Quy trình sản xuất ống hàn vi sinh

Tìm hiểu quy trình sản xuất ống hàn vi sinh đạt chuẩn

MỤC LỤC Hiển thị

Trong ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghệ sinh học, chất lượng đường ống dẫn là yếu tố sống còn. Một trong những sản phẩm quan trọng nhất là ống hàn vi sinh – loại ống được sản xuất bằng công nghệ đặc biệt để đảm bảo độ nhẵn bề mặt, độ sạch và khả năng chống nhiễm khuẩn tối đa.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về quá trình sản xuất ống hàn vi sinh, từ vật liệu, công nghệ hàn, xử lý bề mặt cho đến tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng đầu ra.

1. Ống hàn vi sinh là gì?

Trước khi đi sâu vào quy trình sản xuất, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của sản phẩm ống hàn vi sinh cũng như lý do tại sao nó lại quan trọng trong các hệ thống đường ống vi sinh.

1.1 Định nghĩa ống hàn vi sinh

Ống hàn vi sinh là loại ống thép không gỉ được sản xuất bằng phương pháp hàn dọc từ một tấm inox mỏng. Sau khi hàn, mối hàn sẽ được xử lý sao cho nhẵn mịn, liền mạch và không còn gờ hoặc rãnh – điều kiện tiên quyết để đảm bảo dòng chảy sạch sẽ và không gây đọng vi khuẩn.

1.2 Vai trò quan trọng trong hệ thống vệ sinh

Ống hàn vi sinh đóng vai trò là mạch máu trong hệ thống vi sinh. Nhờ quá trình sản xuất ống hàn vi sinh được kiểm soát nghiêm ngặt, sản phẩm sau cùng có thể đạt được độ nhẵn bề mặt cao (Ra ≤ 0.8μm, thậm chí ≤ 0.4μm), giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ tích tụ vi khuẩn, tạo điều kiện vệ sinh lý tưởng cho môi trường sản xuất nhạy cảm như dược phẩm và thực phẩm.

Ống hàn vi sinh là gì?
Ống hàn vi sinh là gì?

2. Lựa chọn vật liệu trong sản xuất ống hàn vi sinh

Chất lượng ống phụ thuộc lớn vào vật liệu đầu vào. Do đó, lựa chọn loại thép không gỉ phù hợp là bước đầu tiên trong quá trình sản xuất ống hàn vi sinh.

2.1 Inox 316 – Giải pháp tối ưu cho môi trường khắc nghiệt

Inox 316 là loại thép không gỉ có hàm lượng molypden cao, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có clorua như nước biển, dung dịch muối, hoặc môi trường acid yếu. Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong ống hàn vi sinh cho dược phẩm, nước tinh khiết và môi trường khắt khe khác.

2.2 Inox 304 – Giải pháp kinh tế cho môi trường ít khắc nghiệt

Với những ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn, inox 304 hoặc 304L là lựa chọn hợp lý hơn. Dù không có molypden, nhưng độ bền, độ cứng và độ chống oxy hóa của inox 304 vẫn đáp ứng tốt cho hệ thống dẫn thực phẩm, nước uống, nước giải khát thông thường.

Vật liệu nào phù hợp khi sản xuất ống hàn vi sinh?
Vật liệu nào phù hợp khi sản xuất ống hàn vi sinh?

3. Quy trình sản xuất ống hàn vi sinh chi tiết

Quy trình sản xuất ống hàn vi sinh gồm nhiều công đoạn liên kết chặt chẽ, mỗi bước đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm đầu ra.

3.1 Cắt tấm inox và tạo hình

Các tấm phôi inox được cắt thành những dải với chiều rộng tương ứng đường kính ống. Sau đó được uốn cong thành hình ống tròn bằng máy cuốn tạo phôi, sẵn sàng cho quá trình hàn.

3.2 Hàn dọc bằng công nghệ TIG

Quá trình hàn sử dụng công nghệ TIG trong môi trường khí bảo vệ (argon). Mối hàn cần đảm bảo độ mịn, chắc chắn, không rỗ khí và không lẫn tạp chất. Đây là bước then chốt trong sản xuất ống hàn vi sinh, bởi chất lượng mối hàn ảnh hưởng lớn đến độ bền và độ sạch của ống.

Hàn ống sau khi đã được uốn thành hình
Hàn ống sau khi đã được uốn thành hình

3.3 Làm mịn và xử lý mối hàn

Mối hàn được mài phẳng cơ học bằng máy mài siêu tinh, sau đó xử lý hóa học hoặc điện phân để loại bỏ hoàn toàn dấu vết mối hàn. Bề mặt trong và ngoài ống cần đạt độ nhẵn Ra ≤ 0.8μm hoặc ≤ 0.4μm tùy yêu cầu.

3.4 Ủ sáng – Bright Annealing

Ống hàn sau khi xử lý mối hàn sẽ được đưa vào lò ủ sáng (bright annealing furnace) để làm đồng đều vi cấu trúc kim loại, loại bỏ ứng suất dư và tạo bề mặt sáng bóng. Lò phải có hệ thống khí bảo vệ (argon, nitrogen) để tránh oxy hóa.

3.5 Đánh bóng điện hóa hoặc cơ học

Bề mặt ống tiếp tục được đánh bóng trong và ngoài để đảm bảo không còn vết xước, vết mài. Trong ngành dược phẩm, yêu cầu đánh bóng điện phân đạt độ sạch cực cao thường được áp dụng.

3.6 Kiểm tra chất lượng bề mặt và kích thước

Cuối cùng, sản phẩm được kiểm tra toàn diện: đường kính, độ dày thành ống, độ nhẵn bề mặt, độ tròn, độ đồng tâm. Những yếu tố này là tiêu chí quan trọng trong sản xuất ống hàn vi sinh vì chúng ảnh hưởng đến độ kín và vệ sinh của hệ thống.

Quy trình sản xuất ống hàn vi sinh
Quy trình sản xuất ống hàn vi sinh

4. Các tiêu chuẩn trong sản xuất ống hàn vi sinh

Để đảm bảo ống hàn vi sinh đạt yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, quá trình sản xuất cần tuân thủ các bộ tiêu chuẩn quốc tế. Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ ràng về vật liệu, độ nhẵn bề mặt, dung sai, kiểm tra không phá hủy và điều kiện đóng gói.

4.1 ASME BPE – Dành cho ngành dược phẩm

Tiêu chuẩn ASME BPE (Bioprocessing Equipment) là tiêu chuẩn khắt khe nhất, yêu cầu độ nhẵn bề mặt trong ≤ Ra 0.5 µm, không có điểm chết, không đọng lưu, và phải có hồ sơ truy xuất vật liệu. Đây là tiêu chuẩn bắt buộc với những sản phẩm dùng trong dây chuyền dược phẩm sinh học, tiêm truyền, vaccine.

Các tiêu chuẩn khi sản xuất ống hàn vi sinh
Các tiêu chuẩn khi sản xuất ống hàn vi sinh

4.2 ASTM A270 – Dùng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống

Tiêu chuẩn ASTM A270 quy định các yêu cầu kỹ thuật về vật liệu, quy trình hàn, đánh bóng và kiểm tra chất lượng cho ống inox vi sinh. Trong đó, cấp A270-S2 yêu cầu đánh bóng điện phân đạt Ra ≤ 0.4 µm. Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong ngành sữa, nước giải khát, bia, nước đóng chai.

4.3 EN 10357 – Tiêu chuẩn Châu Âu cho ống vệ sinh

Tiêu chuẩn EN 10357 quy định rõ về kích thước, độ dày, sai số, mối hàn và yêu cầu kiểm tra đối với ống inox vi sinh. Tại Châu Âu, đây là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi cho hệ thống ống trong nhà máy thực phẩm và công nghệ sinh học.

5. Kiểm tra chất lượng đầu ra trong sản xuất ống hàn vi sinh

Sau khi hoàn thành quá trình gia công, các sản phẩm ống hàn vi sinh phải trải qua hệ thống kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng đồng đều và an toàn khi sử dụng.

5.1 Kiểm tra kích thước và dung sai

Ống được đo bằng thiết bị laser hoặc thước chính xác để đảm bảo các thông số như đường kính ngoài (OD), độ dày thành (WT), độ tròn, độ thẳng… đều nằm trong giới hạn dung sai cho phép.

5.2 Kiểm tra bề mặt – độ nhẵn Ra

Thiết bị đo độ nhám bề mặt được dùng để xác định giá trị Ra thực tế. Nếu bề mặt không đạt Ra ≤ 0.8 µm (hoặc ≤ 0.4 µm cho dược phẩm), ống sẽ bị loại.

Kiểm tra chất lượng đầu ra trong quá trình sản xuất ống hàn vi sinh
Kiểm tra chất lượng đầu ra trong quá trình sản xuất ống hàn vi sinh

5.3 Kiểm tra độ kín – rò rỉ

Ống sẽ được bít kín hai đầu và bơm khí nén hoặc nước vào bên trong để phát hiện rò rỉ. Quy trình này bắt buộc trong sản xuất ống hàn vi sinh để tránh nguy cơ rò vi khuẩn trong quá trình vận hành.

5.4 Kiểm tra hồ sơ truy xuất vật liệu và chứng nhận

Mỗi lô hàng cần có đầy đủ CO, CQ, MTC (Mill Test Certificate) và báo cáo thử nghiệm bề mặt, độ bền kéo, hóa học vật liệu.

6. So sánh ống hàn vi sinh và ống đúc vi sinh

Khi lựa chọn ống cho hệ thống vệ sinh, nhiều người phân vân giữa hai dòng sản phẩm phổ biến: ống đúc vi sinh và ống hàn. Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng.

So sánh ống hàn vi sinh và ống đúc vi sinh
Tiêu chíỐng hàn vi sinhỐng đúc vi sinh
Phương pháp sản xuấtHàn từ tấm inoxĐúc nguyên khối không mối hàn
Giá thànhThấp hơnCao hơn
Độ dày và đồng đều thành ốngỔn định nếu sản xuất đạt chuẩnCao, nhưng khó kiểm soát đồng đều
Độ nhẵn bề mặtCó thể đánh bóng Ra ≤ 0.4 µmTốt, nhưng xử lý khó hơn
Ứng dụngThực phẩm, đồ uống, dược phẩmDược phẩm, nước siêu tinh khiết

Với hệ thống yêu cầu độ tinh sạch cao, nếu chọn đúng nhà sản xuất ống hàn vi sinh uy tín, thì chất lượng của ống hàn hoàn toàn có thể tương đương hoặc vượt ống đúc.

7. Ứng dụng thực tế của ống hàn vi sinh

Nhờ những đặc tính vượt trội về độ sạch, độ bóng và khả năng chống ăn mòn, ống hàn vi sinh hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Công nghiệp thực phẩm: dùng cho đường ống chiết rót, tiệt trùng, lên men, đóng chai…
  • Công nghiệp đồ uống: dẫn nước ngọt, bia, sữa, nước khoáng…
  • Ngành dược phẩm: truyền dung dịch tiêm, nước tiêm, dung môi dược phẩm…
  • Công nghệ sinh học: thiết bị lên men, hệ thống lọc, hệ thống tinh chế.
Ứng dụng ống hàn vi sinh
Ứng dụng ống hàn vi sinh

8. Những lưu ý khi lựa chọn ống hàn vi sinh đạt chuẩn

Việc lựa chọn đúng sản phẩm từ nhà sản xuất ống hàn vi sinh không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì về sau. Dưới đây là các yếu tố cần quan tâm:

8.1 Kiểm tra độ nhẵn bề mặt (Ra)

Tùy thuộc vào ngành nghề, yêu cầu Ra có thể ≤ 0.8 µm, ≤ 0.6 µm hoặc ≤ 0.4 µm. Ra càng thấp thì khả năng chống bám dính càng tốt.

8.2 Yêu cầu hồ sơ kiểm tra và chứng nhận

Phải có đầy đủ CO, CQ, MTC và hồ sơ kiểm tra nội bộ. Trong một số ứng dụng GMP, cần cả biên bản hiệu chuẩn thiết bị đo.

8.3 Ưu tiên nhà cung cấp có kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt

Chỉ chọn đơn vị sản xuất có hệ thống kiểm tra bề mặt nội bộ, kiểm soát mối hàn bằng chụp X-quang hoặc phân tích ăn mòn bằng dung dịch kiểm tra hóa học.

Những lưu ý chọn nhà sản xuất ống hàn vi sinh
Những lưu ý chọn nhà sản xuất ống hàn vi sinh

9. Mua ống hàn vi sinh đạt chuẩn tại Inoxvisinhtk

Inoxvisinhtk là đơn vị chuyên cung cấp ống hàn vi sinh, đảm bảo:

  • Sản phẩm đạt chuẩn DIN, SMS,3A
  • Bề mặt đánh bóng sáng gương trong ngoài
  • Có đầy đủ giấy tờ CO-CQ
  • Được tin dùng bởi các thương hiệu lớn: Vinamilk, Sabeco, Dược Hoa Linh…

Liên hệ ngay để được hỗ trợ và báo giá nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart