Hướng dẫn lựa chọn kích thước ống inox vi sinh phù hợp với hệ thống

Trong các hệ thống đường ống ngành thực phẩm, đồ uống hay dược phẩm, việc lựa chọn kích thước ống inox vi sinh phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu chọn sai size ống, hệ thống có thể gặp tình trạng tắc nghẽn, tăng áp, khó vệ sinh hoặc chi phí đầu tư bị đội lên không cần thiết. Ngược lại, khi chọn đúng kích thước, đường ống sẽ vận hành ổn định, dễ dàng bảo trì và đảm bảo vệ sinh theo chuẩn quốc tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các tiêu chuẩn ống inox vi sinh, những yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn kích thước và bảng size phổ biến nhất hiện nay.

I. Ống inox vi sinh và các tiêu chuẩn kích thước phổ biến

1. Ống inox vi sinh là gì?

Ống inox vi sinh là loại ống được sản xuất từ thép không gỉ (inox 304 hoặc 316L), có bề mặt nhẵn bóng với độ nhám thấp (Ra ≤ 0,8 µm, thậm chí Ra ≤ 0,4 µm cho dược phẩm). Nhờ đặc tính này, ống hạn chế tối đa cặn bám và vi khuẩn, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối cho môi trường vận chuyển chất lỏng tinh khiết như sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm, mỹ phẩm.

So với ống inox công nghiệp thông thường, ống inox vi sinh được kiểm soát nghiêm ngặt hơn về độ bóng bề mặt, độ dày, kích thước và tiêu chuẩn kết nối để đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao nhất.

Việc lựa chọn đúng kích thước ống inox vi sinh giúp tạo sự đồng nhất cho hệ thống, giúp hệ thống vận hành trôi chảy.
Việc lựa chọn đúng kích thước ống inox vi sinh giúp tạo sự đồng nhất cho hệ thống, giúp hệ thống vận hành trôi chảy.

2. Các tiêu chuẩn kích thước quốc tế phổ biến

Trong lĩnh vực vi sinh, kích thước ống không chỉ đơn thuần đo bằng đường kính trong hay ngoài, mà còn tuân thủ theo các hệ tiêu chuẩn quốc tế:

  • DIN (Đức): Phổ biến tại châu Âu, quy định rõ đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống. Ở Việt Nam, các nhà máy bia thường sẽ lấy DIN làm quy chuẩn của hệ thống đường ống.
  • SMS (Thụy Điển): Thường dùng tại Bắc Âu, có đường kính ngoài gần giống DIN nhưng chênh lệch vài mm, độ dày khác nhau. Tại Việt Nam, các hệ thống đường ống vi sinh phổ biến đều được lắp đặt theo tiêu chuẩn SMS.
  • 3A (Mỹ): Tiêu chuẩn vi sinh cho ngành sữa và thực phẩm của Hoa Kỳ, kích thước tính theo inch, khác biệt rõ với DIN và SMS.
  • ISO (Quốc tế): Được áp dụng rộng rãi, là tiêu chuẩn trung gian giữa các hệ, dễ dàng khi kết nối thiết bị nhập khẩu.

Việc nắm rõ các hệ tiêu chuẩn này giúp tránh tình trạng “lệch size” khi lắp phụ kiện (co, tê, clamp). Đây là lỗi phổ biến khiến nhiều kỹ sư phải thay đổi cả hệ thống hoặc đặt lại phụ kiện mới.

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước ống inox vi sinh

1. Lưu lượng dòng chảy yêu cầu

Yếu tố đầu tiên là lưu lượng chất lỏng đi qua đường ống (m³/h hoặc L/min). Nếu lưu lượng lớn mà chọn ống size nhỏ sẽ gây tăng áp, ảnh hưởng đến tuổi thọ bơm và van. Ngược lại, chọn ống quá lớn sẽ gây lãng phí chi phí và khó vệ sinh.

2. Áp suất làm việc của hệ thống

Trong các nhà máy bia, sữa hay dược phẩm, áp suất đường ống thường dao động từ 6 bar đến 16 bar. Kích thước ống phải tương thích với áp suất thiết kế để đảm bảo an toàn.

3. Đặc tính sản phẩm dẫn truyền

  • Sản phẩm loãng (nước, nước giải khát) có thể dùng ống DN nhỏ hơn.
  • Sản phẩm nhớt (sữa đặc, siro, mỹ phẩm) cần ống DN lớn để tránh tắc nghẽn.

4. Yêu cầu vệ sinh và độ nhẵn bề mặt

Trong hệ thống CIP/SIP, kích thước ống phải đảm bảo tốc độ dòng chảy đủ lớn để rửa trôi toàn bộ cặn bẩn, không để lại “điểm chết” gây nhiễm khuẩn.

5. Khả năng kết nối với phụ kiện vi sinh

Khi chọn kích thước ống inox vi sinh, cần đồng bộ với co, tê, clamp inox, van vi sinh. Nếu chọn sai tiêu chuẩn (DIN, SMS, 3A), việc kết nối sẽ gặp khó khăn hoặc phải dùng bộ chuyển đổi.

III. Bảng kích thước ống inox vi sinh thường dùng

Trong thực tế, kích thước ống inox vi sinh được quy định theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Dưới đây là một vài bảng size phổ biến:

Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn ISO, SMS
Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn ISO, SMS
Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn DIN
Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn DIN
Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn 3A, BFE ASTM 269/270, BS 4825
Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn 3A, BFE ASTM 269/270, BS 4825

IV. Cách lựa chọn kích thước ống inox vi sinh phù hợp

Để đảm bảo hệ thống đường ống vận hành ổn định, việc lựa chọn kích thước ống inox vi sinh không thể chỉ dựa vào cảm tính. Người thiết kế và kỹ sư cần phân tích các yếu tố kỹ thuật như lưu lượng, áp suất, ngành ứng dụng và khả năng kết nối đồng bộ.

4.1. Theo lưu lượng và áp suất

Kích thước ống quyết định trực tiếp đến khả năng dẫn dòng và mức áp suất trong hệ thống. Nếu chọn ống quá nhỏ, lưu lượng sẽ bị hạn chế, áp suất tăng cao gây mòn nhanh bề mặt và khó vệ sinh CIP. Ngược lại, nếu chọn ống quá lớn, lưu lượng sẽ không đủ để lấp đầy tiết diện, tạo dòng chảy không ổn định, dẫn đến khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.

4.2. Theo ngành ứng dụng

Mỗi ngành công nghiệp có yêu cầu khác nhau, do đó việc lựa chọn kích thước ống inox vi sinh cũng có sự khác biệt:

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: ưu tiên theo tiêu chuẩn DIN hoặc 3A, chú trọng độ nhẵn bề mặt và khả năng CIP/SIP. Các size thông dụng: DN25, DN32, DN40.
  • Ngành dược phẩm: thường chọn ống inox 316L, kích thước nhỏ (DN10 – DN25), dung sai chính xác cao để đảm bảo không có dead-leg và tránh tồn dư vi sinh.
  • Ngành bia, sữa: phổ biến các size trung bình như DN25, DN32, DN50, phù hợp cho các đường ống sản xuất và chiết rót.

4.3. Theo kết nối hệ thống hiện có

Một yếu tố quan trọng khác là sự đồng bộ kết nối:

  • Toàn bộ phụ kiện, co nối, van inox vi sinh cần có cùng tiêu chuẩn (DIN, SMS, 3A) để lắp đặt chuẩn xác.
  • Việc chọn sai tiêu chuẩn sẽ dẫn đến sai lệch kích thước, gây khó khăn trong lắp ráp, thậm chí làm tăng chi phí mua thêm phụ kiện chuyển đổi.

V. Lưu ý khi chọn kích thước ống inox vi sinh

Để tránh sai sót trong quá trình thiết kế và thi công, kỹ sư và nhà đầu tư nên lưu ý các điểm quan trọng sau:

  1. Tránh chọn ống quá nhỏ
    • Gây hiện tượng tăng áp lực nội bộ, nhanh mài mòn.
    • Dễ tích tụ cặn bẩn, khó vệ sinh bằng CIP.
  2. Không chọn ống quá lớn
    • Chi phí đầu tư và bảo trì cao.
    • Lưu lượng thấp gây khó kiểm soát tốc độ dòng chảy, dẫn đến sản phẩm không đồng nhất.
  3. Luôn kiểm tra tiêu chuẩn trước khi đặt hàng
    • Đảm bảo ống và phụ kiện cùng hệ DIN, SMS hoặc 3A.
    • Tránh tình trạng “không khớp” khi lắp đặt, gây mất thời gian và chi phí.
  4. Đối chiếu với bản vẽ thiết kế
    • Tất cả các thông số DN, độ dày, vật liệu cần được kiểm tra và phê duyệt trước khi mua.
    • Đảm bảo sự đồng bộ với hệ thống van, bồn chứa và thiết bị công nghệ khác.

VI. Mua ống inox vi sinh đúng kích thước tại Inox TK

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng ống inox vi sinh. inoxvisinhtk.com tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp ống và phụ kiện inox vi sinh với nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng: Toàn bộ sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian, kèm đầy đủ giấy tờ CO–CQ.
  • Đa dạng kích thước: Có sẵn các size từ DN10 → DN200, tuân theo chuẩn DIN, SMS, 3A.
  • Vật liệu cao cấp: Cung cấp cả inox 304316L, đáp ứng yêu cầu từ thực phẩm, đồ uống đến dược phẩm.
  • Được nhiều đối tác lớn tin dùng: Như Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP…, khẳng định uy tín và chất lượng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật & giao hàng nhanh: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tư vấn lựa chọn chính xác, giao hàng trực tiếp từ kho với tiến độ nhanh chóng.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về kích thước ống inox vi sinh phù hợp, hãy liên hệ ngay Inox TK để được hỗ trợ tốt nhất.

Inox vi sinh TK có sẵn nhiều loại ống inox vi sinh với kích thược chuẩn hệ DIN, SMS,... Đáp ứng nhu cầu từ nhỏ đến lớn
Inox vi sinh TK có sẵn nhiều loại ống inox vi sinh với kích thược chuẩn hệ DIN, SMS,… Đáp ứng nhu cầu từ nhỏ đến lớn

VII. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

1. Làm sao biết chọn ống DN25 hay DN32 cho hệ thống?
Việc chọn DN25 hay DN32 phụ thuộc vào lưu lượng yêu cầu và áp suất làm việc. Với các dây chuyền nhỏ, DN25 thường đủ đáp ứng. Trong khi đó, hệ thống có công suất lớn hoặc cần tốc độ dòng chảy cao hơn thì DN32 sẽ phù hợp hơn.

2. Ống DIN và SMS khác nhau ở điểm nào?
DIN: phổ biến tại châu Âu, có dung sai chính xác, bề mặt trong nhẵn bóng, phù hợp CIP.
SMS: thường dùng tại Bắc Âu, đường kính nhỏ hơn một chút so với DIN, cần lưu ý khi chọn phụ kiện đồng bộ.

3. Ống inox vi sinh 304 có dùng được cho ngành dược không?
Inox 304 có thể sử dụng trong ngành dược, nhưng hầu hết nhà máy GMP ưu tiên 316L vì khả năng chống ăn mòn cao hơn, ít rủi ro phát sinh ion kim loại, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

4. Inox TK có cung cấp phụ kiện đồng bộ với ống không?
Có. Inox TK cung cấp đầy đủ côn, cút , tê inox vi sinh, các loại van vi sinh… cùng tiêu chuẩn, đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru, không phải lo tìm phụ kiện rời rạc.

VIII. Kết luận

Việc lựa chọn đúng kích thước ống inox vi sinh giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh. Chỉ cần tuân thủ các nguyên tắc về lưu lượng, áp suất, ngành ứng dụng và đồng bộ kết nối, bạn sẽ dễ dàng tìm ra size DN phù hợp.

Với lợi thế là nhà cung cấp uy tín, Inox vi sinh TK không chỉ mang đến sản phẩm chính hãng mà còn đồng hành cùng khách hàng trong từng dự án bằng sự tư vấn kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi tận tâm.

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart