (adapter) đúng chuẩn, có bề mặt kín đệm hoặc ghế định hình phù hợp. Ghi rõ chuẩn hai phía trên bản vẽ và BOM để tránh nhầm khi cấp vật tư.
  • Quy tắc vận hành: Đồng bộ một chuẩn ren trên toàn tuyến. Nếu phải chuyển, chuẩn hóa ở một điểm duy nhất bằng adapter chất lượng thay vì trộn lẫn nhiều vị trí.

7. Hướng dẫn chọn chuẩn ren theo bối cảnh dự án (bản cập nhật kèm gợi ý dòng van)

Để đồng bộ vật tư, tối ưu thi công và hạn chế rò rỉ, hãy chọn một chuẩn ren cho toàn tuyến, sau đó gắn với đúng dòng van như dưới đây.

7.1 Theo nguồn thiết bị & thị trường

  • Hệ US → chọn NPT cho toàn bộ van/phụ kiện để tránh lắp chéo.
  • Hệ EU/VN → chọn BSP (G hoặc BSPT) đồng bộ từ đầu.

7.2 Theo cơ chế kín & thao tác bảo trì

  • Cần tháo lắp định kỳ, kiểm soát lực siết tốt → ưu tiên G (BSPP)kín bằng đệm/mặt tựa, ít phụ thuộc siết chặt.
  • Không có mặt tựa, không gian hẹp cần thi công nhanh → chọn BSPT/NPTkín trên sườn ren với băng/keo.

7.3 Theo vật liệu – độ dày thân & rủi ro over-torque

  • Thân đúc mỏng/ gần ghế nhạy biến dạngG (BSPP) để giảm nguy cơ nứt khi siết.
  • Thân dày, cho phép siết lựcBSPT/NPT khả thi.

7.4 Gợi ý cấu hình “chuẩn ren ↔ dòng van bi” (áp dụng thực tế)

  • G (BSPP)van bi mini ren G (mini ball valve)
    Vì sao: Ren thẳng + đệm/washer/O-ring cho độ kín lặp lại, phù hợp kích thước nhỏ, tháo lắp nhiều, hạn chế nứt thân đúc mỏng.
  • BSPT/NPTvan bi 1PC, 2PC, 3PC; van bi 3 ngả tay gạt; van bi khí nén/van bi điều khiển điện
    Vì sao: Các thân này thường dày hơn, chịu siết tốt; ren côn kín trên sườn với băng/keo, thi công nhanh ở vị trí không có mặt tựa.
    • 1PC/2PC/3PC: phổ biến BSPT (EU/VN) hoặc NPT (US), dễ chuẩn hóa toàn tuyến.
    • 3 ngả tay gạt (L/T-port): đồng bộ ren côn theo thị trường để tránh xung đột phụ kiện đo.
    • Van điều khiển khí nén/điện: thuận tiện đồng bộ ren cổng fittings/solenoid (BSPT ở EU/VN, NPT ở US).

7.5 Quy tắc chuyển chuẩn (nếu buộc phải dùng)

  • Chỉ chuyển một lần bằng adapter đúng chuẩnbề mặt kín đệm; tuyệt đối không trộn nhiều điểm trên cùng tuyến.
  • Ghi rõ chuẩn hai phía trên bản vẽ/BOM, quy định loại đệm/băng/keomô men siết tham chiếu cho đội thi công.

8. Lắp đặt – bịt kín – mô men siết: Checklist tránh rò rỉ

Một mối ghép chuẩn vẫn có thể rò nếu thi công thiếu bước kiểm soát. Dưới đây là checklist ngắn gọn nhưng hiệu quả.

8.1 Với ren G (BSPP)

  • Chuẩn bị bề mặt tựa: Kiểm tra phẳng, sạch, không ba via, không vết xước tại vùng ép đệm.
  • Chọn đúng phần tử kín: Bonded washer, gioăng phẳng hoặc O-ring đúng kích cỡ, vật liệu phù hợp môi chất và nhiệt độ.
  • Siết kiểm soát: Siết đều, theo bước. Dừng khi đệm đạt nén thiết kế, không “rặn lực” thêm để tránh biến dạng ghế.
  • Thử kín và rà soát: Test áp sau lắp. Nếu rịn tại mặt đệm, thay đệm mới hoặc kiểm tra lại độ phẳng – đồng tâm.

8.2 Với BSPT/NPT

  • Làm sạch và kiểm tra ren: Loại bỏ bụi, dầu, mạt cắt. Đảm bảo ren không sứt, cấn.
  • Băng/keo đúng kỹ thuật: Quấn băng PTFE đúng chiều xoay vặn, số vòng theo cỡ ren. Keo ren theo khuyến nghị hãng, chờ thời gian lưu hóa nếu yêu cầu.
  • Kiểm soát mô men: Dùng cờ lê đúng cỡ, không nối ống inox công nghiệp làm tay đòn quá dài. Theo dõi phản ứng vật liệu khi tăng lực để tránh nứt thân.
  • Thử kín và hiệu chỉnh: Test áp, đánh dấu vị trí lắp. Với hệ có biến thiên nhiệt độ, kiểm tra lại rò rỉ sau một chu kỳ nhiệt.

8.3 Lỗi điển hình cần tránh

  • Mix chuẩn ren vì “tạm dùng được” ở 1–2 vòng đầu.
  • Siết quá tay để “bắt kín”, gây biến dạng ghế hoặc nứt thân đúc.
  • Dùng sai đệm cho G hoặc quấn băng sai chiều với BSPT/NPT.
  • Bề mặt tựa bẩn – xước khiến G rò dù đã thay đệm mới.

Bạn cần mình lập checklist lắp đặt riêng cho model van bi ren inox đang dùng (kèm mô men siết tham khảo và loại đệm theo môi chất)? Mình có thể soạn theo hồ sơ thực tế của bạn để đội kỹ thuật áp dụng ngay tại hiện trường.

Lắp đặt van bi ren đúng kỹ thuật tránh rò rỉ
Lắp đặt van bi ren đúng kỹ thuật tránh rò rỉ

10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về G (BSPP), BSPT và NPT

Phần hỏi–đáp dưới đây giải thích ngắn gọn nhưng đủ sâu để bạn “khóa” phương án ren ngay khi xem bản vẽ và BOM.

10.1 Vì sao cùng 1/2″ mà NPT đực vặn vào G cái thấy “ăn” vài vòng rồi kẹt?

khác góc ren (NPT 60° vs G 55°) và khác dạng (NPT côn vs G thẳng). Sự “ăn khớp” ban đầu chỉ là ăn khớp giả ở 1–2 vòng đầu; càng siết càng phá ren và vẫn không kín.

10.2 Dùng băng PTFE cho ren G có cần thiết nếu đã có bonded washer/O-ring?

Không bắt buộc. G (BSPP) kín trên mặt đệm, mục tiêu là bề mặt tựa phẳng–sạch và đệm đúng cỡ/vật liệu. Băng PTFE ở G có thể dùng như biện pháp phụ chống thấm rịn rất nhỏ, nhưng không thay thế đệm.

10.3 Có lắp chéo BSPT với NPT được không nếu “thử thấy vào ren”?

Không. Dù đều là ren côn, góc–bước–đỉnh/chân ren khác. Lắp chéo dẫn tới kẹt, rò và nứt thân mỏng khi đạt mô-men siết làm kín.

10.4 Khi nào nên ưu tiên NPTF (Dryseal) thay vì NPT thường?

Khi hệ thống hạn chế/không dùng keo và cần độ kín khô cao hơn (ví dụ khí nén sạch). Tuy nhiên, NPTF đòi hỏi gia công chính xácthi công đúng kỹ thuật để phát huy hiệu quả.

10.5 Vì sao G (BSPP) được khuyến nghị cho vị trí tháo lắp định kỳ?

sườn ren không gánh nhiệm vụ kín, ít mòn theo chu kỳ tháo lắp; độ kín lặp lại dựa trên đệm + mặt tựa đã chuẩn hóa.

10.6 Dấu hiệu nào cho thấy mối ghép ren côn bị siết quá tay (over-torque)?

Cảm giác chùng lực đột ngột, rịn tại ghế/đường kính gần ghế sau test áp, hoặc nứt chân ren trên thân đúc. Cần dừng ngay, kiểm tra lại keo/băng và mô-men theo khuyến nghị.

10.7 Chọn vật liệu đệm cho G (BSPP) theo cách nào?

Căn theo môi chất – nhiệt độ – áp suất: NBR/EPDM cho nước/lạnh, FPM/FKM cho hóa chất/ nhiệt cao vừa, PTFE cho hóa chất mạnh/ nhiệt cao; kèm kích cỡ đúng bề mặt tựa theo ren G tương ứng.

11. Case thực tế – Áp dụng chọn ren cho van bi ren inox

Các kịch bản dưới giúp bạn biến nguyên tắc thành hành động cụ thể tại hiện trường.

  • 11.1 Tuyến nước sạch tuần hoàn (PN thấp–trung, bảo trì định kỳ)
    • Chọn G (BSPP) với bonded washer/O-ring vì cần tháo lắp đồng hồ/đầu dò nhiều lần.
    • Checklist nhanh: kiểm tra phẳng–sạch bề mặt tựa, thay đệm khi có vết hằn; siết theo bước đến độ nén đệm khuyến nghị; test áp và đánh dấu vị trí lắp.
  • 11.2 Tuyến khí nén công nghiệp (yêu cầu kín cao trên sườn ren, không có mặt đệm)
    • Chọn BSPT hoặc NPT tùy nguồn thiết bị (EU/VN → BSPT, US → NPT).
    • Checklist nhanh: làm sạch ren; quấn PTFE đúng chiều và số vòng theo cỡ ren hoặc dùng keo ren theo TDS; siết có kiểm soát, không dùng tay đòn kéo dài; thử kín và kiểm tra lại sau một chu kỳ nhiệt.
  • 11.3 Tuyến dầu nhẹ (độ nhớt thấp, rò rỉ khó phát hiện)
    • Ưu tiên G (BSPP) với đệm phù hợp vật liệu (ví dụ FKM/FPM hoặc PTFE) để ổn định kín mặt và dễ kiểm soát mô-men.
    • Checklist nhanh: soi bề mặt tựa, thay đệm khi có vết xước; siết đều–theo bước; test áp thời gian đủ dài để phát hiện thấm rịn.
  • 11.4 Tổ hợp hệ US–EU (dây chuyền nhập Mỹ nhưng phụ kiện tại VN)
    • Chuẩn hóa một lần bằng adapter (NPT ↔ G/BSPT) tại một điểm duy nhất, sau đó đồng bộ một chuẩn cho toàn tuyến hạ nguồn.
    • Checklist nhanh: ghi chuẩn hai phía trên BOM/bản vẽ; dùng adapter có bề mặt kín đệm; cấm trộn chuẩn ở nhiều điểm.

12. Liên hệ tư vấn & báo giá van bi ren inox – Inoxvisinh TK

Chốt phương án ren đúng ngay từ đầu sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Đội kỹ sư của Inoxvisinh TK hỗ trợ bạn từ thiết kế – chọn chuẩn ren – lựa đệm/keo – quy trình siết và thử kín, đến chuẩn hóa vật tư theo PN, nhiệt độ và môi chất thực tế.

  • Nguồn hàng & chứng từ: Nhập khẩu chính hãng, CO-CQ theo lô/sản phẩm; đồng bộ nhiều chuẩn ren (G/BSPT/NPT) cho van bi ren inox và phụ kiện liên quan.
  • Kho & chủng loại: Sẵn size phổ thông (G1/2, G3/4, G1, …), phụ kiện đệm/washer/O-ring chuẩn, băng/keo ren đạt chuẩn; đáp ứng nhanh tiến độ lắp đặt.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu:bản vẽ – P&ID, đề xuất chuẩn ren thống nhất, bảng mô-men siết tham khảo, quy trình test áp tại chỗ.
  • Uy tín dự án: Đồng hành cùng Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP và nhiều nhà thầu công nghiệp.

Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Gợi ý tham khảo thêm để hoàn thiện cấu hình hệ van:

  • Van inox vi sinh – khi cần xem các lựa chọn van theo chuẩn bề mặt và kết nối đặc thù.
  • Van khí nén inox – khi hệ thống dùng actuator khí, cần đồng bộ chuẩn ren cổng kết nối phụ kiện.

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart