Thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt

Thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt

1. Van bướm tay gạt inox là gì?

Van bướm tay gạt inox là loại van bướm inox công nghiệp có cơ chế điều khiển thủ công bằng tay gạt. Khi người vận hành xoay tay gạt một góc 90°, đĩa van (disc) sẽ xoay đồng trục để đóng hoặc mở dòng chảy. Cấu tạo nhỏ gọn, thao tác nhanh và khả năng chống ăn mòn nhờ vật liệu inox khiến dòng van này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Đặc điểm nhận dạng cơ bản của van bướm tay gạt inox:

  • Vật liệu chế tạo: thân và đĩa bằng inox 304 hoặc 316.
  • Bộ phận điều khiển: tay kẹp kiểu mỏ vịt, dễ thao tác và có nhiều nấc khóa.
  • Kiểu kết nối: lắp đặt wafer, kẹp giữa hai mặt bích tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI.
  • Gioăng làm kín: Teflon (PTFE) – chịu nhiệt cao, chống hóa chất, kín khít tuyệt đối.
  • Ứng dụng: thích hợp cho nước, khí nén, hóa chất loãng, xăng dầu.

Như vậy, khi tìm hiểu thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, kỹ sư cần nắm rõ đây là dòng sản phẩm được thiết kế gọn nhẹ, thao tác nhanh nhưng vẫn đảm bảo độ bền nhờ vật liệu inox và seat Teflon. Đặc biệt, khi so sánh thông số kỹ thuật của van bướm tay kẹp inox với các loại van khác, ưu điểm về khả năng chống ăn mòn và dải nhiệt độ làm việc rộng là điểm nổi bật.

Van bướm tay gạt inox là gì?
Van bướm tay gạt inox là gì?

2. Bảng thông số kỹ thuật của van bướm tay gạt

BẢNG TÓM TẮT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUẨN
Thông sốGiá trị chuẩn / Mô tả
Chất liệu thân/đĩaInox 304 (môi trường trung tính, nước sạch, khí nén)
Inox 316 (nước mặn, hóa chất loãng, xăng dầu)
Chất liệu gioăng (Seat)PTFE (Teflon)
– Nhiệt độ: –10 °C → +220 °C
– Trơ hóa học, kín khít Zero Leakage
Kích thước danh nghĩa (DN)DN40 – DN200 (giới hạn cho loại tay gạt)
Áp lực làm việc (PN)PN10 – PN16 (phổ biến), PN25 cho một số dòng inox 316
Nhiệt độ làm việc–10 °C → +220 °C (tùy seat PTFE)
Bộ phận điều khiểnTay gạt mỏ vịt, có chốt khóa nhiều nấc, xoay 90°
Kiểu lắp đặtWafer – kẹp giữa hai mặt bích (JIS, DIN, ANSI)
Môi trường ứng dụngNước sạch, khí nén, xăng dầu, hóa chất loãng
Xuất xứTrung Quốc – Hãng QILI (CO–CQ đầy đủ, giá cạnh tranh)

3. Chất liệu chế tạo

Trong bộ thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, vật liệu chế tạo là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng chịu tải, độ bền, tính kháng ăn mòn và tuổi thọ vận hành. Hai thành phần quan trọng nhất cần phân tích là vật liệu thân van (inox 304, inox 316) và gioăng làm kín (PTFE – Teflon).

3.1 Vật liệu thân: Inox 304 và Inox 316

Inox 304

  • Thành phần hóa học điển hình (%): Crom: 18–20, Niken: 8–10.5, C ≤ 0.08, Mn ≤ 2.0, Si ≤ 1.0.
  • Cơ tính:
    • Giới hạn bền kéo (Tensile strength): ≥ 520 MPa.
    • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 210 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): 40%.
    • Độ cứng Brinell (HB): ~ 201.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống oxy hóa tốt trong môi trường trung tính (nước sạch, không khí ẩm).
    • Kém bền trong môi trường có ion Cl⁻ (nước mặn, hóa chất clo) → nguy cơ pitting.
  • Ứng dụng: phù hợp cho van bướm tay gạt trong các hệ thống nước sạch, khí nén, dung dịch trung tính.

Inox 316

  • Thành phần hóa học điển hình (%): Cr: 16–18, Ni: 10–14, Molypden: 2–3, C ≤ 0.08.
  • Cơ tính:
    • Giới hạn bền kéo: ≥ 530 MPa.
    • Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa.
    • Độ giãn dài: 40%.
    • Độ cứng Brinell (HB): ~ 217.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Mo 2–3% giúp chống pitting và ăn mòn kẽ hở vượt trội so với 304.
    • Bền trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ, dung môi chứa ion Cl⁻.
  • Ứng dụng: khuyến nghị cho van bướm tay kẹp inox trong môi trường xăng dầu, hóa chất loãng, nước mặn hoặc điều kiện khắc nghiệt.

Như vậy, khi đối chiếu thông số kỹ thuật của van bướm tay kẹp, inox 304 thích hợp cho môi trường trung tính, còn inox 316 là lựa chọn an toàn cho môi trường ăn mòn.

Thông số vật kiệu chế tạo của van bướm tay gạt
Thông số vật kiệu chế tạo của van bướm tay gạt

3.2 Vật liệu gioăng làm kín: Teflon (PTFE)

Đặc tính hóa học và vật lý:

  • Công thức hóa học: (C₂F₄)n.
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: –10 °C → +220 °C.
  • Hệ số ma sát: 0,04–0,05 (rất thấp).
  • Độ cứng Shore D: 55–65.
  • Hấp thụ nước: < 0,01%.
  • Tính trơ hóa học: không phản ứng với axit mạnh, bazơ, dung môi hữu cơ; chỉ bị tấn công bởi Flo nguyên chất ở nhiệt độ cao hoặc kiềm kiềm nóng chảy.

Ý nghĩa trong vận hành:

  • Giảm lực mô-men xoắn khi đóng/mở tay gạt → thao tác nhẹ nhàng.
  • Đảm bảo độ kín tuyệt đối (Zero Leakage) theo API 598 / EN 12266-1.
  • Giữ độ ổn định cơ học trong dải nhiệt rộng, hạn chế biến dạng nhiệt.
  • Kháng bám dính, giảm nguy cơ seat bị “kẹt” sau thời gian dài vận hành.

Ứng dụng thực tế:

  • Nước sạch và khí nén: đảm bảo độ kín lâu dài.
  • Xăng dầu, hóa chất loãng: PTFE trơ hóa học → không bị phá hủy.
  • Hơi nóng trung bình: chịu được tới ~220 °C, thích hợp cho nhiều hệ thống công nghiệp.

4. Nhiệt độ làm việc (Temperature Range)

Trong bộ thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, dải nhiệt độ vận hành là một thông số quan trọng để xác định phạm vi ứng dụng. Với cấu tạo thân inox và seat Teflon, van bướm tay gạt đáp ứng dải nhiệt rộng từ –10 °C đến +220 °C.

4.1 Giới hạn nhiệt độ thấp

Mức –10 °C:

  • Inox 304/316 vẫn duy trì độ dẻo, không bị giòn gãy khi chịu lạnh.
  • PTFE giữ được độ đàn hồi, không nứt vỡ khi nhiệt độ âm.

Ứng dụng:

  • Hệ thống nước làm mát, khí nén lạnh.
  • Kho lạnh, đường ống dẫn khí áp suất thấp.

4.2 Nhiệt độ trung bình

Khoảng 0 °C → 120 °C:

  • Đây là vùng nhiệt độ làm việc phổ biến trong hệ thống nước sạch, khí nén, xăng dầu.
  • PTFE duy trì độ kín khít, inox 304/316 không bị suy giảm cơ tính.

Ứng dụng:

  • Nhà máy cấp nước, xử lý nước thải.
  • Đường ống dẫn khí công nghiệp.
  • Hệ thống xăng dầu ở áp lực trung bình.
Thông số kỹ thuật về nhiệt độ làm việc của van bướm tay gạt
Thông số kỹ thuật về nhiệt độ làm việc của van bướm tay gạt

4.3 Nhiệt độ cao

Khoảng 120 °C → 220 °C:

  • Seat PTFE (Teflon) chịu được nhiệt độ cao mà vẫn giữ độ bền cơ học.
  • Inox 316 đặc biệt thích hợp trong môi trường nhiệt cao, giàu ion Cl⁻ hoặc có hơi nước bão hòa.

Ứng dụng:

  • Hệ thống hơi nóng trung bình (steam line).
  • Đường ống khí nén áp lực cao.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ, nơi có phản ứng nhiệt.

Với khả năng chịu tới 220 °C, đây là ưu điểm vượt trội trong thông số kỹ thuật của van bướm tay kẹp, giúp van có thể thay thế nhiều loại van khác ở môi trường nhiệt độ cao.

4.4 Lưu ý kỹ thuật

  • Không nên dùng quá 220 °C: PTFE bắt đầu suy giảm tính ổn định, mất độ đàn hồi → giảm khả năng kín khít.
  • Khi hệ thống > 220 °C: cần chuyển sang seat kim loại (metal seat) thay vì PTFE.
  • Biến thiên nhiệt nhanh (thermal shock): phải kiểm soát tốc độ thay đổi nhiệt để tránh seat bị biến dạng hoặc trục van cong vênh.

5. Kích thước tiêu chuẩn (DN – Diameter Nominal)

Trong bộ thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, kích thước đường kính danh nghĩa (DN) là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, mô-men xoắn thao tác và phạm vi ứng dụng.

Van bướm tay gạt inox có sẵn tại InoxvisinhTK trong dải DN40 – DN200.

  • DN càng lớn → mô-men xoắn vận hành càng cao → tay gạt khó thao tác nếu áp suất trong ống lớn.
  • Khi DN > 200 → khuyến nghị dùng tay quay hoặc actuator điện/khí nén để đảm bảo an toàn.
  • Lựa chọn DN phải đồng bộ với kích thước mặt bích inox theo tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI.

6. Bộ phận điều khiển (Handle Type – Tay gạt mỏ vịt)

Trong thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, bộ phận điều khiển là yếu tố trực tiếp quyết định cách vận hành van. Dòng van này sử dụng tay gạt kiểu mỏ vịt (lever handle) – một cơ cấu đơn giản nhưng hiệu quả, cho phép đóng/mở nhanh chỉ với một thao tác xoay 90°.

6.1 Cấu tạo tay gạt mỏ vịt

  • Vật liệu: thường bằng thép sơn tĩnh điện hoặc inox, có khả năng chống gỉ và chịu lực cơ học.
  • Hình dạng: cần gạt dạng thẳng, đầu mỏ vịt có chốt khóa.
  • Cơ cấu khóa: thiết kế nhiều nấc (multi-position lock), giúp cố định đĩa van ở các góc mở khác nhau, không chỉ trạng thái mở hoàn toàn/đóng hoàn toàn.

6.2 Nguyên lý vận hành

  1. Người dùng tác động lực lên cần gạt.
  2. Cần gạt truyền mô-men xoắn trực tiếp xuống trục van (stem).
  3. Trục xoay làm đĩa (disc) quay 0–90°, tương ứng với đóng/mở dòng chảy.
  4. Khi tới vị trí mong muốn, chốt khóa tại đầu mỏ vịt cố định tay gạt → giữ nguyên trạng thái van.

6.3 Đặc điểm kỹ thuật

  • Góc xoay tiêu chuẩn: 90° (¼ vòng).
  • Mô-men xoắn cần thiết:
    • DN nhỏ (40–100): 10–20 Nm.
    • DN lớn (150–200): 30–50 Nm.
  • Ưu điểm: thao tác nhanh, gọn, không cần hộp số.
  • Hạn chế: với DN lớn hoặc áp suất cao, lực gạt khá nặng, dễ gây mòn seat nếu đóng/mở quá gấp.
Bộ phận điều khiển của van bướm tay gạt
Bộ phận điều khiển của van bướm tay gạt

6.4 Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống nước sạch, khí nén, dầu nhẹ, hóa chất loãng.
  • Các hệ thống cần thao tác đóng/mở nhanh và thường xuyên.
  • Không phù hợp khi DN > 200 hoặc áp lực cao → lúc này nên chuyển sang tay quay hoặc actuator.

7. Kiểu lắp đặt (Wafer Type Connection)

Trong thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, kết nối kiểu wafer là cấu hình phổ biến nhất. Đây là phương pháp lắp đặt mà van được kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích của đường ống, sau đó cố định bằng bulong xuyên qua mặt bích và thân van.

7.1 Đặc điểm cấu tạo

  • Thiết kế: thân van mỏng, gọn, không có tai bích riêng.
  • Vị trí lắp đặt: đặt chính giữa hai mặt bích ống.
  • Liên kết: dùng bulong dài xuyên qua cả cụm (mặt bích – thân van – mặt bích).

7.2 Ưu điểm kỹ thuật

  • Tiết kiệm không gian: thân wafer mỏng, phù hợp hệ thống đường ống chật hẹp.
  • Trọng lượng nhẹ: giảm tải cho kết cấu đường ống inox công nghiệp.
  • Tính linh hoạt cao: có thể lắp cùng nhiều loại tiêu chuẩn mặt bích (JIS, BS, ANSI) mà không cần đổi cấu hình thân van.
  • Chi phí thấp: không cần gia công tai bích hoặc sử dụng bulong riêng cho từng lỗ như kiểu lug.
Kiểu lắp đặt của van bướm tay gạt
Kiểu lắp đặt của van bướm tay gạt

7.3 Hạn chế

  • Khó tháo rời một bên: khi tháo van, thường phải ngừng toàn bộ hệ thống vì bulong giữ cả hai bên mặt bích.
  • Không tự chịu lực: phụ thuộc vào lực ép từ mặt bích và bulong → yêu cầu lắp đặt chính xác để tránh rò rỉ.

7.4 Tiêu chuẩn tương thích

  • JIS 10K: phổ biến tại Việt Nam trong hệ thống nước, PCCC.
  • DIN PN10/16/25: áp dụng cho dự án công nghiệp theo tiêu chuẩn châu Âu.
  • ANSI 150: dùng trong nhà máy theo tiêu chuẩn Mỹ.

7.5 Ứng dụng thực tế

  • Ngành nước: trạm bơm, xử lý nước, cấp nước đô thị.
  • Khí nén: nhà xưởng sản xuất, hệ thống đường ống khí công nghiệp.
  • Xăng dầu, hóa chất nhẹ: nhờ seat PTFE, wafer inox 304/316 chống rò rỉ và an toàn khi vận hành.

8. Môi trường làm việc (Working Medium)

Trong thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, phạm vi môi trường làm việc là yếu tố quan trọng quyết định tính ứng dụng thực tế. Với cấu tạo thân inox 304/316 + seat Teflon, dòng van này có khả năng đáp ứng nhiều loại môi trường khác nhau.

8.1 Nước sạch và nước thải trung tính

  • Đặc điểm kỹ thuật: inox 304 chống oxy hóa tốt trong môi trường nước trung tính; seat PTFE đảm bảo kín khít tuyệt đối.
  • Ứng dụng:
    • Hệ thống cấp nước sinh hoạt và công nghiệp.
    • Nhà máy xử lý nước thải có pH trung tính (6,5–7,5).

8.2 Khí nén công nghiệp

  • Đặc điểm kỹ thuật: PTFE có hệ số ma sát thấp (~0,05) → giảm lực mô-men xoắn khi đóng/mở, tránh hao hụt năng lượng.
  • Ứng dụng:
    • Đường ống khí nén trong nhà máy cơ khí, chế tạo, điện tử.
    • Hệ thống khí điều khiển (instrument air).
Môi trường làm việc của van bướm tay gạt
Môi trường làm việc của van bướm tay gạt

8.3 Xăng dầu và dung môi hữu cơ

  • Đặc điểm kỹ thuật: inox 316 kháng ăn mòn tốt trong môi trường có hydrocarbon; PTFE trơ hóa học, không phản ứng với dung môi.
  • Ứng dụng:
    • Đường ống dẫn xăng dầu, dầu DO, FO.
    • Hệ thống dung môi hữu cơ loãng (alcohol, ester).

8.4 Hóa chất nhẹ (acid/kiềm loãng)

  • Đặc điểm kỹ thuật: PTFE có khả năng kháng hầu hết các acid, bazơ, dung môi ở nồng độ loãng; inox 316 tăng cường chống pitting khi có ion Cl⁻.
  • Ứng dụng:
    • Hệ thống tẩy rửa, CIP nhẹ.
    • Đường ống vận chuyển hóa chất loãng trong công nghiệp dệt nhuộm, giấy, xử lý bề mặt.

8.5 Giới hạn môi trường

  • Không phù hợp cho acid mạnh (HCl, H₂SO₄ đậm đặc).
  • Không phù hợp cho kiềm mạnh (NaOH > 20%).
  • Không dùng cho nhiệt độ vượt quá 220 °C hoặc môi trường có hạt rắn mài mòn mạnh.

9. Xuất xứ sản phẩm

Trong thông số kỹ thuật chuẩn của van bướm tay gạt, yếu tố xuất xứ đóng vai trò quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng gia công, độ đồng nhất sản phẩm và uy tín thương hiệu.

Hiện nay, phần lớn van bướm tay kẹp inox trên thị trường Việt Nam được nhập khẩu từ Trung Quốc, trong đó thương hiệu QILI là một trong những nhà sản xuất được nhắc đến nhiều nhất.

9.1 Thông tin về hãng QILI

  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Lĩnh vực: chuyên sản xuất van inox, phụ kiện đường ống, đặc biệt là thiết bị tiêu chuẩn vi sinh và công nghiệp nhẹ.
  • Danh mục sản phẩm: van bướm inox, van một chiều, phụ kiện clamp, co inox, tee inox, gioăng vi sinh.
  • Thị trường xuất khẩu: phân phối rộng rãi sang Đông Nam Á, châu Âu và Mỹ.

9.2 Đặc điểm van bướm tay gạt inox QILI

  • Vật liệu: inox 304/316 theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Gioăng seat: PTFE (Teflon), đảm bảo độ kín khít trong dải –10 °C → +220 °C.
  • Kích thước: DN40 – DN200, kết nối wafer, tay gạt mỏ vịt nhiều nấc khóa.
  • Chứng nhận: CO–CQ đầy đủ, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và công nghiệp.
  • Gia công: bề mặt inox sáng, đường nét gia công tương đối chính xác, độ sai số thấp.

9.3 Ưu điểm của van QILI

  • Giá thành cạnh tranh: thấp hơn so với hàng châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Kho hàng đa dạng: nhiều kích thước, số lượng lớn, đáp ứng nhanh cho dự án.
  • Chất lượng ổn định: đạt chuẩn quốc tế, có CO–CQ đi kèm.
  • Tính phổ biến cao: phụ tùng, gioăng thay thế dễ tìm trên thị trường.

9.4 Lưu ý khi chọn van QILI

  • Phân loại rõ model: QILI có nhiều dòng sản phẩm (công nghiệp, vi sinh) → cần chọn đúng loại tay kẹp wafer inox.
  • Kiểm tra CO–CQ: để tránh hàng giả, hàng nhái kém chất lượng.
  • So sánh giá: chênh lệch giữa inox 304 và 316 thường khá lớn, nên kiểm tra kỹ thông số trước khi đặt hàng.
Thông tin xuất xứ về sản phẩm van bướm tay gạt
Thông tin xuất xứ về sản phẩm van bướm tay gạt

10. Liên hệ mua van bướm tay gạt tại InoxvisinhTK

Khi lựa chọn van bướm tay gạt inox, không chỉ quan tâm đến thông số kỹ thuật chuẩn (Inox 304/316, seat PTFE, PN10–16…), mà điều quan trọng là phải chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu quả vận hành.

InoxvisinhTK là đối tác tin cậy được nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP lựa chọn nhờ những lợi thế vượt trội:

  • Kho hàng đa dạng DN40 – DN200, sẵn sàng đáp ứng nhanh tiến độ dự án.
  • Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO–CQ, cam kết đúng inox 304/316 và seat PTFE.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng chọn đúng loại van phù hợp hệ thống.
  • Giá thành cạnh tranh, tối ưu chi phí hơn so với hàng châu Âu hoặc Nhật Bản.
  • Giao hàng toàn quốc, bảo hành chuẩn nhà sản xuất.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất và được kỹ sư InoxvisinhTK tư vấn chọn van bướm tay gạt inox QILI hoặc các thương hiệu uy tín khác phù hợp với hệ thống của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart