Sale!

Van màng chữ U inox vi sinh

Giá gốc là: 3,200,000₫.Giá hiện tại là: 3,100,000₫.

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật van màng chữ U inox vi sinh:

  • Chất liệu: Inox 304, Inox 316L
  • Màng ngăn: Silicon, EPDM + PTFE
  • Áp suất làm việc: 10 bar
  • Nhiệt độ làm việc: ~ 150ºC
  • Kích thước: DN20 – DN65
  • Xuất xứ: Trung Quốc

1. Giới thiệu về van màng chữ U inox vi sinh

Trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm và đồ uống cao cấp, một chi tiết nhỏ như góc chết trong đường ống cũng có thể làm hỏng cả mẻ sản xuất. Van màng chữ U inox vi sinh được thiết kế đặc biệt để loại bỏ hoàn toàn góc chết, giúp lưu chất thoát sạch – không đọng – không nhiễm khuẩn.
Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, bởi nó không chỉ đạt chuẩn về mặt kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn.

Lợi ích ngay cho doanh nghiệp:

  • Đảm bảo quy trình đạt chuẩn GMP – HACCP – ISO 22000.
  • Giảm thời gian vệ sinh, tiết kiệm hóa chất CIP/SIP.
  • Tăng độ tin cậy của dây chuyền, giảm rủi ro sản phẩm lỗi.
Van màng chữ U inox vi sinh là gì?
Van màng chữ U inox vi sinh là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van màng chữ U inox vi sinh

Để hiểu tại sao Van màng chữ U inox vi sinh được ưu tiên trong các hệ thống yêu cầu vệ sinh cao, chúng ta cần đi sâu vào từng bộ phận cấu tạo.

2.1 Thân van và hình học chữ U

Phần thân là “khung xương” quyết định độ bền và khả năng vệ sinh của van.

  • Vật liệu: Inox 316L (CF8M) với hàm lượng Molypden ~2,5% giúp chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội; inox 304 phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Bề mặt trong: Đánh bóng cơ học hoặc điện (Electropolish) đạt độ nhám Ra ≤ 0,5 µm cho dược phẩm, Ra ≤ 0,8 µm cho thực phẩm – giúp giảm bám cặn và dễ CIP/SIP.
  • Hình dạng chữ U: Nhánh ngắn và đường kính đủ lớn để đạt tỷ lệ L/D ≤ 2:1 theo khuyến nghị ASME BPE, đảm bảo không tạo điểm chết.
  • Bố trí khi lắp đặt: Ống chính nên nghiêng 1–2% về phía xả để tối ưu khả năng thoát sạch.

2.2 Màng ngăn – yếu tố quyết định độ kín

Màng là bề mặt làm kín trực tiếp, đồng thời ngăn cách hoàn toàn khoang ướt và khoang khô.

  • PTFE + EPDM: Lựa chọn tối ưu cho hóa chất mạnh, chịu nhiệt SIP 121–135 °C, bền trong nhiều chu kỳ vận hành.
  • EPDM: Giá hợp lý, đàn hồi tốt, dùng cho nước, đồ uống, CIP kiềm nhẹ, chịu nhiệt ≤ 120 °C.
  • Silicon: Đàn hồi cao, chịu nhiệt tới 150 °C, thích hợp chu kỳ nhiệt dày.
Cấu tạo van màng chữ U inox vi sinh
Cấu tạo van màng chữ U inox vi sinh

2.3 Cơ cấu điều khiển

Linh hoạt tùy theo yêu cầu vận hành:

  • Tay quay: Phù hợp hệ thống nhỏ, ít chu kỳ/ngày, thao tác nhanh và đơn giản.
  • Khí nén (củ khí AT): Đóng/mở tự động, tùy chọn NC/NO/DA, đồng bộ với hệ thống điều khiển CIP/SIP, cho phép vận hành ổn định và an toàn.

2.4 Kiểu kết nối

  • Clamp vi sinh: Theo DIN 32676, ISO 2852, tháo lắp nhanh, dễ vệ sinh.
  • Hàn vi sinh: Cho hệ thống cố định, giảm điểm rò, yêu cầu tay nghề cao để đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh.

3. Nguyên lý hoạt động của van màng chữ U inox vi sinh

Khi lựa chọn một thiết bị cho hệ thống vi sinh, việc hiểu nguyên lý vận hành giúp bạn đánh giá được độ phù hợp và hiệu quả lâu dài. Van màng chữ U inox vi sinh hoạt động dựa trên cơ chế đóng mở bằng màng đàn hồi, đảm bảo kín tuyệt đối và duy trì môi trường vô trùng.

3.1 Trạng thái đóng

Lực từ tay quay hoặc bộ truyền động khí nén ép màng xuống bề mặt ghế van (weir seat) được thiết kế theo biên dạng chuẩn vi sinh. Màng ôm khít bề mặt ghế, tạo độ kín bọt khí (bubble-tight) để không cho lưu chất hoặc khí lọt qua, ngay cả ở áp suất thấp.

3.2 Trạng thái mở

Khi mở, màng uốn cong về phía khoang khô, giải phóng toàn bộ tiết diện dòng chảy bên trong đoạn chữ U. Nhờ thiết kế U-bend ngắn và đường kính đủ lớn, dòng chảy đi qua không bị cản trở, hạn chế tối đa đọng cặn.

3.3 Khoang khô cách ly

Cơ cấu truyền động (tay quay, lò xo, piston khí nén) được tách biệt hoàn toàn với lưu chất, ngăn nguy cơ nhiễm chéo và bảo vệ tuổi thọ bộ phận cơ khí.

→ Ưu điểm của nguyên lý này là giúp hệ thống duy trì điều kiện vệ sinh tối đa, dễ dàng tiệt trùng tại chỗ (SIP) hoặc vệ sinh tại chỗ (CIP) mà không cần tháo rời van.

Nguyên lý hoạt động van màng chữ U inox vi sinh
Nguyên lý hoạt động van màng chữ U inox vi sinh

4. Ưu điểm nổi bật của van màng chữ U inox vi sinh

So với các loại van khác, van màng chữ U inox vi sinh vượt trội ở cả hiệu suất vận hành lẫn giá trị kinh tế lâu dài. Đây là những điểm nổi bật giúp loại van này được các nhà máy dược phẩm, thực phẩm, đồ uống và hóa mỹ phẩm tin dùng:

  • Không góc chết – Thiết kế nhánh chữ U với tỷ lệ L/D ≤ 2 giúp loại bỏ vùng lưu chất ứ đọng. Điều này không chỉ giúp đạt tiêu chuẩn GMP, HACCP mà còn giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển trong đường ống inox vi sinh.
  • Tiệt trùng nhanh, hiệu quả – Hình học dòng chảy tối ưu rút ngắn thời gian và giảm lượng hóa chất cần thiết cho mỗi chu kỳ CIP/SIP, tiết kiệm 10–15% chi phí vệ sinh hàng năm.
  • Độ kín cao với mọi loại lưu chất – Màng đàn hồi ôm sát ghế van, đảm bảo kín ngay cả ở áp suất thấp, thích hợp cho cả dung dịch loãng và lưu chất có độ nhớt cao.
  • Dễ bảo trì, giảm thời gian dừng máy – Cơ cấu kết nối clamp giúp tháo lắp nhanh, thay màng chỉ trong vài phút, hạn chế tối đa thời gian gián đoạn sản xuất.
  • Tùy biến linh hoạt – Có nhiều lựa chọn về vật liệu màng, kiểu điều khiển và tiêu chuẩn kết nối để phù hợp với mọi hệ thống.
Ưu điểm van màng chữ U inox vi sinh
Ưu điểm van màng chữ U inox vi sinh

5. Ứng dụng của van màng chữ U inox vi sinh

Nhờ kết hợp giữa thiết kế kỹ thuật tối ưu và khả năng đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, van màng chữ U inox vi sinh có thể ứng dụng trong nhiều khâu quan trọng của dây chuyền sản xuất:

  • Ngành dược phẩm: Được sử dụng tại các điểm lấy mẫu vô trùng từ bồn lên men hoặc đường ống, đảm bảo mẫu lấy ra không bị nhiễm chéo. Ngoài ra, van còn được lắp tại các nhánh hoàn lưu để duy trì đồng nhất sản phẩm trong quá trình sản xuất.
  • Ngành thực phẩm – đồ uống: Ứng dụng trong các line chiết rót bia, sữa, nước giải khát, giúp xả hết sản phẩm ở cuối mẻ mà không để lại cặn, giữ nguyên hương vị và độ an toàn.
  • Ngành hóa mỹ phẩm: Sử dụng để pha chế dung dịch, kem, lotion trong điều kiện vô trùng, đáp ứng yêu cầu cao về vệ sinh và chất lượng sản phẩm.
  • Hệ thống phòng sạch: Đảm bảo các thao tác đóng/mở không gây nhiễm chéo, hỗ trợ duy trì môi trường đạt chuẩn ISO Class 5–7.
Ứng dụng van màng chữ U inox vi sinh
Ứng dụng van màng chữ U inox vi sinh

6. Hướng dẫn lựa chọn van màng chữ U inox vi sinh

Chọn đúng van màng chữ U inox vi sinh không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn giảm chi phí vận hành. Bạn có thể dựa trên các tiêu chí sau:

  • Theo môi trường lưu chất:
      • Hóa chất mạnh, có chu kỳ SIP thường xuyên → Chọn màng PTFE + EPDM để đảm bảo độ bền và khả năng chịu hóa chất.
      • Nước, đồ uống, CIP kiềm nhẹ → Chọn màng EPDM để tối ưu chi phí và độ đàn hồi.
      • Chu kỳ nhiệt dày, nhiều lần tiệt trùng → Chọn màng Silicone để đảm bảo tuổi thọ.
  • Theo phương thức điều khiển:
      • Hệ thống nhỏ, ít chu kỳ/ngày → Dùng tay quay để tiết kiệm chi phí đầu tư.
      • Hệ thống lớn, yêu cầu tự động hóa và đồng bộ CIP/SIP → Dùng bộ truyền động khí nén (NO, NC hoặc tác động kép) kèm cảm biến hành trình và van điện từ.
  • Theo tiêu chuẩn kết nối:
      • Lắp mới hoặc đồng bộ với hệ thống DIN → Chọn kết nối clamp DIN 32676.
      • Hệ thống dùng tiêu chuẩn SMS → Chọn ferrule và gioăng đúng hệ để tránh sai lệch kích thước gây rò rỉ.

→ Khi mua tại InoxvisinhTK, khách hàng được tư vấn trực tiếp bởi kỹ sư để lựa chọn cấu hình phù hợp nhất với môi trường làm việc, đảm bảo cả hiệu suất vận hành lẫn hiệu quả kinh tế.

Hướng dẫn lựa chọn van màng chữ U inox vi sinh
Hướng dẫn lựa chọn van màng chữ U inox vi sinh

7. Những lỗi kỹ thuật thường gặp khi vận hành van màng chữ U inox vi sinh

Mặc dù van màng chữ U inox vi sinh được thiết kế với yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền và tính vệ sinh, trong quá trình vận hành vẫn có thể phát sinh các sự cố kỹ thuật nếu không được lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách. Việc nắm rõ các lỗi thường gặp giúp kỹ sư vận hành chủ động kiểm soát rủi ro và duy trì tuổi thọ thiết bị.

7.1 Màng van bị hư hỏng (rách, biến dạng, phồng)

Cơ chế hỏng: Khi vận hành ở áp suất hoặc nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép, màng cao su hoặc PTFE bị giãn dài, mất khả năng đàn hồi, dẫn đến biến dạng vĩnh viễn. Trong một số trường hợp, sự cố xảy ra do hiện tượng “cold flow” của PTFE khi chịu tải lâu.

Nguyên nhân:

  • Lựa chọn vật liệu màng không tương thích với môi trường lưu chất (ví dụ: EPDM dùng trong hóa chất oxi hóa mạnh).
  • Đóng/mở van quá nhanh gây xung áp (water hammer).
  • Quá hạn sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

Hậu quả: Rò rỉ lưu chất, mất khả năng đóng kín, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm.

Phòng tránh: Chọn đúng loại màng theo đặc tính hóa lý của lưu chất; điều chỉnh tốc độ đóng/mở; thay màng định kỳ sau số chu kỳ vận hành nhất định.

7.2 Rò rỉ tại kết nối clamp hoặc mặt bích vi sinh

Cơ chế hỏng: Khi gioăng bị mòn hoặc lắp sai tiêu chuẩn kích thước (DIN, SMS), khe hở vi mô hình thành, tạo điều kiện cho lưu chất rò rỉ ở áp suất vận hành.

Nguyên nhân:

  • Gioăng lão hóa do nhiệt hoặc hóa chất.
  • Lực siết clamp không đồng đều.
  • Lắp sai chuẩn ferrule dẫn đến sai lệch đường kính trong.

Hậu quả: Rò rỉ chất lỏng ra môi trường, mất áp lực hệ thống, nguy cơ nhiễm chéo.

Phòng tránh: Sử dụng gioăng đạt chuẩn và đồng bộ hệ tiêu chuẩn; siết lực theo quy định bằng cờ lê lực; vệ sinh bề mặt tiếp xúc trước khi lắp.

Những sự cố thường gặp khi sử dụng van màng chữ U inox vi sinh
Những sự cố thường gặp khi sử dụng van màng chữ U inox vi sinh

7.3 Van đóng không hoàn toàn

Cơ chế hỏng: Dị vật hoặc cặn bám trên bề mặt ghế van làm giảm diện tích tiếp xúc của màng, hoặc màng bị lệch tâm khi lắp đặt.

Nguyên nhân:

  • CIP/SIP không đủ áp suất hoặc thời gian để làm sạch hoàn toàn.
  • Không kiểm tra ghế van trước khi lắp màng mới.

Hậu quả: Dòng chảy rò rỉ liên tục, giảm hiệu suất vận hành, gây thất thoát sản phẩm.

Phòng tránh: Đảm bảo quy trình CIP/SIP đạt yêu cầu; kiểm tra và làm sạch bề mặt ghế van trước khi lắp đặt.

7.4 Ăn mòn bề mặt tiếp xúc lưu chất

Cơ chế hỏng: Ion Cl⁻ hoặc hợp chất halogen phá vỡ lớp thụ động Cr₂O₃ trên bề mặt inox 304/316L, dẫn đến ăn mòn điểm (pitting corrosion) hoặc ăn mòn kẽ (crevice corrosion).

Nguyên nhân:

  • Sử dụng inox 304 trong môi trường có nồng độ Cl⁻ > 50 ppm.
  • Không rửa sạch bề mặt sau khi tiếp xúc hóa chất ăn mòn.

Hậu quả: Giảm độ bền cơ học, tạo ổ vi khuẩn, nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm.

Phòng tránh: Chọn inox 316L cho môi trường có Cl⁻; thực hiện passivation định kỳ; vệ sinh ngay sau mỗi chu kỳ sản xuất.

7.5 Hỏng bộ truyền động khí nén (nếu van điều khiển tự động)

Cơ chế hỏng: Nước hoặc dầu trong khí nén gây ăn mòn, rỉ sét hoặc giảm khả năng bôi trơn piston.

Nguyên nhân:

  • Không lắp bộ lọc – tách ẩm trước khi cấp khí.
  • Vận hành ngoài áp suất thiết kế.

Hậu quả: Van đóng/mở chậm, kẹt hành trình hoặc không hoạt động.

Phòng tránh: Bảo dưỡng bộ truyền động định kỳ; kiểm tra áp suất khí; lắp bộ lọc – tách ẩm phù hợp.

8. Mua van màng chữ U inox vi sinh ở đâu?

Để đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn vi sinh, bạn nên chọn van màng chữ U inox vi sinh từ nhà cung cấp uy tín.

InoxvisinhTK – đơn vị phân phối chính hãng, cam kết:

  • Sản phẩm nhập khẩu trực tiếp, CO-CQ đầy đủ.
  • Chất lượng chuẩn vi sinh, inox 316L, bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0.6 µm.
  • Kho hàng sẵn số lượng lớn, đủ size DIN, SMS.
  • Giá cạnh tranh, giao nhanh toàn quốc.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lắp đặt.

Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van màng chữ U inox vi sinh”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart