Trong nhiều hệ thống sản xuất hiện nay, kỹ sư thường phải làm việc song song với hai nhóm vật tư quan trọng là ống vi sinh và ống công nghiệp inox. Cả hai đều được chế tạo từ thép không gỉ nhưng lại phục vụ những mục đích hoàn toàn khác nhau. Một loại được tối ưu cho tính vệ sinh và bề mặt siêu mịn, một loại được thiết kế để chịu áp lực, chịu nhiệt và vận hành trong môi trường công nghiệp nặng.
Chính sự khác biệt về mục tiêu thiết kế – tiêu chuẩn sản xuất – độ nhám bề mặt – kiểu kết nối – khả năng vệ sinh – khả năng chịu áp lực khiến việc phân biệt đúng hai dòng ống trở nên cực kỳ quan trọng. Nếu sử dụng sai loại ống trong cùng hệ thống, các rủi ro về chất lượng sản phẩm, nhiễm bẩn, hỏng hóc thiết bị hoặc tốn kém chi phí bảo trì có thể xảy ra nhanh hơn nhiều so với dự đoán.
Thực tế tại các nhà máy thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm hay hóa chất nhẹ cho thấy:
- Ống vi sinh cần đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, bề mặt nhẵn đến mức hạn chế tối đa điểm bám cặn.
- Ống công nghiệp inox ưu tiên độ dày, độ bền cơ học và khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt.
Do đó, bài viết này sẽ giúp kỹ sư hiểu rõ bản chất hai dòng sản phẩm, từ đó biết cách chọn đúng loại ống vi sinh hoặc ống công nghiệp inox cho từng khu vực trong dây chuyền.
1. Khái niệm cơ bản về ống inox vi sinh và ống inox công nghiệp
Để tránh nhầm lẫn trong quá trình thiết kế, mua hàng hoặc thi công đường ống, trước hết cần nắm được khái niệm và bản chất của từng dòng ống.
1.1. Ống inox vi sinh là gì
Ống inox vi sinh là loại ống được sản xuất dành riêng cho các ngành yêu cầu độ sạch cao như thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm, bia – rượu – nước giải khát, hoặc các dây chuyền pha chế có yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Điểm nổi bật của dòng ống này đến từ bề mặt trong lẫn ngoài được xử lý tinh, hạn chế tối đa độ nhám và điểm bám cặn.
Những đặc điểm quan trọng nhất của ống vi sinh gồm:
- Bề mặt siêu mịn, với độ nhám Ra thường ≤ 0.8 µm, giúp chất lỏng chảy qua không bị giữ lại tại các vết xước hoặc điểm chết.
- Mối hàn được xử lý kỹ bằng công nghệ TIG, Orbital hoặc đánh bóng cơ – đánh bóng điện phân để đạt độ sạch cao.
- Sai số đường kính, độ tròn và độ dày cực nhỏ, đảm bảo khả năng ghép nối hoàn hảo với phụ kiện vi sinh.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn vi sinh như DIN 11850, ISO, 3A, SMS, vốn được dùng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược.
- Phân loại ống inox vi sinh:
Ống vi sinh không chỉ là một vật tư, mà còn là yếu tố quyết định đến vệ sinh – an toàn – ổn định – tuổi thọ của cả hệ thống xử lý sản phẩm.

1.2. Ống inox công nghiệp là gì
Khác với dòng vi sinh, ống công nghiệp inox được thiết kế phục vụ cho các hệ thống có áp lực, có nhiệt và vận hành trong môi trường công nghiệp nặng như nước kỹ thuật, khí nén, hơi nóng, dòng chảy hóa chất thông thường hoặc các tuyến ống cooling.
Các đặc điểm của ống công nghiệp inox:
- Độ dày lớn hơn, thường theo SCH10, SCH20, SCH40 hoặc ASTM A312 – đáp ứng yêu cầu chịu áp lực và chịu lực va đập.
- Bề mặt không yêu cầu độ nhẵn cao, có thể còn vết hàn dọc hoặc vết cán trong quá trình sản xuất.
- Tiêu chuẩn áp dụng thường là ASTM, JIS hoặc tiêu chuẩn đường ống công nghiệp nói chung.
- Phù hợp cho môi trường vận hành với nhiệt độ cao, áp lực biến động hoặc tác động cơ học mạnh.
- Phân loại ống:
1.3. Vì sao hai loại ống không thể thay thế cho nhau
Dù cùng là inox, nhưng bản chất thiết kế hoàn toàn khác nhau:
- Ống vi sinh ưu tiên vệ sinh – bề mặt – độ sạch – hạn chế điểm chết.
- Ống công nghiệp ưu tiên độ dày – chịu lực – chi phí đầu tư – độ bền cơ học.
Nếu sử dụng ống công nghiệp trong dây chuyền vi sinh, các rủi ro có thể xảy ra như:
- Bám cặn, tích tụ sản phẩm và hình thành điểm phát triển vi khuẩn.
- Hệ thống CIP/SIP không thể làm sạch hoàn toàn.
- Nhiễm chéo, gây hỏng mẻ sản phẩm hoặc phải vệ sinh liên tục.
- Kiểm định vệ sinh không đạt tiêu chuẩn.
Ngược lại, nếu dùng ống vi sinh trong môi trường áp lực cao (ví dụ hơi nóng, khí nén cao áp), ống có thể:
- Biến dạng
- Phình nở
- Giảm tuổi thọ
- Không đạt an toàn vận hành
Như vậy, việc hiểu đúng bản chất ống vi sinh và ống công nghiệp inox là nền tảng quan trọng nhất giúp kỹ sư lựa chọn đúng vật tư.
2. Tiêu chuẩn sản xuất và độ nhám bề mặt
Sự khác biệt lớn nhất của ống vi sinh và ống công nghiệp inox nằm ở tiêu chuẩn sản xuất và độ hoàn thiện bề mặt. Tiêu chuẩn càng cao thì chi phí, chất lượng và yêu cầu kỹ thuật càng lớn.
2.1. Tiêu chuẩn của ống inox vi sinh
Ống vi sinh tuân thủ các tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt, kiểm soát cả kích thước lẫn bề mặt:
- DIN 11850 / DIN 11866: tiêu chuẩn phổ biến cho ngành sữa, bia, nước giải khát của châu Âu.
- 3A – Sanitary Standard: tiêu chuẩn vệ sinh Mỹ, yêu cầu độ nhẵn Ra và xử lý bề mặt rất cao.
- SMS 3008: tiêu chuẩn Bắc Âu, phổ biến trong các nhà máy đồ uống.
- ISO: tiêu chuẩn quốc tế, dung sai chặt và đồng nhất.
Những tiêu chuẩn này quy định cả:
- Đường kính danh nghĩa
- Độ dày thành ống
- Sai số độ tròn
- Độ nhẵn bề mặt (Ra)
- Quy trình đánh bóng
- Chất lượng mối hàn
Ống vi sinh thường có độ nhẵn Ra ≤ 0.8 µm, thậm chí loại cao cấp có thể ≤ 0.4 µm để phù hợp CIP/SIP.
2.2. Tiêu chuẩn của ống inox công nghiệp
Ống công nghiệp inox được sản xuất theo các tiêu chuẩn thiên về cơ tính và áp lực:
- ASTM A312: tiêu chuẩn phổ biến cho ống hàn hoặc ống đúc.
- JIS G3459 / G3463: tiêu chuẩn Nhật Bản thường dùng cho hệ ống hơi, nước, khí.
- Sch (Schedule): phân cấp độ dày tường ống như SCH10, SCH20, SCH40.
Các tiêu chuẩn này không tập trung vào độ nhẵn bề mặt mà thiên về:
- Độ dày tường ống
- Khả năng chịu áp lực
- Thành phần hóa học mác thép
- Kiểm tra cơ lý, kiểm tra mối hàn
Do đó, bề mặt ống công nghiệp có thể nhìn thấy vết hàn dọc, vết cán hoặc độ nhám cao hơn nhiều so với ống vi sinh.

2.3. So sánh độ nhám bề mặt giữa ống vi sinh và ống công nghiệp inox
Nếu cần chỉ ra điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa hai loại ống, đó chính là độ nhẵn và chất lượng bề mặt.
- Ống vi sinh: bề mặt trong bóng sáng, độ nhẵn Ra thấp, không có vết hàn thô, không có rãnh sâu. Tối ưu cho chất lỏng thực phẩm dễ dàng trôi đi và không đọng lại.
- Ống công nghiệp inox: bề mặt thô hơn, có thể còn dấu vết hàn hoặc đường cán. Không phù hợp cho môi trường yêu cầu tuyệt đối về vệ sinh.
Tác động của điều này đến thực tế:
- Ống vi sinh giúp hạn chế vi khuẩn phát triển, đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm chéo.
- Ống công nghiệp chỉ phù hợp môi trường kỹ thuật, không đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
3. Vật liệu và mác thép sử dụng cho ống vi sinh và ống công nghiệp inox
Khi so sánh ống vi sinh và ống công nghiệp inox, vật liệu là yếu tố không thể bỏ qua. Cùng là inox nhưng mác thép, hàm lượng hợp kim và cách kiểm soát chất lượng sẽ quyết định sản phẩm phù hợp cho môi trường vi sinh hay môi trường công nghiệp chung.
3.1. Vật liệu đặc trưng cho ống inox vi sinh
Với ống inox vi sinh, nhà sản xuất thường ưu tiên các mác thép cao cấp như inox 304 và inox 316L. Hai mác này có khả năng chống ăn mòn tốt, ít bị ảnh hưởng bởi các hóa chất tẩy rửa và phù hợp với quy trình vệ sinh CIP, SIP trong ngành thực phẩm và dược.
Một số đặc điểm quan trọng:
- Inox 304 được dùng nhiều trong hệ thống sản phẩm ít ăn mòn, môi trường trung tính, nhiệt độ vừa phải.
- Inox 316L chứa thêm Molypden, hàm lượng Carbon thấp, nên kháng ăn mòn kẽ tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có muối, clo hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.
- Bản thân ống vi sinh không chỉ đòi hỏi đúng mác thép mà còn cần kiểm soát tạp chất, lưu huỳnh, carbon ở mức thấp để hạn chế nguy cơ rỗ pitting và nứt do ăn mòn.
Nhờ đó, ống inox vi sinh có thể duy trì độ bền và độ sạch trong thời gian dài, hạn chế việc phải thay thế vật tư giữa chừng, đặc biệt là trong dây chuyền thực phẩm và dược phẩm.
3.2. Vật liệu phổ biến cho ống inox công nghiệp
Đối với ống inox công nghiệp, phạm vi lựa chọn mác thép rộng hơn. Ngoài inox 304 và 316, nhiều hệ thống còn chấp nhận inox 201 hoặc thậm chí chuyển sang ống thép carbon nếu điều kiện làm việc cho phép.
Một số đặc điểm của ống công nghiệp inox:
- Ống inox 201 thường được dùng cho hệ thống ít yêu cầu về chống ăn mòn, ưu tiên giá thành thấp.
- Ống inox 304 và 316 cho công nghiệp được chọn khi hệ thống có môi trường ẩm, ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
- Vật liệu được thiết kế thiên về độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và khả năng chịu nhiệt, chứ không đặt nặng yếu tố vệ sinh bề mặt như ống vi sinh.
Khi so sánh ống vi sinh và ống công nghiệp inox, có thể thấy cả hai cùng dùng mác 304 hoặc 316 nhưng tiêu chuẩn kiểm soát tạp chất, mức độ hoàn thiện và yêu cầu về chứng từ có sự khác biệt đáng kể.
3.3. So sánh mức độ kiểm soát chất lượng và chứng từ
Một ưu điểm rõ ràng của ống inox vi sinh là mức độ kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn:
- Hàng vi sinh thường có đầy đủ giấy tờ CO, CQ, chứng nhận vật liệu và đôi khi kèm theo chứng nhận độ nhám bề mặt.
- Các lô hàng cho dây chuyền thực phẩm và dược thường yêu cầu truy xuất nguồn gốc rõ ràng từ nhà máy sản xuất.
Trong khi đó, ống inox công nghiệp tuy vẫn có CO, CQ nhưng không nhất thiết có thêm chứng nhận về độ nhẵn bề mặt hay tiêu chuẩn vi sinh. Do đó nếu chọn nhầm, việc dùng ống công nghiệp cho khu vực yêu cầu vi sinh sẽ tạo ra khoảng trống lớn về kiểm soát vệ sinh và chất lượng.
4. Cấu tạo, độ dày, kích thước danh nghĩa và kiểu kết nối
Không chỉ khác nhau ở vật liệu, ống vi sinh và ống công nghiệp inox còn khác rõ về cấu trúc thành ống, độ dày, kích thước danh nghĩa và cách kết nối với phụ kiện, van trong hệ thống.
4.1. Cấu tạo và độ dày ống inox vi sinh
Ống inox vi sinh thường được hàn dọc hoặc hàn TIG với mối hàn rất mịn, sau đó được xử lý đánh bóng bên trong để loại bỏ vết hàn thô. Độ dày thành ống thường mỏng hơn ống công nghiệp cùng đường kính, nhưng lại yêu cầu độ đồng đều rất cao.
Một số đặc điểm:
- Thành ống được kiểm soát sai số nhỏ, độ tròn tốt, đảm bảo lắp khít với phụ kiện clamp, tê, cút, van vi sinh.
- Độ dày được thiết kế đủ chịu áp lực trong phạm vi ứng dụng vi sinh, đồng thời không quá dày để tránh khó vệ sinh và tăng chi phí không cần thiết.
- Mối hàn sau khi xử lý gần như phẳng với bề mặt trong, không tạo gờ làm bám cặn sản phẩm.
Vì vậy, cấu tạo ống vi sinh tập trung vào yếu tố bề mặt trơn – lòng ống sạch – dễ vệ sinh hơn là chịu được áp lực rất cao.

4.2. Cấu tạo và độ dày ống inox công nghiệp
Ngược lại, ống inox công nghiệp thiên về độ dày và khả năng chịu áp lực. Các cấp độ dày được phân chia theo Schedule (SCH) như SCH10, SCH40. Cùng một đường kính, SCH càng lớn thì thành ống càng dày.
Đặc trưng:
- Thành ống dày hơn nên trọng lượng tăng, khả năng chịu áp lực và chịu lực va đập cũng cao hơn.
- Mối hàn dọc có thể nhìn thấy rõ nếu không đánh bóng. Điều này không gây vấn đề trong môi trường kỹ thuật, nhưng lại là hạn chế lớn nếu yêu cầu vệ sinh.
- Bề mặt trong có thể còn vết cán hoặc vết xước nhỏ do quá trình sản xuất.
Khi đặt cạnh nhau, ống vi sinh và ống công nghiệp inox có thể cùng đường kính danh nghĩa, nhưng độ dày thành ống và độ mịn bề mặt lại hoàn toàn khác, kéo theo cách sử dụng và môi trường làm việc cũng khác.
4.3. Kiểu kết nối trong hệ thống vi sinh và công nghiệp
Kiểu kết nối cũng là một điểm phân biệt rất rõ:
- Với ống vi sinh, phổ biến nhất là kết nối clamp, hàn vi sinh, đôi khi dùng nối ren nhưng rất hạn chế. Đặc điểm chung là dễ tháo lắp, dễ vệ sinh, giảm điểm chết.
- Với ống công nghiệp inox, kết nối đa dạng hơn như hàn, ren, mặt bích tùy vào áp lực và kích thước ống. Những kiểu kết nối này ưu tiên độ bền cơ học và khả năng chịu tải.
Do đó, khi thiết kế hệ thống hỗn hợp có cả ống vi sinh và ống công nghiệp inox, kỹ sư thường tách riêng từng vùng chức năng. Các đoạn liên quan trực tiếp đến sản phẩm sẽ dùng ống vi sinh và kết nối vi sinh, còn các tuyến phụ trợ dùng ống công nghiệp và kết nối phù hợp áp lực.
5. Áp lực làm việc, nhiệt độ và độ bền cơ học
Một trong những lý do khiến người thiết kế không thể dùng thay thế giữa ống vi sinh và ống công nghiệp inox là vì khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt của hai dòng ống này được tối ưu theo hướng khác nhau.
5.1. Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ của ống inox vi sinh
Ống vi sinh thường hoạt động trong dải áp lực và nhiệt độ vừa phải, đủ đáp ứng yêu cầu vận hành của dây chuyền thực phẩm và dược phẩm, nhưng không phải là loại ống tối ưu cho áp lực cực cao.
Đặc điểm:
- Độ dày thành ống ở mức trung bình, tập trung vào độ đồng đều và bề mặt sạch.
- Áp lực thiết kế thường phù hợp với các tuyến bơm sản phẩm, CIP, nước nóng, hơi vệ sinh ở mức kiểm soát.
- Yếu tố quan trọng nhất không phải là chịu áp lực tối đa, mà là không bị biến dạng, không nứt vỡ, không ảnh hưởng đến tính vi sinh của hệ thống.
Vì vậy, nếu đưa ống vi sinh vào những tuyến áp lực cao, rung động mạnh, khả năng biến dạng và giảm tuổi thọ là điều cần được cân nhắc kỹ.
5.2. Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ của ống inox công nghiệp
Ống inox công nghiệp được thiết kế chính để giải quyết bài toán áp lực, nhiệt độ và va đập cơ học:
- Độ dày thành ống theo SCH giúp ống chịu được áp suất cao hơn rất nhiều so với ống vi sinh cùng đường kính.
- Trong các hệ thống hơi, khí nén, dầu hoặc hóa chất công nghiệp, ống công nghiệp inox đảm nhiệm vai trò chịu tải chính.
- Khi hệ thống có sự thay đổi nhiệt độ lớn, ống công nghiệp với thành dày và kết cấu chắc chắn giúp giảm nguy cơ rạn nứt hoặc biến dạng.
Nhìn vào khả năng chịu tải, có thể thấy rõ ống vi sinh và ống công nghiệp inox phục vụ hai nhóm nhu cầu khác nhau. Vi sinh chú trọng vệ sinh, công nghiệp chú trọng áp lực và độ bền cơ học.
5.3. So sánh tổng quan về độ bền và tuổi thọ
Nếu so sánh trong điều kiện đúng môi trường thiết kế:
- Ống vi sinh có thể vận hành rất bền bỉ trong dây chuyền thực phẩm, miễn là được vệ sinh đúng cách, không vượt quá áp lực cho phép và không bị va đập cơ học mạnh.
- Ống công nghiệp inox lại bền hơn trong môi trường có áp lực hoặc va đập, nhưng không phù hợp cho các tuyến trực tiếp tiếp xúc với sản phẩm cần độ sạch cao.
Điểm mấu chốt khi nhìn vào ống vi sinh và ống công nghiệp inox là không có loại nào tốt tuyệt đối. Loại phù hợp là loại đáp ứng đúng yêu cầu làm việc của từng đoạn trong hệ thống.
6. So sánh về phạm vi ứng dụng thực tế
Cuối cùng, cách dễ hiểu nhất để phân biệt ống vi sinh và ống công nghiệp inox là nhìn vào phạm vi ứng dụng thực tế trong nhà máy. Mỗi loại ống gắn với những khu vực đặc thù và yêu cầu kỹ thuật riêng.
6.1. Ứng dụng điển hình của ống inox vi sinh
Ống inox vi sinh được sử dụng cho các hệ thống liên quan trực tiếp đến sản phẩm cuối cùng hoặc các dung dịch nhạy cảm. Có thể kể đến:
- Dây chuyền chiết rót, phối trộn, thanh trùng cho sữa, nước giải khát, bia, nước uống.
- Các tuyến dẫn dung dịch dược, siro, dung dịch tiêm truyền trong ngành dược phẩm.
- Hệ thống phân phối sản phẩm trong bồn tank, đường ống CIP hồi lưu, hệ thống vệ sinh tự động.
Yêu cầu chung là:
- Không được bám cặn, không lưu lại tồn dư sản phẩm.
- Bề mặt sạch, dễ vệ sinh và phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế.
- Phải dùng kèm phụ kiện vi sinh, van vi sinh, clamp để đồng bộ toàn bộ hệ thống.
Trong những khu vực này, việc dùng ống công nghiệp inox thay cho ống vi sinh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và khả năng đạt chứng nhận an toàn.
6.2 Ứng dụng điển hình của ống inox công nghiệp
Trong khi đó, ống inox công nghiệp được dùng cho các hệ thống kỹ thuật phụ trợ hoặc các tuyến không trực tiếp tiếp xúc sản phẩm. Ví dụ:
- Đường ống nước kỹ thuật, nước làm mát, nước rửa ngoài.
- Hệ thống khí nén, hơi, các loại chất lỏng công nghiệp không đòi hỏi tiêu chuẩn vi sinh.
- Các tuyến hóa chất kỹ thuật phục vụ quá trình vận hành chung của nhà máy.
Ở đây, ưu điểm của ống công nghiệp inox là:
- Độ dày đảm bảo chịu được áp lực cao hơn.
- Kết nối hàn, ren, mặt bích linh hoạt, phù hợp lắp đặt ngoài trời hoặc trong khu vực chịu tác động cơ học.
- Chi phí đầu tư hợp lý hơn nếu không cần tiêu chuẩn vệ sinh bề mặt vi sinh.
Khi thiết kế tổng thể, kỹ sư thường phải kết hợp ống vi sinh và ống công nghiệp inox trong cùng một nhà máy, nhưng tách bạch nhiệm vụ cho từng loại.

6.3. Lưu ý khi kết hợp hai hệ ống trong cùng một nhà máy
Việc kết hợp hai hệ ống khác nhau trong một hệ thống lớn là điều rất phổ biến. Tuy nhiên cần chú ý:
- Tách rõ khu vực tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm dùng ống vi sinh và khu vực hỗ trợ kỹ thuật dùng ống công nghiệp inox.
- Hạn chế tối đa việc để sản phẩm chạy qua đoạn ống công nghiệp rồi quay lại đoạn ống vi sinh. Điều này làm mất ý nghĩa đầu tư hệ vi sinh.
- Khi chuyển tiếp giữa hai hệ ống, cần dùng phụ kiện chuyển đổi phù hợp để tránh rò rỉ và đảm bảo bảo trì thuận tiện.
Nếu hiểu đúng và sử dụng đúng ống vi sinh và ống công nghiệp inox, nhà máy sẽ vừa đảm bảo an toàn vệ sinh cho sản phẩm, vừa tối ưu chi phí đầu tư cho các tuyến kỹ thuật phụ trợ.
7. Khi nào dùng ống vi sinh, khi nào dùng ống công nghiệp inox
Việc lựa chọn đúng ống vi sinh và ống công nghiệp inox sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành của hệ thống. Dưới đây là những tiêu chí kỹ sư cần nắm rõ.
7.1. Các tiêu chí cốt lõi để ra quyết định
Khi thiết kế đường ống, hãy trả lời 4 câu hỏi:
- Chất lỏng chảy trong ống là gì: có tiếp xúc với sản phẩm cuối cùng hay chỉ là nước kỹ thuật.
- Có yêu cầu vệ sinh hay không: nếu có, bắt buộc dùng ống vi sinh.
- Áp lực và nhiệt độ vận hành: nếu áp cao hoặc nhiệt lớn, ống công nghiệp inox sẽ phù hợp hơn.
- Yêu cầu về kết nối: vi sinh cần clamp và hàn sạch, công nghiệp có thể dùng ren/hàn/mặt bích.
Việc phân loại theo yêu cầu kỹ thuật giúp tránh tình trạng dùng sai vật tư, dẫn đến rủi ro chất lượng hoặc tốn kém chi phí.
7.2. Những sai lầm thường gặp khi chọn ống
Nhiều kỹ sư trẻ hoặc nhà thầu phụ thường mắc phải sai lầm khi sử dụng chung ống vi sinh và ống công nghiệp inox:
- Dùng ống công nghiệp thay ống vi sinh để giảm chi phí nhưng dẫn đến bám cặn, khó vệ sinh và không đạt tiêu chuẩn sản phẩm.
- Chọn mác thép không phù hợp: ví dụ chọn inox 201 cho tuyến có hóa chất.
- Lắp đặt ống vi sinh nhưng kết nối bằng phụ kiện công nghiệp khiến hệ thống không còn tính vi sinh.
- Không kiểm tra độ nhẵn bề mặt, dẫn đến vỡ chứng nhận GMP, HACCP hoặc ISO 22000.
Tránh những sai lầm này giúp hệ thống ổn định và giảm rủi ro bị đánh giá không đạt tiêu chuẩn.
7.3. Gợi ý lựa chọn theo từng mô hình nhà máy
Tùy đặc thù từng nhà máy, việc kết hợp ống vi sinh và ống công nghiệp inox phải được xác định ngay từ khâu thiết kế ban đầu.
- Nhà máy sữa, đồ uống, bia – rượu: tất cả tuyến liên quan trực tiếp đến sản phẩm phải dùng ống vi sinh. Tuyến hơi, khí nén, nước giải nhiệt dùng ống công nghiệp inox.
- Nhà máy dược phẩm: ống vi sinh là bắt buộc cho tuyến dung dịch, môi trường pha chế và đường CIP.
- Nhà máy hóa chất nhẹ: ống vi sinh dùng cho các dung dịch nhạy cảm, còn tuyến kỹ thuật thì ống công nghiệp inox phù hợp hơn.
Nhờ phân chia rõ ràng, hệ thống đạt hiệu quả tối ưu cả về chi phí lẫn chất lượng vận hành.
8. Bảng so sánh nhanh giữa ống vi sinh và ống công nghiệp inox
Để giúp kỹ sư dễ hình dung hơn, bảng so sánh này tổng hợp những điểm quan trọng nhất giữa ống vi sinh và ống công nghiệp inox:
| Tiêu chí | Ống vi sinh | Ống công nghiệp inox |
| Tiêu chuẩn sản xuất | DIN, SMS, 3A, ISO – yêu cầu độ nhẵn Ra | ASTM, JIS, SCH – yêu cầu độ dày và cơ tính |
| Bề mặt – độ nhẵn | Bóng mịn, Ra thấp, xử lý mối hàn sạch | Thô hơn, có thể thấy vết hàn |
| Độ dày thành ống | Mỏng – đồng đều | Dày – chịu áp lực cao |
| Ứng dụng | Dây chuyền thực phẩm – dược – nước uống | Nước, khí nén, hơi, hóa chất kỹ thuật |
| Chi phí | Cao hơn do tiêu chuẩn nghiêm ngặt | Tối ưu cho các tuyến phụ trợ |
9. Bảng kích thước ống vi sinh và ống công nghiệp inox
9.1. Bảng kích thước ống vi sinh



9.2 Bảng kích thước ống công nghiệp inox
Bảng kích thước cho ống đúc inox công nghiệp
| ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (NPS) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (MM) | SCH10 (MM) | SCH40 (MM) | SCH80 (MM) |
| 1/2″ (DN15) | 21.30 | 2.11 | 2.77 | 3.73 |
| 3/4″ (DN20) | 26.70 | 2.11 | 2.87 | 3.91 |
| 1″ (DN25) | 33.40 | 2.77 | 3.38 | 4.55 |
| 1 1/4″ (DN32) | 42.26 | 2.77 | 3.56 | 4.85 |
| 1 1/2″ (DN40) | 48.16 | 2.77 | 3.68 | 5.08 |
| 2″ (DN50) | 60.33 | 2.77 | 3.91 | 5.54 |
| 2 1/2″ (DN65) | 76.03 | 3.05 | 5.16 | 7.01 |
| 3″ (DN80) | 88.90 | 3.05 | 5.49 | 7.62 |
| 4″ (DN100) | 114.30 | 3.05 | 6.02 | 8.56 |
| 5″ (DN125) | 141.03 | 3.40 | 6.55 | 9.53 |
| 6″ (DN150) | 168.28 | 3.40 | 7.11 | 10.97 |
| 8″ (DN200) | 219.08 | 3.76 | 8.18 | 12.70 |
Bảng kích thước ống hàn công nghiệp inox
| DN | Inch (NPS) | Phi (OD) | Độ dày (t) |
| DN15 | 1/2″ | 21.3 | 2.0 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2.0 |
| DN25 | 1″ | 33.4 | 2.5 |
| DN32 | 1 1/4″ | 42.26 | 2.5 |
| DN40 | 1 1/2″ | 48.16 | 2.5 |
| DN50 | 2″ | 60.33 | 2.5 |
| DN65 | 2 1/2″ | 76.03 | 2.5 |
| DN80 | 3″ | 88.90 | 3.0 |
| DN100 | 4″ | 114.30 | 3.0 |
| DN125 | 5″ | 141.03 | 3.0 |
| DN150 | 6″ | 168.28 | 3.0 |
| DN200 | 8″ | 219.03 | 2.0 |
10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
Trong quá trình thiết kế và vận hành hệ thống, kỹ sư thường đặt nhiều câu hỏi khi phân biệt ống vi sinh và ống công nghiệp inox. Dưới đây là các thắc mắc phổ biến.
1. Ống công nghiệp có dùng thay ống vi sinh được không?
Không. Bề mặt công nghiệp thô, dễ bám cặn, không đạt Ra tiêu chuẩn nên không phù hợp môi trường thực phẩm – dược phẩm.
2. Ống vi sinh dùng cho hơi hoặc áp lực cao được không?
Không nên. Thành ống vi sinh mỏng, không tối ưu cho áp suất cao như hệ hơi hoặc khí nén công nghiệp.
3. Làm sao để nhận biết ống vi sinh?
Nhìn bằng mắt thường có thể thấy bề mặt sáng hơn, mối hàn mịn và kích thước theo tiêu chuẩn DIN/SMS, không theo SCH như công nghiệp.
4. Có thể kết hợp ống vi sinh và công nghiệp trong cùng nhà máy?
Được, nhưng phải tách đúng khu vực: vi sinh cho tuyến sản phẩm, công nghiệp cho tuyến phụ trợ.
5. Ống vi sinh có yêu cầu giấy tờ gì?
Thường yêu cầu CO, CQ, chứng nhận độ nhẵn bề mặt và nguồn gốc rõ ràng.
6. Tại sao ống vi sinh đắt hơn ống công nghiệp inox?
Vì tiêu chuẩn sản xuất, độ nhẵn bề mặt, kiểm soát mối hàn và quy trình đánh bóng phức tạp hơn nhiều.
7. Khi nào cần dùng inox 316L cho ống vi sinh?
Khi hệ thống có hóa chất tẩy rửa mạnh, có muối hoặc yêu cầu chống ăn mòn cao.
11. Liên hệ tư vấn và cung cấp ống inox vi sinh tại Inoxvisinh TK
Khi nói đến lựa chọn đúng ống vi sinh và ống công nghiệp inox, việc có một đơn vị chuyên về cả hai dòng sản phẩm sẽ giúp kỹ sư tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí. Inoxvisinh TK là đơn vị chuyên cung cấp vật tư đường ống cho các ngành thực phẩm – đồ uống – sữa – dược phẩm – hóa chất nhẹ với đầy đủ tiêu chuẩn vi sinh và công nghiệp.
Tại Inoxvisinh TK:
- Toàn bộ ống vi sinh và ống công nghiệp inox đều có CO – CQ đầy đủ, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
- Kho hàng quy mô lớn, đủ DIN – SMS – ISO – ASTM – SCH10 – SCH40.
- Có kinh nghiệm cung cấp cho nhiều dự án nhà máy thực phẩm và dược, đảm bảo tư vấn đúng tiêu chuẩn.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chọn mác thép, tiêu chuẩn và phụ kiện phù hợp với từng tuyến trong hệ thống.
Nếu bạn đang cần báo giá, tư vấn kỹ thuật hoặc hỗ trợ so sánh giữa ống vi sinh và ống công nghiệp inox, Inoxvisinh TK luôn sẵn sàng đồng hành.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.5457 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

