I. Ống inox vi sinh là gì?
Ống inox vi sinh là một loại ống được làm từ vật liệu “ thép không gỉ” hay còn gọi là inox. Tuy nhiên về tiêu chuẩn của ống vi sinh khác với trong công nghiệp ở chỗ, vật liệu để sản xuất ống vi sinh là inox 304 hoặc 316, 316L. Độ bóng Ra của bề mặt bên trong lòng ống cao, bóng trong bóng ngài đảm bảo không bám dính cặn bẩn sau khi tẩy rửa. Khả năng chống chịu nhiệt, áp suất và ăn mòn tốt hơn ống công nghiệp. Nên được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường cần đảm bảo tính vô trùng như thực phẩm, sữa, dược phẩm và môi trường hóa chất.
Ống inox vi sinh là một lựa chọn không thể thiếu cho các ứng dụng y tế và công nghiệp đòi hỏi tính vệ sinh cao. Chúng cung cấp sự an toàn và đáng tin cậy trong việc vận chuyển chất lỏng và chất rắn, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Bài viết này sẽ giới thiệu về ống inox vi sinh, lợi ích của việc sử dụng chúng và tại sao chúng là giải pháp hàng đầu cho các ứng dụng vệ sinh y tế và công nghiệp.
1.Chất liệu inox chất lượng cao:
Ống inox vi sinh được sản xuất từ inox chất lượng cao, đảm bảo tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Chất liệu inox cũng không tương tác với các chất lỏng và chất rắn, giữ cho sản phẩm luôn an toàn và không bị ô nhiễm.
2.Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao:
Ống inox được tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như ANSI/ASME và tiêu chuẩn DIN 11850 , SMS, 3A, EN ISO 14159. Chúng được thiết kế để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe con người. Sự tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh cao này giúp đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
3.Bề mặt ống mịn và không gian bên trong nhỏ gọn:
Ống vi sinh inox có bề mặt mịn, được đánh bóng, và không gian bên trong nhỏ gọn, ngăn chặn vi khuẩn và các chất cặn bẩn bám vào. Điều này không chỉ giúp duy trì tính vệ sinh của ống mà còn giảm thiểu sự cản trở trong quá trình vận chuyển chất lỏng và chất rắn, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
4.Ứng dụng đa dạng:
Ống vi sinh inox được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế như hệ thống nước tinh khiết, hệ thống cấp thoát nước, và hệ thống khí y tế. Ngoài ra, chúng cũng được áp dụng trong ngành thực phẩm, đồ uống, và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi tính vệ sinh cao. Với tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng, ống inox vi sinh đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các lĩnh vực khác nhau.
5.Độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Chất liệu inox cao cấp mang lại độ bền cao cho ống vi sinh, cho phép chúng chịu được áp lực và tuổi thọ dài hạn. Chất liệu inox cũng có khả năng chống ăn mòn, giúp ống duy trì tính vẻ đẹp và chức năng sau thời gian sử dụng.
6.Kết luận ống inox vi sinh là gì:
Ống inox vi sinh là ống inox được đánh bóng đạt tiêu chuẩn độ bóng vi sinh, nhằm để ngăn chặn sự bám dính của thực phẩm và hoá chất, để không hình thành vi khuẩn, ống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về vệ sinh, an toàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Sử dụng ống vi sinh inox là một lựa chọn thông minh để đảm bảo khả năng vô trùng và an toàn cho các hệ thống vệ sinh y tế và công nghiệp thực phẩm.
II. Phân loại ống inox vi sinh
1.Ống hàn vi sinh inox
Ống hàn được sản xuất bằng phương pháp cán phẳng tấm inox. Sau đó cuộn ống theo đúng kích thước và hàn mối bên trong dọc theo chiều dài của ống.
Các mối hàn sẽ được xử lý sao cho bề mặt bên trong ống được phẳng, độ nhẵn, độ bóng cao đạt tiêu chuẩn, để không tồn đọng mảng bám y tế, thực phẩm…

2.Ống đúc vi sinh
Ống đúc được sản xuất theo phương pháp đùn ép nguyên liệu, ống được đúc nguyên khối, không có mối hàn bên trong. Ống đúc có giá thành cao hơn ống hàn. Vì khả năng chịu được áp suất tốt hơn, chịu được uốn dẻo, ăn mòn và độ bên cao hơn.

3.Ưu điểm và ứng dụng
Ưu điểm:
- Ống vi sinh chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn, chống gỉ sét, chống oxy hóa
- Làm việc được trong các môi trường hóa chất, khí hơi, chất lỏng…
- Có độ bóng bề mặt Ra cao, đảm bảo làm việc trong hệ thống vô trùng
Ứng dụng:
Ống vi sinh được sử dụng rộng rãi trong dây chuyền đường ống các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm…
4. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn DIN 11850 / DIN 11851, tiêu chuẩn IDF, tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn SMS, tiêu chuẩn ASTM. .

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.